tradingkey.logo

AMTD IDEA Group

AMTD
1.005USD
-0.010-0.99%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
414.83MVốn hóa
1.44P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của AMTD IDEA Group tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.65%63.48M
-51.18%79.13M
-13.10%121.25M
434.87%162.07M
64.26%139.53M
-59.88%30.30M
--84.95M
--75.52M
-35.33%84.01M
-31.54%83.59M
32.11%148.86M
--129.90M
--122.10M
--112.68M
--157.19M
Tiền mặt bị hạn chế
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-67.47%135.00K
--168.00K
--415.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
26.34%1.52B
10.08%1.22B
58.06%1.20B
21.14%1.11B
52.67%760.88M
-17.75%914.46M
--498.39M
--1.11B
1.24%1.07B
46.38%1.32B
22.42%1.30B
--1.06B
--902.16M
--1.06B
--1.01B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
316.03%291.45M
12.03%271.92M
583683.33%70.05M
50249.76%242.72M
33.33%12.00K
4159.42%482.07K
--9.00K
--11.32K
261.00%14.36K
-71.53%1.65K
-76.36%2.02K
--3.98K
--5.80K
--8.55K
--12.96K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
3.21%541.19K
----
----
--524.35K
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
1.24%526.82K
----
----
--520.38K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.81%119.38M
28.04%118.71M
13.33%118.42M
-8.66%92.71M
5269.58%104.49M
5094.51%101.50M
--1.95M
--1.95M
0.49%1.96M
1.15%1.96M
0.80%1.96M
--1.95M
--1.94M
--1.94M
--1.93M
Tổng tài sản
39.24%2.07B
0.96%1.70B
40.15%1.49B
36.29%1.69B
23.67%1.06B
-13.27%1.24B
--857.69M
--1.43B
27.89%1.36B
46.29%1.32B
22.38%1.30B
--1.06B
--904.10M
--1.06B
--1.01B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.43%63.54M
-54.34%30.16M
226.97%65.79M
216.17%66.05M
-59.66%20.12M
-30.23%20.89M
--49.88M
--29.94M
-26.54%29.96M
-26.99%29.97M
-100.00%0.00
--40.79M
--41.05M
--41.22M
--43.26M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-31.41%20.54M
--49.88M
--29.94M
-26.54%29.96M
-26.99%29.97M
-100.00%0.00
--40.79M
--41.05M
--41.22M
--43.26M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--354.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-8.87%143.13M
-23.92%134.46M
187.95%157.06M
75.10%176.72M
-44.93%54.54M
19.94%100.93M
--99.05M
--84.15M
-36.33%88.47M
-14.28%97.03M
-81.54%94.13M
--138.96M
--113.20M
--509.78M
--555.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
622.46%219.43M
673.56%235.15M
6531.66%30.37M
--30.40M
-96.81%458.00K
-100.00%0.00
--14.36M
--13.84M
8.11%13.32M
--13.08M
--12.84M
--12.32M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
622.46%219.43M
673.56%235.15M
6531.66%30.37M
--30.40M
-96.81%458.00K
-100.00%0.00
--14.36M
--13.84M
8.11%13.32M
--13.08M
--12.84M
--12.32M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
91.64%369.89M
79.59%376.72M
231.02%193.02M
89.48%209.77M
-49.37%58.31M
10.98%110.71M
--115.18M
--99.75M
-44.11%103.47M
-21.78%112.79M
-79.50%109.64M
--185.13M
--144.19M
--534.80M
--579.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%48.00K
2.13%48.00K
26.32%48.00K
24.64%47.00K
52.00%38.00K
51.93%37.71K
--25.00K
--24.82K
0.49%24.86K
6.25%24.87K
17.90%24.86K
--24.74K
--23.40K
--21.09K
--20.00K
Lợi nhuận giữ lại
16.70%2.08B
1.16%1.83B
4.84%1.78B
18.33%1.80B
47.58%1.70B
40.04%1.53B
--1.15B
--1.09B
16.09%1.02B
27.51%968.97M
80.49%956.85M
--876.55M
--759.89M
--530.13M
--434.23M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%734.66M
5.76%734.66M
-23.68%734.66M
9.01%694.66M
49.93%962.66M
--637.25M
--642.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
279.93%10.15M
696.70%4.88M
-10.70%2.67M
-457.75%-818.00K
536.38%2.99M
48.98%228.65K
--470.00K
--153.48K
--131.94K
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1427.61%108.12M
-102.57%-3.44M
-77.70%7.08M
899.41%133.85M
1210.49%31.74M
575.15%13.39M
--2.42M
--1.98M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
31.42%1.70B
-10.20%1.33B
29.05%1.29B
31.06%1.48B
35.00%1.00B
-15.09%1.13B
--742.51M
--1.33B
43.10%1.25B
59.20%1.21B
125.14%1.19B
--876.57M
--759.92M
--530.15M
--434.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI