tradingkey.logo

Alpha Modus Holdings Inc

AMOD

1.115USD

+0.035+3.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.91MVốn hóa
2.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--148.28K
--735.81K
--11.81K
--0.00
--1.15M
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--148.28K
--735.81K
--11.81K
--0.00
--1.15M
--25.00K
Các khoản phải thu
--125.07K
-90.14%125.07K
--285.17K
--1.27M
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
--285.17K
--1.27M
----
----
Chi phí trả trước
--630.07K
697.25%841.64K
--83.64K
--105.57K
--982.85K
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
--314.48K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--903.42K
0.80%1.70M
--380.62K
--1.69M
--2.13M
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
--365.89K
Tổng tài sản dài hạn
----
----
--5.94M
--10.66M
--241.21M
--365.89K
Tổng tài sản
--903.42K
-86.22%1.70M
--6.32M
--12.35M
--243.33M
--390.89K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--483.99K
80.79%1.72M
--975.00K
--949.51K
----
----
Chi phí trích trước
--2.64M
-40.18%2.47M
--4.06M
--4.12M
--183.82K
--294.83K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.61M
--1.41M
--108.47K
----
----
--50.00K
-Nợ ngắn hạn
--1.58M
--1.38M
--108.47K
----
----
--50.00K
Nợ ngắn hạn khác
--483.99K
80.79%1.72M
--975.00K
--949.51K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--6.89M
43.70%7.56M
--5.65M
--5.26M
--311.17K
--405.73K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--3.06M
--2.93M
--35.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--3.06M
--2.93M
--35.00K
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--1.03M
--623.09K
--14.19M
----
Nợ dài hạn khác
----
----
--6.60M
--6.60M
--12.00M
----
Tổng nợ dài hạn
--3.06M
-59.43%2.93M
--7.68M
--7.23M
--26.19M
----
Tổng các khoản nợ
--9.94M
-16.01%10.49M
--13.33M
--12.49M
--26.50M
--405.73K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--13.29M
16.47%13.23M
--7.20M
--11.36M
--241.20M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---94.14M
-716.12%-93.83M
---14.21M
---11.50M
---24.37M
---39.83K
Vốn dự trữ
--13.28M
2497.51%13.23M
--1.35M
--509.21K
--0.00
--24.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
---9.04M
-6191.16%-8.79M
---7.01M
---139.74K
--216.83M
---14.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI