Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alkt
/
Alkami Technology Inc
ALKT
22.260
USD
+1.770
+8.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.32B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alkami Technology Inc
22.260
+1.770
+8.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-695.58%
-5.66M
215.19%
6.11M
251.25%
10.99M
109.60%
548.00K
109.89%
951.00K
61.63%
-5.30M
165.91%
3.13M
48.69%
-5.71M
-15.22%
-9.62M
-13.72%
-13.82M
-5.14%
-4.75M
-7.67%
-11.13M
-327.51%
-8.35M
--
-12.16M
--
-4.51M
-98.54%
-10.34M
86.80%
-1.95M
--
-5.21M
--
-14.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.64%
-7.82M
39.88%
-7.64M
38.99%
-9.44M
30.65%
-12.32M
32.60%
-11.43M
-158.82%
-12.71M
22.81%
-15.48M
12.22%
-17.76M
-26.53%
-16.96M
63.20%
-4.91M
-78.71%
-20.05M
-77.87%
-20.23M
-23.23%
-13.41M
--
-13.35M
--
-11.22M
-56.53%
-11.38M
-6.08%
-10.88M
--
-7.27M
--
-10.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
98.48%
5.08M
-4.87%
2.65M
-0.59%
2.68M
2.07%
2.61M
-0.93%
2.56M
8.86%
2.79M
5.69%
2.69M
31.69%
2.56M
154.03%
2.59M
142.02%
2.56M
217.96%
2.55M
144.22%
1.94M
29.52%
1.02M
--
1.06M
--
802.00K
19.70%
796.00K
20.55%
786.00K
--
665.00K
--
652.00K
Thuế hoãn lại
-33348.00%
-8.31M
132.00%
48.00K
-57.58%
14.00K
-42.11%
22.00K
-46.81%
25.00K
75.41%
-150.00K
113.64%
33.00K
-70.31%
38.00K
38.24%
47.00K
-817.65%
-610.00K
--
-242.00K
--
128.00K
--
34.00K
--
85.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
500.00%
192.00K
-88.79%
49.00K
127.83%
96.00K
-5.71%
33.00K
-28.89%
32.00K
992.50%
437.00K
-5028.57%
-345.00K
-63.16%
35.00K
350.00%
45.00K
263.64%
40.00K
-46.15%
7.00K
630.77%
95.00K
-23.08%
10.00K
--
11.00K
--
13.00K
-31.58%
13.00K
-31.58%
13.00K
--
19.00K
--
19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-196.76%
-10.91M
48.09%
-4.61M
-19.47%
2.38M
-37.88%
-4.93M
43.98%
-3.67M
6.44%
-8.88M
124.68%
2.96M
24.62%
-3.57M
-95.59%
-6.56M
-41.63%
-9.50M
-48.11%
1.32M
-13.31%
-4.74M
-166.21%
-3.35M
--
-6.71M
--
2.54M
-585.95%
-4.18M
189.41%
5.07M
--
861.00K
--
-5.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2914.68%
-6.57M
186.68%
3.67M
-10.98%
-3.46M
-1267.87%
-3.23M
90.01%
-218.00K
-6927.42%
-4.23M
-391.03%
-3.11M
112.42%
277.00K
25.11%
-2.18M
111.48%
62.00K
125.15%
1.07M
-128.72%
-2.23M
-469.34%
-2.92M
--
-540.00K
--
-4.25M
46.92%
-975.00K
58.91%
-512.00K
--
-1.84M
--
-1.25M
-Thay đổi chi phí trả trước
-231.66%
-5.42M
-144.27%
-1.35M
256.34%
1.17M
-379.40%
-2.16M
38.47%
-1.63M
879.59%
3.06M
-211.62%
-749.00K
123.39%
772.00K
-1443.02%
-2.65M
-137.66%
-392.00K
-74.49%
671.00K
-56.30%
-3.30M
85.75%
-172.00K
--
1.04M
--
2.63M
-2255.10%
-2.11M
27.94%
-1.21M
--
98.00K
--
-1.68M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
48.31%
-2.00M
41.66%
-2.99M
-5.17%
6.97M
485.17%
3.22M
-200.23%
-3.87M
-6.34%
-5.13M
317.08%
7.35M
-178.72%
-836.00K
-305.41%
-1.29M
18.66%
-4.83M
-64.09%
1.76M
126.44%
1.06M
-91.49%
628.00K
--
-5.93M
--
4.91M
-85.39%
469.00K
413.99%
7.38M
--
3.21M
--
-2.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
87.95%
-158.00K
5.98%
-3.54M
-126.47%
-2.50M
37.01%
-1.26M
-52.62%
-1.31M
16.55%
-3.76M
43.95%
-1.10M
-121.40%
-2.00M
-83.16%
-859.00K
-47.92%
-4.51M
-250.80%
-1.97M
-82.22%
-902.00K
15.65%
-469.00K
--
-3.05M
--
-561.00K
27.95%
-495.00K
29.35%
-556.00K
--
-687.00K
--
-787.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-3.64%
3.52M
-110.64%
-251.00K
-76.79%
338.00K
0.40%
-1.00M
343.45%
3.65M
402.77%
2.36M
878.61%
1.46M
-261.70%
-1.01M
314.58%
824.00K
-73.56%
469.00K
-1.63%
-187.00K
158.26%
624.00K
-836.59%
-384.00K
--
1.77M
--
-184.00K
-1490.91%
-1.07M
-110.43%
-41.00K
--
77.00K
--
393.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-695.58%
-5.66M
215.19%
6.11M
251.25%
10.99M
109.60%
548.00K
109.89%
951.00K
61.63%
-5.30M
165.91%
3.13M
48.69%
-5.71M
-15.22%
-9.62M
-13.72%
-13.82M
-5.14%
-4.75M
-7.67%
-11.13M
-327.51%
-8.35M
--
-12.16M
--
-4.51M
-98.54%
-10.34M
86.80%
-1.95M
--
-5.21M
--
-14.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.70%
1.93M
8.06%
1.81M
49.38%
2.30M
21.60%
2.08M
21.82%
1.67M
90.77%
1.68M
114.94%
1.54M
25.31%
1.71M
-7.93%
1.37M
-43.43%
878.00K
-30.15%
716.00K
95.83%
1.36M
250.94%
1.49M
--
1.55M
--
1.02M
234.62%
696.00K
-64.52%
424.00K
--
208.00K
--
1.20M
Chi phí vốn
15.70%
1.93M
8.06%
1.81M
49.38%
2.30M
21.60%
2.08M
21.82%
1.67M
90.77%
1.68M
114.94%
1.54M
25.31%
1.71M
-7.93%
1.37M
-43.43%
878.00K
-30.15%
716.00K
95.83%
1.36M
250.94%
1.49M
--
1.55M
--
1.02M
234.62%
696.00K
-64.52%
424.00K
--
208.00K
--
1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
58.50%
485.00K
-44.01%
159.00K
-14.57%
305.00K
126.06%
425.00K
33.62%
306.00K
5.97%
284.00K
17.43%
357.00K
-7.39%
188.00K
-18.79%
229.00K
7.20%
268.00K
-22.65%
304.00K
-31.65%
203.00K
56.67%
282.00K
--
250.00K
--
393.00K
42.79%
297.00K
-84.94%
180.00K
--
208.00K
--
1.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
6.09%
1.45M
18.69%
1.65M
68.70%
1.99M
8.68%
1.65M
19.46%
1.36M
128.03%
1.39M
186.89%
1.18M
31.03%
1.52M
-5.39%
1.14M
-53.15%
610.00K
-34.81%
412.00K
190.73%
1.16M
394.26%
1.21M
--
1.30M
--
632.00K
--
399.00K
--
244.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-375.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-500.00K
103.84%
692.00K
--
-132.03M
--
--
--
0.00
--
-18.00M
--
0.00
--
-326.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-241.36%
-11.98M
-102.30%
-1.20M
141.23%
6.07M
223.96%
17.54M
-50.53%
8.48M
106.73%
51.94M
-222.73%
-14.72M
-13.13%
-14.15M
115.29%
17.14M
--
25.13M
--
12.00M
--
-12.51M
--
-112.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5819.93%
-389.41M
-105.98%
-3.00M
123.19%
3.77M
197.52%
15.47M
-56.82%
6.81M
111.68%
50.27M
-235.83%
-16.26M
89.13%
-15.86M
113.88%
15.77M
1630.15%
23.75M
162.93%
11.97M
-20863.22%
-145.90M
-15042.27%
-113.57M
--
-1.55M
--
-19.02M
-234.62%
-696.00K
37.24%
-750.00K
--
-208.00K
--
-1.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8140.34%
362.38M
112.40%
10.30M
710.24%
4.77M
135.86%
1.24M
-693.49%
-4.51M
-4743.52%
-83.02M
-352.75%
-781.00K
-105.57%
-3.45M
-191.17%
-568.00K
-131.82%
-1.71M
-78.89%
309.00K
-66.94%
61.96M
130.95%
623.00K
--
5.39M
--
1.46M
1471.78%
187.44M
-115.44%
-2.01M
--
11.93M
--
13.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
395.51M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-82.88M
--
-1.06M
-101.75%
-1.06M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
60.63M
--
-313.00K
--
-313.00K
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-13.00M
--
12.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
192.81M
--
-3.50M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
24.88M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
30.06%
1.52M
38.90%
10.30M
14.92%
5.15M
120.27%
8.36M
-17.30%
1.17M
447.08%
7.41M
442.32%
4.49M
73.43%
3.79M
51.28%
1.42M
-76.23%
1.35M
-44.20%
827.00K
3.85%
2.19M
-66.91%
936.00K
--
5.70M
--
1.48M
4478.26%
2.11M
5340.38%
2.83M
--
46.00K
--
52.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
645.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-510.39%
-34.66M
100.00%
0.00
90.77%
-388.00K
-15.12%
-7.12M
-186.19%
-5.68M
-146.20%
-7.56M
-711.58%
-4.20M
-626.44%
-6.18M
--
-1.98M
--
-3.07M
21.87%
-518.00K
88.62%
-851.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-663.00K
--
-7.48M
--
-1.34M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8140.34%
362.38M
112.40%
10.30M
710.24%
4.77M
135.86%
1.24M
-693.49%
-4.51M
-4743.52%
-83.02M
-352.75%
-781.00K
-105.57%
-3.45M
-191.17%
-568.00K
-131.82%
-1.71M
-78.89%
309.00K
-66.94%
61.96M
130.95%
623.00K
--
5.39M
--
1.46M
1471.78%
187.44M
-115.44%
-2.01M
--
11.93M
--
13.04M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
130.55%
94.36M
2.50%
80.96M
-33.87%
61.43M
-62.53%
44.18M
-63.57%
40.93M
-24.15%
78.98M
-3.83%
92.90M
-38.48%
117.92M
-64.10%
112.34M
-67.59%
104.13M
-71.87%
96.59M
14.81%
191.66M
82.31%
312.95M
--
321.28M
--
343.35M
1747.18%
166.95M
1332.67%
171.66M
--
9.04M
--
11.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1105.50%
-32.70M
135.22%
13.40M
240.31%
19.52M
168.95%
17.25M
-41.74%
3.25M
-563.56%
-38.05M
-284.67%
-13.91M
73.68%
-25.02M
104.60%
5.58M
198.64%
8.21M
134.13%
7.54M
-153.89%
-95.07M
-2472.41%
-121.29M
--
-8.32M
--
-22.07M
2609.31%
176.40M
-60.16%
-4.71M
--
6.51M
--
-2.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.57%
61.66M
130.55%
94.36M
2.50%
80.96M
-33.87%
61.43M
-62.53%
44.18M
-63.57%
40.93M
-24.15%
78.98M
-3.83%
92.90M
-38.48%
117.92M
-64.10%
112.34M
-67.59%
104.13M
-71.87%
96.59M
14.81%
191.66M
--
312.95M
--
321.28M
2108.19%
343.35M
1747.18%
166.95M
--
15.55M
--
9.04M
Dòng tiền tự do
-957.80%
-7.59M
161.62%
4.30M
446.76%
8.69M
79.39%
-1.53M
93.46%
-718.00K
52.53%
-6.98M
129.09%
1.59M
40.62%
-7.42M
-11.72%
-10.98M
-7.25%
-14.70M
1.39%
-5.46M
-13.23%
-12.49M
-313.85%
-9.83M
--
-13.71M
--
-5.54M
-103.77%
-11.03M
85.14%
-2.38M
--
-5.41M
--
-15.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký