Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amtd
/
AMTD IDEA Group
AMTD
1.005
USD
+0.015
+1.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.980
USD
+0.980
Sau giờ giao dịch (ET)
414.83M
Vốn hóa
--
P/E TTM
AMTD IDEA Group
1.005
+0.015
+1.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
1425.15%
44.50M
-67.04%
35.95M
-94.91%
2.92M
-8.73%
109.09M
-33.90%
57.34M
28.38%
119.53M
--
86.75M
--
93.11M
172.59%
56.49M
-63.11%
19.98M
-81.27%
20.73M
183.11%
54.15M
-43.54%
39.84M
262.05%
38.66M
--
110.65M
--
-65.15M
--
70.57M
--
-23.86M
Chi phí hoạt động
175.20%
31.68M
8.58%
23.27M
-1054.52%
-42.12M
40.11%
21.43M
-63.64%
4.41M
39.81%
15.29M
--
12.14M
--
10.94M
-68.85%
2.27M
-3.40%
6.64M
353.59%
7.29M
53.82%
6.88M
32.93%
6.85M
33.83%
5.39M
--
1.61M
--
4.47M
--
5.15M
--
4.03M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-54.68%
5.50K
--
--
--
--
--
--
--
12.14K
Chi phí hoạt động khác
143.57%
22.61M
51.91%
16.87M
-1040.24%
-51.88M
43.21%
11.10M
-184.27%
-4.55M
44.06%
7.75M
--
5.40M
--
5.38M
-100.35%
-17.99K
-13.73%
2.60M
633.03%
5.18M
39.63%
3.01M
56.75%
3.28M
-39.22%
18.51K
--
707.17K
--
2.16M
--
2.09M
--
30.45K
Lợi nhuận hoạt động
-71.52%
12.83M
-85.53%
12.69M
-14.91%
45.04M
-15.90%
87.66M
-29.06%
52.93M
26.86%
104.24M
--
74.61M
--
82.17M
303.67%
54.22M
-71.79%
13.33M
-87.68%
13.43M
167.89%
47.27M
-49.57%
32.99M
219.28%
33.27M
--
109.04M
--
-69.63M
--
65.42M
--
-27.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2652.78%
2.12K
--
--
--
--
--
--
--
77.17
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
55.79%
7.18M
73.96%
6.24M
754.07%
4.61M
1024.45%
3.59M
-34.58%
540.00K
-61.32%
319.00K
--
825.41K
--
824.80K
-65.61%
507.33K
-44.05%
384.88K
361.90%
1.48M
--
687.95K
169.13%
690.98K
17.97%
683.04K
--
319.41K
--
0.00
--
256.75K
--
578.99K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
76.06%
-559.00K
--
--
--
-2.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
596.33%
24.76M
--
--
-895.61%
-4.99M
--
--
--
-501.00K
--
--
--
--
--
--
--
-2.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-259.45%
-18.52M
2.20%
37.45M
8.50%
11.62M
398.19%
36.65M
54.22%
10.71M
-20.15%
7.36M
--
6.94M
--
9.21M
154.32%
4.75M
381.45%
4.44M
259058.24%
1.87M
1870530.84%
922.83K
-150.58%
-72.36K
-94.46%
100.91K
--
721.18
--
49.33
--
143.07K
--
1.82M
Thu nhập trước thuế
-74.70%
11.32M
-63.64%
43.90M
-28.56%
44.72M
8.49%
120.72M
-22.46%
62.60M
22.88%
111.27M
--
80.73M
--
90.55M
306.93%
56.26M
-63.39%
17.39M
-87.28%
13.83M
168.23%
47.51M
-50.65%
32.23M
222.67%
32.69M
--
108.72M
--
-69.63M
--
65.31M
--
-26.65M
Thuế thu nhập
92.17%
-229.00K
-71.15%
1.87M
-165.37%
-2.93M
-27.49%
6.47M
-3.70%
4.48M
-5.22%
8.93M
--
4.65M
--
9.42M
38.12%
3.29M
-83.70%
1.34M
-86.24%
2.38M
172.02%
8.24M
-54.28%
4.21M
223.34%
5.38M
--
17.30M
--
-11.44M
--
9.21M
--
-4.36M
Doanh thu sau thuế
-75.77%
11.55M
-63.21%
42.03M
-18.02%
47.65M
11.63%
114.25M
-23.61%
58.12M
26.14%
102.34M
--
76.08M
--
81.13M
362.81%
52.97M
-59.13%
16.05M
-87.48%
11.45M
167.49%
39.27M
-50.05%
28.02M
222.54%
27.30M
--
91.43M
--
-58.19M
--
56.10M
--
-22.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.77%
11.55M
-63.21%
42.03M
-18.02%
47.65M
11.63%
114.25M
-23.61%
58.12M
26.14%
102.34M
--
76.08M
--
81.13M
362.81%
52.97M
-59.13%
16.05M
-87.48%
11.45M
167.49%
39.27M
-50.05%
28.02M
222.54%
27.30M
--
91.43M
--
-58.19M
--
56.10M
--
-22.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-58.48%
3.17M
-118.41%
-632.00K
137.62%
7.64M
1975.96%
3.43M
14052.92%
3.21M
-958.97%
-183.00K
--
-23.03K
--
-17.28K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-190.87%
-13.69M
--
16.74M
--
-12.41M
--
7.67M
--
-4.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-83.61%
6.20M
-61.19%
40.52M
-19.51%
37.85M
10.25%
104.42M
-30.87%
47.02M
29.63%
94.71M
--
68.02M
--
73.06M
327.41%
48.92M
-69.41%
12.01M
-84.67%
11.45M
185.78%
39.27M
-42.14%
28.02M
333.21%
40.99M
--
74.69M
--
-45.78M
--
48.43M
--
-17.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-83.61%
6.20M
-61.19%
40.52M
-19.51%
37.85M
10.25%
104.42M
-30.87%
47.02M
29.63%
94.71M
--
68.02M
--
73.06M
327.41%
48.92M
-69.41%
12.01M
-84.67%
11.45M
185.78%
39.27M
-42.14%
28.02M
333.21%
40.99M
--
74.69M
--
-45.78M
--
48.43M
--
-17.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-85.44%
0.02
-64.60%
0.10
11.43%
0.10
-70.47%
0.29
-95.17%
0.09
-45.24%
0.98
--
1.94
--
1.79
399.41%
1.22
-70.87%
0.29
-87.42%
0.24
184.63%
1.01
-42.15%
0.73
333.22%
1.07
--
1.94
--
-1.19
--
1.26
--
-0.46
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-85.44%
0.02
-64.60%
0.10
11.43%
0.10
-70.47%
0.29
-95.17%
0.09
-45.24%
0.98
--
1.94
--
1.79
387.33%
1.19
-70.87%
0.29
-87.42%
0.24
184.63%
1.01
-42.15%
0.73
333.22%
1.07
--
1.94
--
-1.19
--
1.26
--
-0.46
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký