Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alzn
/
Alzamend Neuro Inc
ALZN
2.320
USD
+0.120
+5.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.300
USD
+2.300
Sau giờ giao dịch (ET)
200.74K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alzamend Neuro Inc
2.320
+0.120
+5.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.93%
-1.42M
-124.66%
-3.40M
67.99%
-1.06M
36.17%
-1.43M
-12.43%
-2.03M
35.44%
-1.51M
-30.02%
-3.30M
-43.07%
-2.24M
-1.36%
-1.81M
-14.57%
-2.34M
-107.47%
-2.54M
--
-1.56M
-121.16%
-1.78M
--
-2.05M
--
-1.22M
--
-806.13K
--
-197.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.97%
-985.78K
51.30%
-1.42M
72.38%
-974.41K
74.24%
-851.53K
50.93%
-2.66M
6.56%
-2.91M
-16.16%
-3.53M
14.57%
-3.31M
-110.88%
-5.43M
13.61%
-3.11M
-30.92%
-3.04M
--
-3.87M
-129.95%
-2.57M
--
-3.60M
--
-2.32M
--
-1.12M
--
-1.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
12.69K
0.00%
12.69K
0.00%
12.69K
138.31%
12.69K
138.31%
12.69K
138.31%
12.69K
78.74%
12.69K
49.99%
5.32K
--
5.32K
--
5.32K
--
7.10K
--
3.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
0.00
--
0.00
--
9.29K
--
714.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-4.00K
--
--
--
--
--
4.79K
--
-62.42K
--
562.28K
Thay đổi trong vốn lưu động
-223.27%
-531.82K
-295.82%
-2.08M
-21.04%
-184.58K
-216.76%
-669.85K
-79.50%
431.43K
2273.86%
1.06M
59.23%
-152.50K
-45.35%
573.70K
749.92%
2.10M
-82.01%
44.72K
-206.03%
-374.05K
--
1.05M
-25.03%
-323.88K
--
248.55K
--
352.79K
--
-259.05K
--
357.86K
-Thay đổi chi phí trả trước
-68.84%
84.46K
-430.99%
-451.43K
-514.86%
-143.05K
-33.09%
231.54K
145.08%
271.06K
-67.77%
136.39K
90.22%
-23.27K
19.70%
346.05K
-61.78%
110.60K
56.01%
423.22K
-10.02%
-237.82K
--
289.10K
123.67%
289.38K
--
271.29K
--
-216.17K
--
129.37K
--
18.33K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-484.29%
-616.28K
-275.90%
-1.63M
67.86%
-41.53K
-495.96%
-901.40K
-91.96%
160.37K
344.44%
925.20K
5.14%
-129.23K
-70.07%
227.65K
425.21%
1.99M
-1564.61%
-378.50K
-123.94%
-136.23K
--
760.62K
-57.89%
-613.26K
--
-22.74K
--
568.96K
--
-388.42K
--
322.80K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
16.73K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.93%
-1.42M
-124.66%
-3.40M
67.99%
-1.06M
36.17%
-1.43M
-12.43%
-2.03M
35.44%
-1.51M
-30.02%
-3.30M
-43.07%
-2.24M
-1.36%
-1.81M
-14.57%
-2.34M
-107.47%
-2.54M
--
-1.56M
-121.16%
-1.78M
--
-2.05M
--
-1.22M
--
-806.13K
--
-197.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
0.00
--
0.00
-38.88%
90.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
147.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
106.46K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
0.00
--
0.00
-38.88%
90.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
147.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
106.46K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
0.00
-38.88%
90.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
147.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
106.46K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
0.00
--
0.00
38.88%
-90.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-147.24K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-106.46K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-67.43%
688.70K
34727.36%
6.30M
--
1.96M
759844.00%
1.52M
--
2.11M
--
18.09K
--
--
-99.99%
200.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
3.94M
-99.95%
400.00
--
700.00
--
14.91M
--
841.01K
--
-5.93K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
40.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-28.59%
688.70K
6392.09%
1.17M
--
--
--
269.89K
--
964.45K
--
18.09K
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
4.00M
--
0.00
--
0.00
--
14.91M
--
0.00
--
-60.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%
0.00
--
5.13M
--
1.96M
--
950.00K
--
1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-80.00%
200.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
400.00
--
700.00
--
100.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-58.67K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
801.01K
--
-5.87K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-67.43%
688.70K
34727.36%
6.30M
--
1.96M
759844.00%
1.52M
--
2.11M
--
18.09K
--
--
-99.99%
200.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
3.94M
-99.95%
400.00
--
700.00
--
14.91M
--
841.01K
--
-5.93K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1945.73%
4.09M
-29.58%
1.19M
-92.69%
376.05K
-96.16%
282.87K
-97.82%
200.08K
-85.29%
1.70M
-63.45%
5.14M
-37.44%
7.38M
-32.34%
9.18M
-26.19%
11.53M
628.97%
14.06M
--
11.79M
231515.90%
13.57M
--
15.62M
--
1.93M
--
5.86K
--
293.56K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-987.73%
-734.94K
293.88%
2.90M
123.74%
817.90K
104.17%
93.18K
104.58%
82.79K
36.21%
-1.50M
-35.82%
-3.45M
-198.30%
-2.23M
-1.38%
-1.81M
-14.61%
-2.34M
-118.53%
-2.54M
--
2.27M
-5210.54%
-1.78M
--
-2.05M
--
13.69M
--
34.88K
--
-203.28K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1087.18%
3.36M
1945.73%
4.09M
-29.58%
1.19M
-92.69%
376.05K
-96.16%
282.87K
-97.82%
200.08K
-85.29%
1.70M
-63.45%
5.14M
-37.44%
7.38M
-32.34%
9.18M
-26.19%
11.53M
--
14.06M
28842.46%
11.79M
--
13.57M
--
15.62M
--
40.74K
--
-90.28K
Dòng tiền tự do
29.93%
-1.42M
-124.66%
-3.40M
66.75%
-1.15M
--
-1.43M
--
-2.03M
--
-1.51M
--
-3.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.67M
-121.16%
-1.78M
--
--
--
--
--
-806.13K
--
-197.35K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký