tradingkey.logo

Amplitude Inc

AMPL

11.960USD

+0.410+3.55%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.57BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16612.50%-8.02M
35.98%3.16M
-22.53%6.17M
-54.78%9.23M
99.05%-48.00K
150.48%2.32M
353.71%7.96M
91.75%20.41M
38.94%-5.06M
58.59%-4.60M
79.19%-3.14M
--10.64M
---8.29M
---11.10M
---15.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.59%-22.23M
-75.75%-32.59M
5.03%-16.85M
15.65%-23.41M
18.45%-21.46M
22.88%-18.54M
21.28%-17.75M
-12.98%-27.76M
-18.43%-26.32M
-9.78%-24.05M
38.34%-22.54M
---24.57M
---22.22M
---21.90M
---36.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
57.59%2.29M
38.73%1.97M
-5.04%1.38M
-6.49%1.31M
7.49%1.45M
-1.11%1.42M
10.03%1.45M
39.05%1.40M
49.72%1.35M
62.63%1.44M
50.74%1.32M
--1.01M
--901.00K
--883.00K
--873.00K
Các mục phi tiền mặt khác
85.25%1.38M
-15.48%1.35M
169.41%1.64M
-20.42%530.00K
0.81%746.00K
48.75%1.60M
-25.12%608.00K
-30.41%666.00K
-20.17%740.00K
3067.65%1.08M
310.36%812.00K
--957.00K
--927.00K
--34.00K
---386.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-444.10%-10.05M
50.66%-2.68M
-293.16%-1.10M
-66.59%8.06M
-133.33%-1.85M
-57.26%-5.44M
146.91%570.00K
31.10%24.13M
43.43%-792.00K
20.98%-3.46M
-118.85%-1.22M
--18.41M
---1.40M
---4.38M
--6.45M
-Thay đổi các khoản phải thu
-126.71%-15.38M
24.91%2.91M
295.28%4.86M
131.57%1.22M
16.71%-6.78M
-72.49%2.33M
136.75%1.23M
16.75%-3.86M
-180.38%-8.14M
259.21%8.46M
-238.53%-3.35M
---4.64M
---2.91M
--2.36M
--2.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
173.96%1.63M
59.66%4.91M
36.90%-2.17M
-316.28%-2.86M
-180.20%-2.21M
1491.86%3.08M
-204.07%-3.44M
-52.79%1.32M
211.91%2.75M
24.05%-221.00K
83.47%-1.13M
--2.80M
---2.46M
---291.00K
---6.84M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
45.17%-1.53M
-123.98%-1.60M
-125.00%-1.03M
-767.66%-2.04M
-256.00%-2.78M
-174.58%-713.00K
54.26%-456.00K
-186.40%-235.00K
155.28%1.78M
127.01%956.00K
49.87%-997.00K
--272.00K
---3.23M
---3.54M
---1.99M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
3548.26%7.33M
7.26%-5.98M
-113.20%-9.53M
-10.27%21.66M
131.16%201.00K
-17.90%-6.45M
-53.80%-4.47M
3.93%24.14M
-111.04%-645.00K
-416.82%-5.47M
-126.32%-2.91M
--23.23M
--5.84M
---1.06M
--11.04M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16612.50%-8.02M
35.98%3.16M
-22.53%6.17M
-54.78%9.23M
99.05%-48.00K
150.48%2.32M
353.71%7.96M
91.75%20.41M
38.94%-5.06M
58.59%-4.60M
79.19%-3.14M
--10.64M
---8.29M
---11.10M
---15.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.46%1.20M
94.16%1.63M
251.26%1.67M
118.79%2.39M
40.28%1.09M
-34.14%839.00K
-36.28%476.00K
-56.03%1.09M
-40.55%777.00K
11.75%1.27M
7.33%747.00K
--2.48M
--1.31M
--1.14M
--696.00K
Chi phí vốn
10.46%1.20M
94.16%1.63M
251.26%1.67M
118.79%2.39M
40.28%1.09M
-34.14%839.00K
-36.28%476.00K
-56.03%1.09M
-40.55%777.00K
11.75%1.27M
7.33%747.00K
--2.48M
--1.31M
--1.14M
--696.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.97%439.00K
162.68%746.00K
--16.00K
-9.01%606.00K
8.51%357.00K
-54.19%284.00K
-100.00%0.00
-63.25%666.00K
-53.86%329.00K
8.39%620.00K
61.26%487.00K
--1.81M
--713.00K
--572.00K
--302.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
4.37%765.00K
59.10%883.00K
247.90%1.66M
319.06%1.78M
63.62%733.00K
-15.14%555.00K
83.08%476.00K
-36.47%425.00K
-24.58%448.00K
15.14%654.00K
-34.01%260.00K
--669.00K
--594.00K
--568.00K
--394.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---16.07M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-39300.00%-394.00K
----
----
--0.00
---1.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-204.29%-25.18M
-1103.34%-125.42M
--33.75M
--15.00M
--24.15M
153.24%12.50M
----
----
----
---23.48M
---59.71M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-214.45%-26.39M
-1327.30%-143.12M
6839.08%32.08M
1256.10%12.61M
3067.57%23.06M
147.11%11.66M
99.22%-476.00K
56.03%-1.09M
40.55%-777.00K
-2071.23%-24.75M
-8630.70%-60.85M
---2.48M
---1.31M
---1.14M
---697.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-5.13%-6.09M
-44.77%-5.81M
5.63%-3.14M
-625.66%-5.20M
-511.14%-5.79M
-769.78%-4.01M
-373.05%-3.32M
-31.35%990.00K
-45.24%1.41M
-29.11%599.00K
-97.14%1.22M
--1.44M
--2.57M
--845.00K
--42.48M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--26.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-14.77%1.53M
-14.00%903.00K
98.31%2.35M
109.30%1.46M
72.67%1.79M
49.79%1.05M
13.53%1.18M
-39.90%699.00K
-73.95%1.04M
-86.38%701.00K
-90.19%1.04M
--1.16M
--3.99M
--5.15M
--10.62M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-0.42%-7.62M
-32.58%-6.71M
-21.66%-5.48M
-2391.07%-6.67M
-2150.54%-7.59M
-4862.75%-5.06M
-2674.86%-4.51M
4.30%291.00K
126.13%370.00K
97.63%-102.00K
-96.74%175.00K
--279.00K
---1.42M
---4.30M
--5.36M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-5.13%-6.09M
-44.77%-5.81M
5.63%-3.14M
-625.66%-5.20M
-511.14%-5.79M
-769.78%-4.01M
-373.05%-3.32M
-31.35%990.00K
-45.24%1.41M
-29.11%599.00K
-97.14%1.22M
--1.44M
--2.57M
--845.00K
--42.48M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.80%172.56M
32.97%318.33M
20.40%283.21M
24.04%266.58M
13.68%249.36M
-3.51%239.39M
-24.33%235.22M
-28.66%214.92M
-28.85%219.35M
-22.39%248.10M
--310.88M
--301.27M
--308.30M
--319.69M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-335.24%-40.50M
-1562.06%-145.77M
743.03%35.11M
-18.06%16.64M
488.73%17.22M
134.68%9.97M
106.63%4.17M
111.44%20.30M
36.94%-4.43M
-152.22%-28.75M
-335.09%-62.77M
--9.60M
---7.02M
---11.40M
--26.70M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.46%132.06M
-30.80%172.56M
32.97%318.33M
20.40%283.21M
24.04%266.58M
13.68%249.36M
-3.51%239.39M
-24.33%235.22M
-28.66%214.92M
-28.85%219.35M
829.14%248.10M
--310.88M
--301.27M
--308.30M
--26.70M
Dòng tiền tự do
-710.72%-9.23M
3.04%1.53M
-39.93%4.50M
-64.58%6.84M
80.51%-1.14M
125.24%1.48M
292.69%7.49M
136.67%19.32M
39.16%-5.84M
52.04%-5.87M
75.38%-3.89M
--8.16M
---9.60M
---12.24M
---15.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI