tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-148.17%-17.10M
-148.88%-39.20M
-185.01%-66.90M
-151.31%-52.80M
-71.94%35.50M
-69.96%80.20M
56.15%78.70M
852.78%102.90M
--126.50M
--267.00M
--50.40M
--10.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.63%-7.40M
-71.74%24.70M
4.77%94.50M
-82.67%19.90M
-54.41%37.70M
12.63%87.40M
50.33%90.20M
115.79%114.80M
--82.70M
--77.60M
--60.00M
--53.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
475.31%46.60M
948.05%80.70M
345.71%31.20M
152.94%17.20M
-2.41%8.10M
16.67%7.70M
9.38%7.00M
6.25%6.80M
--8.30M
--6.60M
--6.40M
--6.40M
Thuế hoãn lại
-24175.00%-96.30M
-1115.49%-86.30M
-5177.78%-45.70M
-1592.86%-20.90M
105.33%400.00K
-491.67%-7.10M
-92.31%900.00K
75.00%1.40M
---7.50M
---1.20M
--11.70M
--800.00K
Các mục phi tiền mặt khác
126.94%11.10M
-683.87%-24.30M
-640.54%-20.00M
-35000.00%-69.80M
-13633.33%-41.20M
-1650.00%-3.10M
178.72%3.70M
101.48%200.00K
---300.00K
--200.00K
---4.70M
---13.50M
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.24%23.60M
-242.86%-43.20M
-294.24%-130.10M
98.03%-600.00K
-21.61%27.20M
-107.09%-12.60M
-21.77%-33.00M
24.13%-30.50M
--34.70M
--177.80M
---27.10M
---40.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1012.50%-43.80M
-43.12%6.20M
92.04%-900.00K
157.43%78.00M
-81.25%4.80M
130.28%10.90M
64.01%-11.30M
425.81%30.30M
--25.60M
---36.00M
---31.40M
---9.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
-112.60%-27.00M
-450.53%-52.30M
73.25%-4.20M
127.10%8.40M
-49.41%-12.70M
-188.79%-9.50M
-82.56%-15.70M
-87.88%-31.00M
---8.50M
--10.70M
---8.60M
---16.50M
-Thay đổi chi phí trả trước
-21.39%29.40M
357.27%28.30M
-389.58%-41.70M
-912.05%-84.00M
733.90%37.40M
36.42%-11.00M
210.77%14.40M
-262.75%-8.30M
---5.90M
---17.30M
---13.00M
--5.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-419.15%-24.40M
73.33%13.00M
---9.70M
327.27%27.50M
-129.75%-4.70M
-96.19%7.50M
-100.00%0.00
-1828.57%-12.10M
--15.80M
--196.60M
--100.00K
--700.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-148.17%-17.10M
-148.88%-39.20M
-185.01%-66.90M
-151.31%-52.80M
-71.94%35.50M
-69.96%80.20M
56.15%78.70M
852.78%102.90M
--126.50M
--267.00M
--50.40M
--10.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
201.37%264.30M
192.89%239.00M
169.75%227.40M
324.90%312.30M
-19.24%87.70M
-11.01%81.60M
24.15%84.30M
6.99%73.50M
--108.60M
--91.70M
--67.90M
--68.70M
Chi phí vốn
201.37%264.30M
192.89%239.00M
169.75%227.40M
324.90%312.30M
-19.24%87.70M
-11.01%81.60M
24.15%84.30M
6.99%73.50M
--108.60M
--91.70M
--67.90M
--68.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
201.37%264.30M
192.89%239.00M
169.75%227.40M
324.90%312.30M
-19.24%87.70M
-11.01%81.60M
24.15%84.30M
6.99%73.50M
--108.60M
--91.70M
--67.90M
--68.70M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--0.00
--0.00
--681.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-26300.00%-52.80M
-43800.00%-43.90M
-100.00%-200.00K
-28.57%-900.00K
-100.00%-200.00K
0.00%-100.00K
---100.00K
0.00%-700.00K
---100.00K
---100.00K
--0.00
---700.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-99.10%1.60M
265.22%8.40M
415.52%59.80M
-305.41%-15.00M
19922.22%178.40M
2400.00%2.30M
61.11%11.60M
-126.43%-3.70M
---900.00K
---100.00K
--7.20M
--14.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-461.81%-315.50M
-113.01%-288.20M
-104.38%-167.80M
432.52%326.20M
162.73%87.20M
-33.17%-135.30M
-19.51%-82.10M
-77.08%-98.10M
---139.00M
---101.60M
---68.70M
---55.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
26200.00%289.30M
83400.00%83.50M
756.74%141.20M
-21500.00%-21.60M
109.57%1.10M
108.33%100.00K
-21600.00%-21.50M
-200.00%-100.00K
---11.50M
---1.20M
--100.00K
--100.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--245.00M
--80.90M
---47.00M
---18.10M
100.00%0.00
----
----
----
---11.30M
---2.20M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
-45.00%1.10M
-88.89%100.00K
100.00%400.00K
----
--2.00M
--900.00K
--200.00K
--100.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--400.00K
--2.60M
780.82%149.10M
-3400.00%-3.50M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-21800.00%-21.90M
---100.00K
---2.20M
--100.00K
---100.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
26200.00%289.30M
83400.00%83.50M
756.74%141.20M
-21500.00%-21.60M
109.57%1.10M
108.33%100.00K
-21600.00%-21.50M
-200.00%-100.00K
---11.50M
---1.20M
--100.00K
--100.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.47%137.90M
126.70%380.40M
143.53%472.70M
25.71%237.60M
-46.79%112.60M
242.45%167.80M
183.36%194.10M
67.26%189.00M
--211.60M
--49.00M
--68.50M
--113.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.76%-44.70M
-339.31%-242.50M
-250.95%-92.30M
4509.80%235.10M
653.10%125.00M
-133.95%-55.20M
-34.87%-26.30M
111.46%5.10M
---22.60M
--162.60M
---19.50M
---44.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-216.67%-1.40M
800.00%1.40M
185.71%1.20M
-4275.00%-16.70M
-14.29%1.20M
87.50%-200.00K
-7.69%-1.40M
--400.00K
--1.40M
---1.60M
---1.30M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.77%93.20M
22.47%137.90M
126.70%380.40M
143.53%472.70M
25.71%237.60M
-46.79%112.60M
242.45%167.80M
183.36%194.10M
--189.00M
--211.60M
--49.00M
--68.50M
Dòng tiền tự do
-439.08%-281.40M
-19771.43%-278.20M
-5155.36%-294.30M
-1341.84%-365.10M
-391.62%-52.20M
-100.80%-1.40M
68.00%-5.60M
150.78%29.40M
--17.90M
--175.30M
---17.50M
---57.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI