tradingkey.logo

Amgen Inc

AMGN

276.390USD

-6.340-2.24%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
148.78BVốn hóa
22.48P/E TTM

Amgen Inc

276.390

-6.340-2.24%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
34 / 176
Xếp hạng tổng thể
137 / 4724
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 34 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
313.494
Giá mục tiêu
+13.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Amgen Inc. is a biotechnology company. The Company discovers, develops, manufactures and delivers various human therapeutics. It focuses on areas of high unmet medical need and leverages its expertise to strive for solutions that improve health outcomes and improve people's lives. It operates in human therapeutics segment. The Company’s marketed products portfolio includes Aranesp, ENBREL, Prolia (denosumab), Neulasta (pegfilgrastim), Otezla, XGEVA, Aranesp (darbepoetin alfa), KYPROLIS, Repatha (evolocumab), Nplate (romiplostim), Vectibix (panitumumab), MVASI (bevacizumab-awwb), Parsabiv (etelcalcetide), EPOGEN (epoetin alfa), KANJINTI (trastuzumab-anns), BLINCYTO (blinatumomab), Aimovig (erenumab-aooe), EVENITY (romosozumab-aqqg), AMGEVITATM (adalimumab), Sensipar/Mimpara (cinacalcet), NEUPOGEN (filgrastim), IMLYGIC (talimogene laherparepvec), Corlanor (ivabradine), KYPROLIS (carfilzomib), Maridebart cafraglutide, (infliximab-axxq), Evenity, LumaKras, Nplate and XGeva, others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 26.98% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 120.56%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 120.56%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 22.44, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 451.65M, tăng 1.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 53.86M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.15B, phản ánh mức tăng 9.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1630.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.19

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.14

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.51

Lợi nhuận cổ đông

7.51

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 1.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.38, thấp hơn 51.71% so với mức đỉnh gần đây là 35.47 và cao hơn 15.36% so với mức đáy gần đây là 19.79.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.32
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 34/176
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.03, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.96. Mức giá mục tiêu trung bình của Amgen Inc là 315.50, với mức cao là 405.00 và mức thấp là 180.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 34 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
313.494
Giá mục tiêu
+13.42%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Amgen Inc
AMGN
34
Biogen Inc
BIIB
35
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
32
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.92, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 300.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 278.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
-0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.606
Bán
RSI(14)
37.070
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.184
Trung lập
ATR(14)
4.975
Biến động thấp
CCI(14)
-100.701
Bán
Williams %R
93.673
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.199
Bán
StochRSI(14)
5.229
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
279.558
Bán
MA10
282.001
Bán
MA20
287.111
Bán
MA50
292.751
Bán
MA100
287.212
Bán
MA200
287.908
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.89%, tương ứng mức giảm 0.52% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 53.47M cổ phần, chiếm 9.93% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.61% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
52.63M
+0.28%
State Street Global Advisors (US)
29.18M
-0.86%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
28.50M
-1.01%
Capital International Investors
15.13M
+23.93%
Capital World Investors
16.70M
+157.12%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.73M
+2.02%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
12.21M
-7.57%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
11.11M
-0.30%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
12.39M
-4.72%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
8.73M
+4.21%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Dược phẩm. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.78, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 3.51. Giá trị beta của công ty là 0.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0.14
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.48
VaR
+2.04%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.25%
Biến động 240 ngày
+29.72%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.05%
120 ngày
+4.05%
5 năm
+11.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.84%
120 ngày
-5.84%
5 năm
-7.22%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.92
120 ngày
-0.76
5 năm
+0.45
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.25%
3 năm
+26.72%
5 năm
+26.72%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.63
3 năm
+0.04
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
-0.53
3 năm
+0.38
5 năm
+0.21
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.72%
5 năm
+25.08%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.51%
5 năm
+1.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-103.44%
240 ngày
-103.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.27%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.32%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.42%
120 ngày
+0.50%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-23.89%
60 ngày
-17.09%
120 ngày
-1.46%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12
Amgen Inc
Amgen Inc
AMGN
6.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
Kiniksa Pharmaceuticals International PLC
KNSA
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cardinal Health Inc
Cardinal Health Inc
CAH
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI