tradingkey.logo

Alpha Metallurgical Resources Inc

AMR

126.700USD

+5.490+4.53%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
8.79P/E TTM

Alpha Metallurgical Resources Inc

126.700

+5.490+4.53%
Thêm thông tin về Alpha Metallurgical Resources Inc Công ty
Alpha Metallurgical Resources, Inc. is a mining company with operations across Virginia and West Virginia. The Company supplies metallurgical products to the steel industry. Its portfolio of mining operations consists of over 14 underground mines, six surface mines and eight coal preparation plants. It extracts, processes and markets metallurgical coal from deep and surface mines for sale to steel and coke producers, industrial customers, and electric utilities. It conducts mining operations only in the United States with mines in Central Appalachia. The Company operates in one segment: Met, which consists of six active mining complexes whose primary product is metallurgical coal that is extracted, processed, and marketed to domestic and international steel and coke producers. The Met segment operations consist of metallurgical coal mines, including Deep Mine 41, Road Fork 52, Black Eagle, and Lynn Branch.
Thông tin công ty
Mã công tyAMR
Tên công tyAlpha Metallurgical Resources Inc
Ngày IPONov 09, 2018
Được thành lập vào2016
CEOMr. Charles Andrew (Andy) Eidson
Số lượng nhân viên4040
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhNov 09
Địa chỉ340 Martin Luther King Jr Blvd
Thành phốBRISTOL
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện37620
Điện thoại14235730300
Trang webhttps://alphametresources.com/
Mã công tyAMR
Ngày IPONov 09, 2018
Được thành lập vào2016
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jason E. Whitehead
Mr. Jason E. Whitehead
President, Chief Operating Officer
President, Chief Operating Officer
14.50K
+17.74%
Mr. Michael Gorzynski
Mr. Michael Gorzynski
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
9.05K
--
Mr. Daniel E. (Dan) Horn
Mr. Daniel E. (Dan) Horn
Executive Vice President, Chief Commercial Officer
Executive Vice President, Chief Commercial Officer
8.56K
-52.46%
Mr. Joshua Todd Munsey
Mr. Joshua Todd Munsey
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
2.13K
-34.21%
Ms. Emily O'Quinn
Ms. Emily O'Quinn
Investor Relations
Investor Relations
--
--
Ms. Shelly Lombard
Ms. Shelly Lombard
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Mark M. Manno
Mr. Mark M. Manno
Executive Vice President, General Counsel, Company Secretary
Executive Vice President, General Counsel, Company Secretary
--
--
Mr. Charles Andrew (Andy) Eidson
Mr. Charles Andrew (Andy) Eidson
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
--
-100.00%
Mr. Daniel D. (Danny) Smith
Mr. Daniel D. (Danny) Smith
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Joanna Baker De Neufville
Ms. Joanna Baker De Neufville
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jason E. Whitehead
Mr. Jason E. Whitehead
President, Chief Operating Officer
President, Chief Operating Officer
14.50K
+17.74%
Mr. Michael Gorzynski
Mr. Michael Gorzynski
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
9.05K
--
Mr. Daniel E. (Dan) Horn
Mr. Daniel E. (Dan) Horn
Executive Vice President, Chief Commercial Officer
Executive Vice President, Chief Commercial Officer
8.56K
-52.46%
Mr. Joshua Todd Munsey
Mr. Joshua Todd Munsey
Chief Financial Officer, Executive Vice President
Chief Financial Officer, Executive Vice President
2.13K
-34.21%
Ms. Emily O'Quinn
Ms. Emily O'Quinn
Investor Relations
Investor Relations
--
--
Ms. Shelly Lombard
Ms. Shelly Lombard
Independent Director
Independent Director
--
--
Phân tích doanh thu
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Coal Met
2.85B
0.00%
Coal Thermal
100.04M
0.00%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Coal Met
2.85B
0.00%
Coal Thermal
100.04M
0.00%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: 13 giờ trước
Thời gian cập nhật: 13 giờ trước
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.31%
The Vanguard Group, Inc.
9.17%
Percy Rockdale, L.L.C.
6.03%
Pacer Advisors, Inc.
5.72%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.64%
Other
61.13%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.31%
The Vanguard Group, Inc.
9.17%
Percy Rockdale, L.L.C.
6.03%
Pacer Advisors, Inc.
5.72%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.64%
Other
61.13%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
36.80%
Investment Advisor/Hedge Fund
34.43%
Hedge Fund
10.81%
Corporation
6.03%
Individual Investor
5.41%
Research Firm
2.80%
Pension Fund
1.14%
Sovereign Wealth Fund
1.08%
Bank and Trust
0.55%
Other
0.94%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 24 Th02
Thời gian cập nhật: T2, 24 Th02
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
633
13.04M
99.93%
-1.28M
2024Q4
641
13.02M
99.73%
-1.63M
2024Q3
634
12.73M
97.78%
-1.62M
2024Q2
620
13.03M
100.07%
-1.77M
2024Q1
607
13.35M
102.63%
-1.55M
2023Q4
569
13.35M
101.36%
-1.26M
2023Q3
505
12.46M
91.50%
-2.02M
2023Q2
479
12.86M
91.45%
-2.74M
2023Q1
453
13.12M
88.19%
-2.98M
2022Q4
437
13.51M
86.39%
-4.14M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.65M
12.65%
+64.28K
+4.05%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
1.20M
9.17%
-35.43K
-2.88%
Dec 31, 2024
Percy Rockdale, L.L.C.
787.10K
6.03%
+2.72K
+0.35%
Mar 15, 2024
Pacer Advisors, Inc.
746.22K
5.72%
-52.36K
-6.56%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
736.38K
5.64%
+28.23K
+3.99%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
669.74K
5.13%
-25.34K
-3.65%
Dec 31, 2024
Courtis (Kenneth Stuart)
623.77K
4.78%
+10.62K
+1.73%
Dec 13, 2024
Continental General Insurance Co
605.45K
4.64%
--
--
Dec 31, 2024
Renaissance Technologies LLC
540.22K
4.14%
+4.20K
+0.78%
Dec 31, 2024
Pabrai Investment Funds
487.25K
3.73%
+7.55K
+1.57%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
Range Global Coal Index ETF
6.92%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
2.21%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
1.63%
Invesco Dorsey Wright Energy Momentum ETF
1.58%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
0.99%
Roundhill Acquirers Deep Value ETF
0.91%
Euclidean Fundamental Value ETF
0.81%
First Trust Small Cap US Equity Select ETF
0.77%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
0.49%
Themes US Small Cap Cash Flow Champions ETF
0.48%
Xem thêm
Range Global Coal Index ETF
Tỷ trọng6.92%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng2.21%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
Tỷ trọng1.63%
Invesco Dorsey Wright Energy Momentum ETF
Tỷ trọng1.58%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
Tỷ trọng0.99%
Roundhill Acquirers Deep Value ETF
Tỷ trọng0.91%
Euclidean Fundamental Value ETF
Tỷ trọng0.81%
First Trust Small Cap US Equity Select ETF
Tỷ trọng0.77%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
Tỷ trọng0.49%
Themes US Small Cap Cash Flow Champions ETF
Tỷ trọng0.48%
Cổ tức
Tổng cộng 129.45M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Nov 03, 2023
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 30, 2023
Dec 01, 2023
Dec 15, 2023
Nov 30, 2023
Aug 04, 2023
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Oct 03, 2023 going ex on Sep 14, 2023
Sep 15, 2023
Oct 03, 2023
Sep 14, 2023
May 08, 2023
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.5 paid on Jul 05, 2023 going ex on Jun 14, 2023
Jun 15, 2023
Jul 05, 2023
Jun 14, 2023
Feb 23, 2023
AMR.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.44 paid on Apr 03, 2023 going ex on Mar 14, 2023
Mar 15, 2023
Apr 03, 2023
Mar 14, 2023
Nov 07, 2022
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.418 paid on Jan 03, 2023 going ex on Dec 14, 2022
Dec 15, 2022
Jan 03, 2023
Dec 14, 2022
Aug 08, 2022
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.392 paid on Oct 03, 2022 going ex on Sep 14, 2022
Sep 15, 2022
Oct 03, 2022
Sep 14, 2022
May 06, 2022
AMR.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.375 paid on Jul 01, 2022 going ex on Jun 14, 2022
Jun 15, 2022
Jul 01, 2022
Jun 14, 2022
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.