tradingkey.logo

Amerant Bancorp Inc

AMTB
17.090USD
+0.360+2.16%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
705.23MVốn hóa
10.59P/E TTM

Amerant Bancorp Inc

17.090
+0.360+2.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Amerant Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Amerant Bancorp Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
62 / 407
Xếp hạng tổng thể
120 / 4614
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.250
Giá mục tiêu
+24.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Amerant Bancorp Inc

Điểm mạnhRủi ro
Amerant Bancorp Inc. is a bank holding company. It operates through its subsidiary, Amerant Bank, N.A. (the Bank). It provides individuals and businesses with a comprehensive array of deposit, credit, investment, wealth management, retail banking, mortgage services and fiduciary services. It offers a variety of trust and estate planning products and services catering to high-net-worth customers, its trust and estate planning products include simple and complex trusts, private foundations, personal investment companies and escrow accounts. It offers a full suite of online banking services including online account opening for domestic and international customers, access to account balances, statements, and other documents, Zelle for consumer and businesses, online transfers, online bill payment and electronic delivery of customer statements, as well as automated teller machines (ATMs), and banking by mobile devices, telephone, and mail. It also offers overdraft protection program.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.75, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 27.13M, giảm 7.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 3.18K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 103.69M, phản ánh mức tăng 342.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 130.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.74

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.63

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty của Amerant Bancorp Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.34, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.94, thấp hơn 338.35% so với mức đỉnh gần đây là 43.58 và cao hơn 3248.23% so với mức đáy gần đây là -313.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.34
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 62/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Amerant Bancorp Inc là 21.50, với mức cao là 22.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
21.250
Giá mục tiêu
+24.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Amerant Bancorp Inc
AMTB
4
Wells Fargo & Co
WFC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.90, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.61. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.96 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.42, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.096
Trung lập
RSI(14)
41.344
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.449
Trung lập
ATR(14)
0.745
Biến động cao
CCI(14)
-50.318
Trung lập
Williams %R
52.350
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.548
Bán
StochRSI(14)
77.831
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.100
Bán
MA10
17.041
Mua
MA20
17.580
Bán
MA50
19.176
Bán
MA100
19.328
Bán
MA200
19.597
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.78%, tương ứng mức giảm 4.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.14M cổ phần, chiếm 5.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.74% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wellington Management Company, LLP
5.71M
+2.18%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.42M
-2.79%
Patriot Financial Partners, L.P.
2.32M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.14M
+1.29%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.31M
+23.08%
Maltese Capital Management, LLC
1.04M
--
State Street Investment Management (US)
1.03M
-3.94%
Geode Capital Management, L.L.C.
855.74K
+0.34%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
645.39K
-1.42%
Kennedy Capital Management LLC
549.30K
-23.38%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.61, bằng so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 1.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.03
VaR
+3.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.46%
Biến động 240 ngày
+42.49%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.61%
120 ngày
+6.61%
5 năm
+12.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.94%
120 ngày
-5.94%
5 năm
-13.09%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.02
120 ngày
-0.20
5 năm
+0.31

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.46%
3 năm
+45.62%
5 năm
+54.84%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.89
3 năm
-0.27
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
-1.22
3 năm
-0.23
5 năm
-0.04

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.49%
5 năm
+41.05%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.81%
5 năm
+4.66%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-31.55%
240 ngày
-31.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.58%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.98%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.49%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.09%
60 ngày
+21.02%
120 ngày
+18.66%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Amerant Bancorp Inc
Amerant Bancorp Inc
AMTB
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI