tradingkey.logo

Alpha Modus Holdings Inc

AMOD

1.120USD

+0.040+3.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.97MVốn hóa
2.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---308.08K
822.69%6.76M
-3.73%-236.07K
-128.33%-935.57K
-109.52%-227.58K
10.61%3.30M
222.54%2.39M
--2.99M
---1.95M
Thuế hoãn lại
----
-51.95%4.77K
---2.43K
-93.66%9.94K
--0.00
--156.59K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---110.14K
11735.54%13.26M
--0.00
--112.05K
----
----
----
---29.52K
--667.60K
Thay đổi trong vốn lưu động
--791.62K
-271.88%-878.71K
82.95%-132.90K
7.16%511.24K
-258.69%-779.51K
113.28%477.10K
154.24%491.23K
--223.70K
---905.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
--0.00
-75.97%167.25K
102.60%23.15K
--696.00K
---891.00K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--211.56K
-4144.97%-823.31K
5207.00%59.85K
-113.04%-19.39K
-100.84%-1.17K
39.63%148.75K
114.12%138.75K
--106.53K
---982.85K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--2.54K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-15870.57%-6.31M
-99.79%43.28K
--40.00K
9722.27%20.22M
--0.00
--205.85K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
1542.55%865.53K
92.58%-31.14K
---60.00K
---420.00K
----
----
--0.00
---241.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
-27100.82%-5.44M
-99.94%12.13K
---20.00K
9518.25%19.80M
--0.00
100.09%205.85K
--0.00
---241.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--6.61K
1075.67%7.05M
100.73%137.34K
--600.00K
---18.79M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---97.56K
--243.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--6.61K
--1.83M
--103.47K
----
----
----
----
--0.00
---163.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--4.29M
100.36%68.88K
--0.00
---19.21M
----
----
--0.00
--248.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
55.66%933.98K
-108.33%-35.00K
--600.00K
--420.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---97.56K
---5.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--6.61K
1075.67%7.05M
100.73%137.34K
--600.00K
---18.79M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---97.56K
--243.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--735.81K
-163.99%-195.86K
-88.24%82.56K
20.72%306.10K
455.01%702.11K
-77.86%253.55K
--126.50K
--1.15M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---587.54K
11009.91%931.68K
82.13%-70.75K
110.23%8.39K
-411.70%-396.01K
69.32%-81.97K
-88.66%127.05K
---267.22K
--1.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--148.28K
133.98%735.81K
-96.14%11.81K
83.28%314.48K
20.72%306.10K
-80.46%171.58K
-77.36%253.55K
--877.94K
--1.12M
Dòng tiền tự do
---594.15K
-19.34%-682.15K
84.34%-220.22K
-597.34%-571.61K
-1684.97%-1.41M
51.69%-81.97K
92.60%-78.80K
---169.67K
---1.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI