tradingkey.logo

Amaze Holdings Inc

AMZE
0.388USD
+0.083+27.20%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Amaze Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Amaze Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
1884.28%1.25M
1134.16%869.88K
-42.42%60.21K
-74.61%60.80K
-92.55%63.21K
-78.65%70.48K
-74.41%104.57K
-36.30%239.48K
58.32%847.96K
-67.62%330.13K
-56.02%408.63K
-42.12%375.92K
-2.02%535.58K
--1.02M
--929.13K
539.60%649.44K
658.07%546.62K
--101.54K
--72.11K
Doanh thu
1884.28%1.25M
1134.16%869.88K
-42.42%60.21K
-74.61%60.80K
-92.55%63.21K
-78.65%70.48K
-74.41%104.57K
-36.30%239.48K
58.32%847.96K
-67.62%330.13K
-56.02%408.63K
-42.12%375.92K
-2.02%535.58K
--1.02M
--929.13K
539.60%649.44K
658.07%546.62K
--101.54K
--72.11K
Chi phí doanh thu
27.64%83.03K
19.79%84.05K
-40.13%63.35K
-91.76%64.34K
-92.69%65.05K
-96.99%70.16K
-74.32%105.82K
55.70%780.63K
47.93%889.84K
178.65%2.33M
-32.69%411.99K
17.09%501.36K
86.35%601.55K
--836.05K
--612.05K
355.96%428.19K
878.63%322.81K
--93.91K
--32.99K
Chi phí hoạt động
966.51%5.62M
469.04%5.16M
61.58%1.95M
-65.75%784.82K
-82.31%526.66K
-80.94%906.05K
-50.14%1.21M
-45.21%2.29M
-4.18%2.98M
-14.89%4.75M
-53.63%2.42M
65.94%4.18M
49.56%3.11M
--5.58M
--5.22M
432.80%2.52M
506.75%2.08M
--473.10K
--342.43K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.68K
--1.67K
--558.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-841.34%-4.36M
-412.93%-4.29M
-71.44%-1.89M
64.72%-724.02K
78.24%-463.45K
81.11%-835.57K
45.21%-1.10M
46.09%-2.05M
17.19%-2.13M
3.11%-4.42M
53.11%-2.01M
-103.45%-3.81M
-67.98%-2.57M
---4.56M
---4.29M
-403.61%-1.87M
-466.38%-1.53M
---371.56K
---270.32K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7492.64%480.01K
--684.12K
--240.87K
--149.09K
--6.32K
----
----
----
----
----
----
----
--2.22K
--1.21K
--15.50K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.22K
--1.21K
--15.50K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-306.64%-319.22K
-15.36%-50.76K
113.00%14.30K
--724.35K
--154.48K
---44.00K
---110.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--15.01K
---27.38K
69746.15%27.24K
--36.94K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.82%39.00
-100.00%0.00
-99.75%30.00
-99.27%40.00
-72.56%1.23K
3760.16%9.69K
--11.78K
--5.49K
--4.47K
--251.00
-100.00%0.00
--0.00
--245.00
Thu nhập trước thuế
-1532.42%-5.15M
-473.94%-5.05M
-72.33%-2.09M
94.55%-111.81K
85.20%-315.29K
80.11%-879.57K
39.71%-1.21M
45.96%-2.05M
16.81%-2.13M
3.00%-4.42M
53.09%-2.01M
-102.96%-3.80M
-67.21%-2.56M
---4.56M
---4.29M
-403.55%-1.87M
-466.90%-1.53M
---371.56K
---270.07K
Doanh thu sau thuế
-1532.42%-5.15M
-473.94%-5.05M
-72.33%-2.09M
94.55%-111.81K
85.20%-315.29K
80.11%-879.57K
39.71%-1.21M
45.96%-2.05M
16.81%-2.13M
3.00%-4.42M
53.09%-2.01M
-102.96%-3.80M
-67.21%-2.56M
---4.56M
---4.29M
-403.55%-1.87M
-466.90%-1.53M
---371.56K
---270.07K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1532.42%-5.15M
-473.94%-5.05M
-72.33%-2.09M
94.55%-111.81K
85.20%-315.29K
80.11%-879.57K
39.71%-1.21M
45.96%-2.05M
16.81%-2.13M
3.00%-4.42M
53.09%-2.01M
-102.96%-3.80M
-67.21%-2.56M
---4.56M
---4.29M
-403.55%-1.87M
-466.90%-1.53M
---371.56K
---270.07K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1317.36%-5.18M
-463.28%-5.10M
-72.69%-2.15M
91.94%-168.73K
82.85%-365.29K
79.52%-905.70K
38.22%-1.24M
44.85%-2.09M
16.81%-2.13M
3.00%-4.42M
53.09%-2.01M
-102.96%-3.80M
-67.21%-2.56M
---4.56M
---4.29M
-403.55%-1.87M
-466.90%-1.53M
---371.56K
---270.07K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-38.80%30.60K
104.47%53.43K
87.00%56.10K
35.96%56.92K
--50.00K
--26.13K
--30.00K
--41.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1317.36%-5.18M
-463.28%-5.10M
-72.69%-2.15M
91.94%-168.73K
82.85%-365.29K
79.52%-905.70K
38.22%-1.24M
44.85%-2.09M
16.81%-2.13M
3.00%-4.42M
53.09%-2.01M
-102.96%-3.80M
-67.21%-2.56M
---4.56M
---4.29M
-403.55%-1.87M
-466.90%-1.53M
---371.56K
---270.07K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3600.48%-0.85
-5447.59%-3.14
-65.07%-0.13
92.17%-0.01
82.85%-0.02
78.71%-0.06
48.44%-0.08
56.64%-0.13
33.70%-0.13
26.78%-0.27
56.72%-0.15
-42.58%-0.30
-60.22%-0.20
---0.36
---0.35
-592.42%-0.21
-466.85%-0.13
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3600.48%-0.85
-5447.59%-3.14
-65.07%-0.13
92.17%-0.01
82.85%-0.02
78.71%-0.06
48.44%-0.08
56.64%-0.13
33.70%-0.13
26.78%-0.27
56.72%-0.15
-42.58%-0.30
-60.22%-0.20
---0.36
---0.35
-592.42%-0.21
-466.85%-0.13
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI