Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-amod
/
Alpha Modus Holdings Inc
AMOD
1.115
USD
+0.035
+3.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.101
USD
+1.101
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
13.91M
Vốn hóa
2.63
P/E TTM
Alpha Modus Holdings Inc
1.115
+0.035
+3.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
148.28K
--
735.81K
--
11.81K
--
0.00
--
1.15M
--
25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
148.28K
--
735.81K
--
11.81K
--
0.00
--
1.15M
--
25.00K
Các khoản phải thu
--
125.07K
-90.14%
125.07K
--
285.17K
--
1.27M
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
285.17K
--
1.27M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
630.07K
697.25%
841.64K
--
83.64K
--
105.57K
--
982.85K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
0.00
--
314.48K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
903.42K
0.80%
1.70M
--
380.62K
--
1.69M
--
2.13M
--
25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
365.89K
Tổng tài sản dài hạn
--
--
--
--
--
5.94M
--
10.66M
--
241.21M
--
365.89K
Tổng tài sản
--
903.42K
-86.22%
1.70M
--
6.32M
--
12.35M
--
243.33M
--
390.89K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
483.99K
80.79%
1.72M
--
975.00K
--
949.51K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
2.64M
-40.18%
2.47M
--
4.06M
--
4.12M
--
183.82K
--
294.83K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.61M
--
1.41M
--
108.47K
--
--
--
--
--
50.00K
-Nợ ngắn hạn
--
1.58M
--
1.38M
--
108.47K
--
--
--
--
--
50.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
483.99K
80.79%
1.72M
--
975.00K
--
949.51K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
6.89M
43.70%
7.56M
--
5.65M
--
5.26M
--
311.17K
--
405.73K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
3.06M
--
2.93M
--
35.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
3.06M
--
2.93M
--
35.00K
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
1.03M
--
623.09K
--
14.19M
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
6.60M
--
6.60M
--
12.00M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
3.06M
-59.43%
2.93M
--
7.68M
--
7.23M
--
26.19M
--
--
Tổng các khoản nợ
--
9.94M
-16.01%
10.49M
--
13.33M
--
12.49M
--
26.50M
--
405.73K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
13.29M
16.47%
13.23M
--
7.20M
--
11.36M
--
241.20M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
--
-94.14M
-716.12%
-93.83M
--
-14.21M
--
-11.50M
--
-24.37M
--
-39.83K
Vốn dự trữ
--
13.28M
2497.51%
13.23M
--
1.35M
--
509.21K
--
0.00
--
24.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-9.04M
-6191.16%
-8.79M
--
-7.01M
--
-139.74K
--
216.83M
--
-14.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký