tradingkey.logo

Alpha Modus Holdings Inc

AMOD
0.624USD
-0.093-12.96%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.17MVốn hóa
0.79P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Alpha Modus Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-326.99%-940.34K
---521.19K
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1704.37%-4.26M
---2.79M
---308.08K
822.69%6.76M
-3.73%-236.07K
-128.33%-935.57K
-109.52%-227.58K
10.61%3.30M
222.54%2.39M
--2.99M
---1.95M
Thuế hoãn lại
----
----
----
-51.95%4.77K
---2.43K
-93.66%9.94K
--0.00
--156.59K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--2.97M
--1.56M
---110.14K
11735.54%13.26M
--0.00
--112.05K
----
----
----
---29.52K
--667.60K
Thay đổi trong vốn lưu động
83.58%-21.83K
--583.38K
--791.62K
-271.88%-878.71K
82.95%-132.90K
7.16%511.24K
-258.69%-779.51K
113.28%477.10K
154.24%491.23K
--223.70K
---905.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--0.00
--0.00
-75.97%167.25K
102.60%23.15K
--696.00K
---891.00K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
272.21%222.78K
--220.36K
--211.56K
-4144.97%-823.31K
5207.00%59.85K
-113.04%-19.39K
-100.84%-1.17K
39.63%148.75K
114.12%138.75K
--106.53K
---982.85K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---7.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-326.99%-940.34K
---521.19K
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--550.00
--7.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--550.00
--7.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--550.00
--7.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--2.54K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
-15870.57%-6.31M
-99.79%43.28K
--40.00K
9722.27%20.22M
--0.00
--205.85K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
1542.55%865.53K
92.58%-31.14K
---60.00K
---420.00K
----
----
--0.00
---241.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-104.53%-550.00
---7.50K
--0.00
-27100.82%-5.44M
-99.94%12.13K
---20.00K
9518.25%19.80M
--0.00
100.09%205.85K
--0.00
---241.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
554.12%898.38K
--498.63K
--6.61K
1075.67%7.05M
100.73%137.34K
--600.00K
---18.79M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---97.56K
--243.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
768.40%898.50K
--498.50K
--6.61K
--1.83M
--103.47K
----
----
----
----
--0.00
---163.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.18%-125.00
--125.00
----
--4.29M
100.36%68.88K
--0.00
---19.21M
----
----
--0.00
--248.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.64%-125.00
----
----
55.66%933.98K
-108.33%-35.00K
--600.00K
--420.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---97.56K
---5.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
554.12%898.38K
--498.63K
--6.61K
1075.67%7.05M
100.73%137.34K
--600.00K
---18.79M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---97.56K
--243.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.19%118.21K
--148.28K
--735.81K
-163.99%-195.86K
-88.24%82.56K
20.72%306.10K
455.01%702.11K
-77.86%253.55K
--126.50K
--1.15M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
39.92%-42.51K
---30.06K
---587.54K
11009.91%931.68K
82.13%-70.75K
110.23%8.39K
-411.70%-396.01K
69.32%-81.97K
-88.66%127.05K
---267.22K
--1.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
541.02%75.70K
--118.21K
--148.28K
133.98%735.81K
-96.14%11.81K
83.28%314.48K
20.72%306.10K
-80.46%171.58K
-77.36%253.55K
--877.94K
--1.12M
Dòng tiền tự do
-327.24%-940.89K
---528.69K
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI