tradingkey.logo

Amplitude Inc

AMPL

11.715USD

+0.165+1.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.53BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.88%209.04M
-25.22%241.10M
-0.48%319.94M
9.63%318.34M
18.28%316.15M
39.89%322.40M
30.02%321.48M
-6.34%290.36M
-11.03%267.29M
-25.04%230.47M
-22.19%247.25M
6.51%310.02M
--300.42M
--307.44M
--317.76M
--291.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-50.63%131.17M
-30.91%171.68M
33.09%317.45M
20.47%282.34M
24.13%265.70M
13.73%248.49M
-3.53%238.53M
-24.40%234.36M
-28.75%214.06M
-28.93%218.49M
-22.19%247.25M
6.51%310.02M
--300.42M
--307.44M
--317.76M
--291.06M
-Đầu tư ngắn hạn
54.37%77.87M
-6.08%69.42M
-96.99%2.50M
-35.72%36.00M
-5.24%50.44M
517.40%73.91M
--82.95M
--56.00M
--53.23M
--11.97M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
15.75%41.75M
-10.68%26.35M
-10.59%29.34M
1.91%34.80M
17.94%36.07M
29.85%29.50M
4.54%32.81M
22.61%34.15M
31.40%30.58M
11.11%22.72M
37.44%31.38M
10.34%27.85M
--23.27M
--20.44M
--22.83M
--25.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.75%41.75M
-10.68%26.35M
-10.59%29.34M
1.91%34.80M
17.94%36.07M
29.85%29.50M
4.54%32.81M
22.61%34.15M
31.40%30.58M
11.11%22.72M
37.44%31.38M
10.34%27.85M
--23.27M
--20.44M
--22.83M
--25.24M
Chi phí trả trước
1.19%18.89M
22.43%20.35M
20.76%23.66M
32.93%21.61M
6.84%18.67M
-18.25%16.62M
-1.59%19.59M
-13.41%16.26M
-19.01%17.48M
6.38%20.34M
5.75%19.91M
56.73%18.78M
--21.58M
--19.12M
--18.83M
--11.98M
Tài sản ngắn hạn khác
23.56%16.30M
38.37%15.84M
23.56%15.19M
12.35%13.39M
16.98%13.19M
4.82%11.44M
16.80%12.29M
22.82%11.92M
27.03%11.28M
34.59%10.92M
23.72%10.53M
19.85%9.70M
--8.88M
--8.11M
--8.51M
--8.10M
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.54%285.98M
-20.09%303.63M
0.51%388.13M
10.05%388.14M
17.59%384.07M
33.59%379.96M
24.95%386.17M
-3.73%352.69M
-7.77%326.63M
-19.90%284.43M
-16.00%309.07M
8.91%366.36M
--354.15M
--355.12M
--367.93M
--336.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.79%21.65M
27.74%21.62M
13.89%19.56M
4.17%18.50M
-9.27%16.81M
-10.93%16.92M
-8.75%17.18M
-8.85%17.76M
5.08%18.53M
293.23%19.00M
384.46%18.83M
452.91%19.48M
--17.63M
--4.83M
--3.89M
--3.52M
-Tài sản cố định
----
37.54%33.40M
----
----
----
--24.29M
----
----
----
----
----
----
----
--7.50M
----
--6.16M
-Khấu hao lũy kế
----
60.05%11.78M
----
----
----
--7.36M
----
----
----
----
----
----
----
--2.67M
----
--2.64M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
550.57%28.42M
513.71%28.73M
-15.62%4.22M
-19.83%4.26M
-22.42%4.37M
-23.18%4.68M
-25.03%5.00M
-19.99%5.32M
-21.13%5.63M
-20.09%6.09M
-17.95%6.67M
-19.45%6.64M
--7.14M
--7.63M
--8.13M
--8.25M
Tài sản dài hạn khác
9.47%35.75M
8.01%34.69M
10.42%33.73M
13.25%34.50M
5.80%32.66M
-2.71%32.11M
-11.07%30.55M
-10.86%30.46M
-12.49%30.87M
0.60%33.01M
14.67%34.35M
20.43%34.18M
--35.27M
--32.81M
--29.96M
--28.38M
Tổng tài sản dài hạn
196.84%159.81M
164.85%142.28M
4.37%57.51M
-30.11%57.26M
-37.33%53.84M
-58.46%53.72M
-53.77%55.10M
35.87%81.93M
43.07%85.91M
185.66%129.32M
184.00%119.19M
50.18%60.30M
--60.05M
--45.27M
--41.97M
--40.15M
Tổng tài sản
1.80%445.79M
2.82%445.91M
0.99%445.64M
2.48%445.40M
6.15%437.91M
4.82%433.68M
3.04%441.28M
1.87%434.62M
-0.40%412.53M
3.34%413.75M
4.48%428.26M
13.31%426.66M
--414.19M
--400.39M
--409.90M
--376.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
31.85%28.61M
36.01%30.04M
34.11%30.70M
14.41%22.75M
42.13%21.70M
50.22%22.09M
5.10%22.89M
31.70%19.88M
-19.22%15.27M
-18.03%14.70M
-12.29%21.78M
1.98%15.10M
--18.90M
--17.94M
--24.84M
--14.80M
Nợ phải trả hoãn lại
13.85%117.00M
6.92%109.67M
5.40%114.91M
9.65%124.44M
15.03%102.77M
13.98%102.57M
14.20%109.02M
15.37%113.49M
18.91%89.35M
29.87%89.99M
33.59%95.46M
61.13%98.37M
--75.14M
--69.29M
--71.46M
--61.05M
Nợ ngắn hạn khác
13.85%117.00M
6.92%109.67M
5.40%114.91M
9.65%124.44M
15.03%102.77M
13.98%102.57M
14.20%109.02M
15.37%113.49M
18.91%89.35M
29.87%89.99M
33.59%95.46M
61.13%98.37M
--75.14M
--69.29M
--71.46M
--61.05M
Tổng nợ ngắn hạn
5.28%151.15M
9.24%144.51M
6.94%152.37M
11.52%153.89M
27.42%143.57M
21.17%132.29M
15.35%142.49M
16.99%137.99M
12.83%112.68M
20.52%109.18M
24.13%123.52M
48.16%117.94M
--99.87M
--90.59M
--99.51M
--79.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.02%2.08M
-50.83%1.77M
-88.53%518.00K
-70.84%1.52M
-58.49%2.54M
-49.19%3.60M
-41.66%4.52M
-40.47%5.21M
-36.58%6.11M
--7.09M
--7.74M
--8.74M
--9.63M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.02%2.08M
-50.83%1.77M
-88.53%518.00K
-70.84%1.52M
-58.49%2.54M
-49.19%3.60M
-41.66%4.52M
-40.47%5.21M
-36.58%6.11M
--7.09M
--7.74M
--8.74M
--9.63M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
19.61%3.10M
1.19%3.07M
0.78%2.72M
3.50%2.67M
2.74%2.59M
20.83%3.03M
37.86%2.70M
34.54%2.58M
36.79%2.52M
-22.67%2.51M
-8.50%1.96M
27.26%1.91M
--1.84M
--3.25M
--2.14M
--1.50M
Tổng nợ dài hạn
0.99%5.18M
-27.06%4.84M
-55.10%3.24M
-46.23%4.18M
-40.60%5.13M
-30.88%6.64M
-25.60%7.22M
-27.00%7.78M
-24.79%8.63M
195.78%9.60M
352.89%9.70M
608.64%10.66M
--11.47M
--3.25M
--2.14M
--1.50M
Tổng các khoản nợ
5.13%156.33M
7.50%149.35M
3.95%155.62M
8.44%158.07M
22.58%148.70M
16.96%138.93M
12.37%149.70M
13.35%145.77M
8.95%121.31M
26.58%118.79M
31.06%133.22M
58.56%128.60M
--111.34M
--93.84M
--101.65M
--81.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.07%769.21M
14.57%754.40M
12.26%715.29M
12.78%695.78M
14.06%674.31M
15.75%658.46M
16.97%637.16M
17.60%616.95M
17.10%591.18M
16.97%568.89M
16.86%544.74M
842.62%524.63M
--504.86M
--486.36M
--466.15M
--55.66M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--361.11M
Lợi nhuận giữ lại
-24.70%-480.08M
-25.95%-457.85M
-23.27%-425.26M
-24.80%-408.40M
-28.55%-384.99M
-33.08%-363.53M
-38.48%-344.99M
-44.43%-327.24M
-48.25%-299.48M
-51.92%-273.17M
-57.77%-249.12M
-86.72%-226.58M
---202.01M
---179.81M
---157.91M
---121.35M
Vốn dự trữ
14.07%769.21M
14.57%754.40M
12.26%715.28M
12.78%695.78M
14.06%674.31M
15.75%658.46M
16.97%637.16M
17.60%616.95M
17.10%591.18M
16.97%568.89M
16.86%544.74M
842.62%524.63M
--504.86M
--486.35M
--466.15M
--55.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
385.96%326.00K
103.31%6.00K
100.00%0.00
94.56%-47.00K
76.35%-114.00K
75.99%-181.00K
-2.93%-597.00K
---864.00K
---482.00K
---754.00K
---580.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
0.09%289.46M
0.61%296.56M
-0.53%290.03M
-0.53%287.33M
-0.69%289.21M
-0.07%294.75M
-1.17%291.57M
-3.09%288.85M
-3.84%291.22M
-3.78%294.97M
-4.29%295.04M
0.89%298.05M
--302.85M
--306.55M
--308.25M
--295.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI