Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
/
0.000
Đóng cửa (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
--
Vốn hóa
--
P/E TTM
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
58.97%
289.00M
-3.93%
203.10M
7.93%
254.50M
3.04%
261.20M
-17.14%
181.80M
-8.72%
211.40M
7.82%
235.80M
76.66%
253.50M
--
219.40M
--
231.60M
--
218.70M
--
143.50M
Doanh thu
58.97%
289.00M
-3.93%
203.10M
7.93%
254.50M
3.04%
261.20M
-17.14%
181.80M
-8.72%
211.40M
7.82%
235.80M
76.66%
253.50M
--
219.40M
--
231.60M
--
218.70M
--
143.50M
Chi phí doanh thu
43.57%
198.70M
22.69%
116.80M
24.87%
116.50M
-10.63%
78.20M
31.56%
138.40M
-14.70%
95.20M
-19.22%
93.30M
5.68%
87.50M
--
105.20M
--
111.60M
--
115.50M
--
82.80M
Chi phí hoạt động
41.23%
220.60M
49.19%
156.20M
19.36%
127.60M
17.09%
115.80M
33.39%
156.20M
-16.31%
104.70M
-16.61%
106.90M
5.32%
98.90M
--
117.10M
--
125.10M
--
128.20M
--
93.90M
Chi phí R&D
4.00%
2.60M
-7.69%
1.20M
50.00%
1.50M
10.00%
1.10M
92.31%
2.50M
44.44%
1.30M
25.00%
1.00M
11.11%
1.00M
--
1.30M
--
900.00K
--
800.00K
--
900.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
475.31%
46.60M
276.62%
29.00M
345.71%
31.20M
152.94%
17.20M
-2.41%
8.10M
16.67%
7.70M
9.38%
7.00M
6.25%
6.80M
--
8.30M
--
6.60M
--
6.40M
--
6.40M
Chi phí hoạt động khác
-1450.00%
-12.40M
70.00%
-1.50M
-18.00%
-5.90M
42.37%
-3.40M
80.00%
-800.00K
-108.33%
-5.00M
-163.16%
-5.00M
-268.75%
-5.90M
--
-4.00M
--
-2.40M
--
-1.90M
--
-1.60M
Lợi nhuận hoạt động
167.19%
68.40M
-56.04%
46.90M
-1.55%
126.90M
-5.95%
145.40M
-74.98%
25.60M
0.19%
106.70M
42.43%
128.90M
211.69%
154.60M
--
102.30M
--
106.50M
--
90.50M
--
49.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-7.80M
11.90%
-3.70M
-24.44%
-5.60M
-61.54%
-6.30M
--
0.00
--
-4.20M
--
-4.50M
--
-3.90M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-4.90M
319.05%
9.20M
440.00%
15.30M
697.44%
23.30M
--
--
--
-4.20M
--
-4.50M
--
-3.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-45.45%
-1.60M
11.94%
-5.90M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
83.58%
-1.10M
-91.43%
-6.70M
-166.67%
-7.20M
-268.18%
-8.10M
--
-6.70M
--
-3.50M
--
-2.70M
--
-2.20M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-351.32%
-102.90M
-4328.57%
-93.00M
-252.24%
-86.30M
-1512.82%
-125.80M
-208.11%
-22.80M
46.15%
-2.10M
-322.41%
-24.50M
-122.86%
-7.80M
--
-7.40M
--
-3.90M
--
-5.80M
--
-3.50M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.85%
47.50M
2633.33%
30.40M
676.32%
59.00M
--
13.50M
--
47.10M
--
-1.20M
-7.32%
7.60M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
8.20M
--
14.00M
Thu nhập trước thuế
-67.62%
15.80M
-109.00%
-8.70M
23.85%
129.80M
-46.86%
73.70M
-44.67%
48.80M
-2.42%
96.70M
16.19%
104.80M
139.55%
138.70M
--
88.20M
--
99.10M
--
90.20M
--
57.90M
Thuế thu nhập
109.01%
23.20M
-459.14%
-33.40M
141.78%
35.30M
125.10%
53.80M
101.82%
11.10M
-56.74%
9.30M
-51.66%
14.60M
408.51%
23.90M
--
5.50M
--
21.50M
--
30.20M
--
4.70M
Doanh thu sau thuế
-119.63%
-7.40M
-71.74%
24.70M
4.77%
94.50M
-82.67%
19.90M
-54.41%
37.70M
12.63%
87.40M
50.33%
90.20M
115.79%
114.80M
--
82.70M
--
77.60M
--
60.00M
--
53.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.63%
-7.40M
-71.74%
24.70M
4.77%
94.50M
-82.67%
19.90M
-54.41%
37.70M
12.63%
87.40M
50.33%
90.20M
115.79%
114.80M
--
82.70M
--
77.60M
--
60.00M
--
53.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
6.80M
--
8.60M
--
8.80M
--
4.30M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-137.67%
-14.20M
-81.58%
16.10M
-4.99%
85.70M
-86.41%
15.60M
-54.41%
37.70M
12.63%
87.40M
50.33%
90.20M
115.79%
114.80M
--
82.70M
--
77.60M
--
60.00M
--
53.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-137.67%
-14.20M
-81.58%
16.10M
-4.99%
85.70M
-86.41%
15.60M
-54.41%
37.70M
12.63%
87.40M
50.33%
90.20M
115.79%
114.80M
--
82.70M
--
77.60M
--
60.00M
--
53.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.29%
-0.01
-92.59%
0.01
-61.79%
0.08
-97.68%
0.01
-54.52%
0.21
-53.30%
0.20
-42.06%
0.21
94.29%
0.64
--
0.46
--
0.43
--
0.36
--
0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-107.31%
-0.01
-91.89%
0.01
-58.13%
0.07
-97.47%
0.01
-54.43%
0.18
-53.17%
0.17
-41.38%
0.18
97.43%
0.55
--
0.40
--
0.37
--
0.31
--
0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký