tradingkey.logo

Alpha Metallurgical Resources Inc

AMR
166.450USD
+3.800+2.34%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.17BVốn hóa
LỗP/E TTM

Alpha Metallurgical Resources Inc

166.450
+3.800+2.34%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Alpha Metallurgical Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Alpha Metallurgical Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 141
Xếp hạng tổng thể
115 / 4714
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
172.667
Giá mục tiêu
+6.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Alpha Metallurgical Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
Alpha Metallurgical Resources, Inc. is a mining company with operations across Virginia and West Virginia. The Company supplies metallurgical products to the steel industry. Its portfolio of mining operations consists of about 15 underground mines, seven surface mines and nine coal preparation plants. It extracts, processes and markets met and thermal coal from deep and surface mines for sale to steel and coke producers, industrial customers, and electric utilities. It conducts mining operations only in the United States with mines in Central Appalachia. The Company operates in one segment: Met, which consists of five active mines and two preparation plants in Virginia, 17 active mines and six preparation plants in West Virginia, as well as expenses associated with certain idled/closed mines. The Met segment operations consist of met coal mines, including Deep Mine 41, Road Fork 52, Black Eagle, and Lynn Branch. It ships met coal to domestic and international steel and coke producers.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.32, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 12.65M, giảm 13.38% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.17M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 550.27M, phản ánh mức giảm 31.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 108.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.47

Hiệu quả hoạt động

7.96

Tiềm năng tăng trưởng

6.36

Lợi nhuận cổ đông

8.96

Định giá công ty của Alpha Metallurgical Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -56.92, thấp hơn -211.16% so với mức đỉnh gần đây là 63.27 và cao hơn -2.38% so với mức đáy gần đây là -58.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
7.22

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 24/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Alpha Metallurgical Resources Inc là 183.00, với mức cao là 185.00 và mức thấp là 150.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
172.667
Giá mục tiêu
+6.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Alpha Metallurgical Resources Inc
AMR
4
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.51. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 177.53 và ngưỡng hỗ trợ ở 141.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.21
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.565
Mua
RSI(14)
65.059
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
68.235
Trung lập
ATR(14)
6.639
Biến động cao
CCI(14)
65.955
Trung lập
Williams %R
14.652
Quá mua
TRIX(12,20)
0.686
Bán
StochRSI(14)
71.767
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
164.370
Mua
MA10
163.094
Mua
MA20
152.684
Mua
MA50
144.014
Mua
MA100
129.347
Mua
MA200
144.445
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.95%, tương ứng mức giảm 0.25% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.17M cổ phần, chiếm 8.96% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.51% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.61M
-2.66%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.17M
-2.22%
State Street Global Advisors (US)
680.65K
+1.63%
Percy Rockdale, L.L.C.
787.10K
--
Courtis (Kenneth Stuart)
626.54K
+0.31%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
702.76K
-4.57%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
583.01K
+7.92%
Continental General Insurance Co
605.45K
--
Pabrai Investment Funds
414.62K
-14.91%
American Century Investment Management, Inc.
381.45K
+6.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.89, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.94. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.16
Thay đổi giá
1.73
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
+5.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+60.49%
Biến động 240 ngày
+59.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.81%
120 ngày
+15.81%
5 năm
+17.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.17%
120 ngày
-8.50%
5 năm
-17.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.83
120 ngày
+1.40
5 năm
+1.19

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+60.49%
3 năm
+77.51%
5 năm
+77.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.46
3 năm
+0.04
5 năm
+3.14
Độ lệch
240 ngày
+0.76
3 năm
+0.23
5 năm
+0.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+59.10%
5 năm
+65.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.75%
5 năm
+4.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+271.45%
240 ngày
+271.45%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+64.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.15%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.06%
120 ngày
+2.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+60.99%
60 ngày
+49.69%
120 ngày
+35.22%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Alpha Metallurgical Resources Inc
Alpha Metallurgical Resources Inc
AMR
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI