tradingkey.logo

Ally Financial Inc

ALLY
38.970USD
-0.230-0.59%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.00BVốn hóa
43.62P/E TTM

Ally Financial Inc

38.970
-0.230-0.59%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ally Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ally Financial Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
124 / 408
Xếp hạng tổng thể
202 / 4618
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.125
Giá mục tiêu
+22.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ally Financial Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ally Financial Inc. is a financial services company. The Company's segments include Automotive Finance operations, Insurance operations, Mortgage Finance operations, and Corporate Finance operations. The Automotive Finance operations segment is engaged in providing services, such as retail installment sales contracts, loans and operating leases, offering term loans to dealers, financing dealer floorplans and other lines of credit to dealers, and other services. Insurance operations is a complementary automotive-focused business offering both consumer finance protection and insurance products sold primarily through the automotive dealer channel, and commercial insurance products sold directly to dealers. The Mortgage Finance operations segment includes its direct-to-consumer Ally Home mortgage offering and bulk purchases of jumbo and LMI mortgage loans originated by third parties. The Corporate Finance operations segment provides senior secured asset-based and leveraged cash flow loans.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 67.44%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 67.44%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.94, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 261.89M, giảm 8.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Francis Chou
Nhà đầu tư ngôi sao Francis Chou nắm giữ 225.53K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.09, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.39B, phản ánh mức tăng 4.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 12.42% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.09
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.94

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.44

Hiệu quả hoạt động

2.59

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

5.23

Định giá công ty của Ally Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 44.26, thấp hơn 40.99% so với mức đỉnh gần đây là 62.40 và cao hơn 90.06% so với mức đáy gần đây là 4.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 124/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Ally Financial Inc là 46.00, với mức cao là 70.00 và mức thấp là 39.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.125
Giá mục tiêu
+22.77%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ally Financial Inc
ALLY
20
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Bread Financial Holdings Inc
BFH
16
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.93, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.94 và ngưỡng hỗ trợ ở 36.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.089
Bán
RSI(14)
43.060
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.920
Bán
ATR(14)
1.357
Biến động thấp
CCI(14)
-122.200
Bán
Williams %R
70.204
Bán
TRIX(12,20)
0.004
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
40.052
Bán
MA10
40.517
Bán
MA20
39.795
Bán
MA50
40.767
Bán
MA100
39.648
Bán
MA200
37.579
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 85.08%, tương ứng mức giảm 8.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Warren Buffett, nắm giữ tổng cộng 29.00M cổ phần, chiếm 9.42% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.79% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
29.00M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
28.07M
+0.20%
Harris Associates L.P.
Star Investors
26.84M
+7.71%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.55M
-3.11%
Wellington Management Company, LLP
9.98M
+43.37%
State Street Investment Management (US)
8.67M
-18.32%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
8.56M
-2.66%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
5.40M
+39.29%
The London Company of Virginia, LLC
4.83M
-4.27%
Geode Capital Management, L.L.C.
4.81M
-6.08%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
+3.62%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.94%
Biến động 240 ngày
+38.78%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.54%
120 ngày
+5.54%
5 năm
+20.01%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.69%
120 ngày
-5.69%
5 năm
-17.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.78
120 ngày
+1.00
5 năm
+0.26

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.94%
3 năm
+36.68%
5 năm
+60.30%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.30
3 năm
+0.53
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.10
3 năm
+0.38
5 năm
+0.30

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.78%
5 năm
+39.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.90%
5 năm
+3.14%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+154.70%
240 ngày
+154.70%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.09%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.99%
120 ngày
+1.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-33.30%
60 ngày
-18.77%
120 ngày
+3.78%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Ally Financial Inc
Ally Financial Inc
ALLY
6.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI