Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alkt
/
Alkami Technology Inc
ALKT
21.550
USD
+1.060
+5.17%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.24B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alkami Technology Inc
21.550
+1.060
+5.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.32%
87.11M
9.16%
95.30M
25.63%
115.73M
-43.34%
100.99M
-50.43%
87.39M
-52.91%
87.30M
-53.08%
92.12M
-14.65%
178.25M
-17.36%
176.31M
-38.05%
185.40M
-36.37%
196.35M
-33.57%
208.85M
-36.97%
213.35M
84.65%
299.28M
--
308.58M
--
314.40M
--
338.48M
--
162.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.66%
52.43M
39.57%
61.66M
130.55%
94.36M
5.99%
80.96M
-31.97%
61.43M
-61.34%
44.18M
-62.36%
40.93M
-20.96%
76.38M
1.32%
90.30M
-38.98%
114.29M
-64.77%
108.72M
-69.26%
96.64M
-73.67%
89.12M
15.56%
187.29M
--
308.58M
--
314.40M
--
338.48M
--
162.07M
-Đầu tư ngắn hạn
33.60%
34.69M
-22.00%
33.64M
-58.25%
21.38M
-80.33%
20.03M
-69.82%
25.96M
-39.35%
43.13M
-41.58%
51.20M
-9.22%
101.86M
-30.77%
86.01M
-36.50%
71.11M
--
87.64M
--
112.22M
--
124.24M
--
111.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
49.34%
58.17M
31.00%
46.79M
9.13%
38.74M
35.64%
42.41M
38.36%
38.95M
25.64%
35.72M
35.25%
35.50M
18.86%
31.27M
2.87%
28.15M
21.75%
28.43M
26.06%
26.25M
29.70%
26.30M
75.54%
27.37M
59.78%
23.35M
--
20.82M
--
20.28M
--
15.59M
--
14.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.40%
47.68M
31.00%
46.79M
9.13%
38.74M
35.64%
42.41M
38.36%
38.95M
25.64%
35.72M
35.25%
35.50M
18.86%
31.27M
2.87%
28.15M
21.75%
28.43M
26.06%
26.25M
29.70%
26.30M
75.54%
27.37M
59.78%
23.35M
--
20.82M
--
20.28M
--
15.59M
--
14.61M
-Các khoản phải thu khác
--
10.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
18.95%
16.81M
60.56%
18.51M
28.80%
13.70M
22.76%
13.56M
36.85%
14.13M
8.72%
11.53M
-9.18%
10.63M
-15.72%
11.05M
-24.36%
10.33M
-1.07%
10.61M
23.42%
11.71M
26.05%
13.11M
57.05%
13.65M
10.05%
10.72M
--
9.49M
--
10.40M
--
8.69M
--
9.74M
Tài sản ngắn hạn khác
37.11%
15.74M
23.09%
13.64M
27.86%
13.21M
-0.41%
12.05M
-0.39%
11.48M
-8.19%
11.08M
31.50%
10.33M
71.50%
12.10M
71.55%
11.52M
84.87%
12.07M
25.24%
7.86M
22.96%
7.05M
23.61%
6.72M
28.96%
6.53M
--
6.27M
--
5.74M
--
5.43M
--
5.06M
Tổng tài sản ngắn hạn
17.03%
177.83M
19.64%
174.24M
22.07%
181.38M
-27.36%
169.01M
-32.85%
151.96M
-38.42%
145.63M
-38.64%
148.59M
-8.88%
232.66M
-13.32%
226.31M
-30.42%
236.50M
-29.84%
242.16M
-27.22%
255.32M
-29.09%
261.09M
77.49%
339.88M
--
345.16M
--
350.82M
--
368.19M
--
191.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.61%
38.40M
11.50%
37.57M
12.05%
36.64M
11.21%
35.91M
20.37%
34.72M
18.97%
33.70M
15.83%
32.70M
139.78%
32.29M
113.61%
28.84M
122.06%
28.32M
138.68%
28.23M
23.66%
13.47M
29.61%
13.50M
23.73%
12.75M
--
11.83M
--
10.89M
--
10.42M
--
10.31M
-Tài sản cố định
-8.09%
50.95M
-8.52%
48.92M
-8.02%
47.46M
-8.14%
45.96M
21.59%
55.43M
20.97%
53.48M
19.35%
51.60M
81.30%
50.03M
69.79%
45.59M
74.16%
44.21M
81.30%
43.23M
23.75%
27.59M
26.44%
26.85M
23.55%
25.38M
--
23.84M
--
22.30M
--
21.24M
--
20.54M
-Khấu hao lũy kế
-39.44%
12.54M
-42.63%
11.35M
-42.76%
10.82M
-43.36%
10.04M
23.70%
20.71M
24.52%
19.78M
25.98%
18.90M
25.56%
17.74M
25.45%
16.75M
25.78%
15.88M
24.81%
15.00M
23.84%
14.13M
23.39%
13.35M
23.38%
12.63M
--
12.02M
--
11.41M
--
10.82M
--
10.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
219.18%
576.00M
217.83%
578.96M
-3.69%
177.07M
-3.66%
178.77M
-3.62%
180.46M
-3.59%
182.16M
-3.54%
183.86M
-2.51%
185.55M
-2.64%
187.25M
221.05%
188.95M
221.68%
190.61M
218.80%
190.33M
688.52%
192.32M
139.25%
58.85M
--
59.26M
--
59.70M
--
24.39M
--
24.60M
Tài sản dài hạn khác
27.79%
45.26M
26.58%
43.99M
21.41%
40.29M
23.16%
37.31M
20.77%
35.42M
25.94%
34.75M
21.20%
33.18M
17.97%
30.29M
24.28%
29.33M
47.43%
27.59M
39.93%
27.38M
31.11%
25.68M
8.54%
23.60M
-13.42%
18.72M
--
19.57M
--
19.58M
--
21.74M
--
21.62M
Tổng tài sản dài hạn
163.02%
662.56M
163.05%
662.92M
1.85%
255.90M
1.46%
253.19M
2.14%
251.90M
2.62%
252.01M
1.83%
251.24M
8.51%
249.54M
7.22%
246.62M
169.78%
245.56M
170.09%
246.72M
152.79%
229.97M
306.77%
230.02M
61.03%
91.02M
--
91.35M
--
90.97M
--
56.55M
--
56.52M
Tổng tài sản
108.09%
840.39M
110.53%
837.16M
9.37%
437.28M
-12.44%
422.19M
-14.60%
403.86M
-17.51%
397.64M
-18.22%
399.82M
-0.64%
482.19M
-3.70%
472.93M
11.87%
482.06M
12.00%
488.88M
9.84%
485.29M
15.63%
491.11M
73.74%
430.90M
--
436.51M
--
441.79M
--
424.74M
--
248.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
47.47%
30.08M
60.62%
25.59M
28.44%
23.89M
8.22%
27.46M
-8.22%
20.40M
-22.41%
15.93M
-9.27%
18.60M
13.96%
25.38M
14.04%
22.22M
18.21%
20.54M
33.45%
20.50M
2.23%
22.27M
19.41%
19.49M
26.32%
17.37M
--
15.36M
--
21.79M
--
16.32M
--
13.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
200.00%
6.38M
399.81%
5.31M
126.67%
4.25M
103.97%
3.19M
70.00%
2.13M
13.33%
1.06M
200.00%
1.88M
--
1.56M
--
1.25M
--
938.00K
--
625.00K
Nợ phải trả hoãn lại
116.01%
27.16M
133.15%
29.14M
23.62%
13.58M
40.53%
13.09M
42.64%
12.57M
26.87%
12.50M
24.32%
10.98M
-1.17%
9.31M
-11.59%
8.81M
12.84%
9.85M
-0.76%
8.84M
24.25%
9.42M
36.69%
9.97M
18.34%
8.73M
--
8.90M
--
7.58M
--
7.29M
--
7.38M
Nợ ngắn hạn khác
116.01%
27.16M
133.15%
29.14M
23.62%
13.58M
40.53%
13.09M
42.64%
12.57M
26.87%
12.50M
24.32%
10.98M
-1.17%
9.31M
-11.59%
8.81M
12.84%
9.85M
-0.76%
8.84M
24.25%
9.42M
36.69%
9.97M
18.34%
8.73M
--
8.90M
--
7.58M
--
7.29M
--
7.38M
Tổng nợ ngắn hạn
63.89%
66.41M
70.23%
63.28M
15.57%
45.57M
-2.32%
48.04M
-2.61%
40.52M
-11.70%
37.17M
-5.25%
39.43M
22.82%
49.18M
11.11%
41.60M
21.15%
42.10M
25.35%
41.61M
10.90%
40.04M
26.70%
37.44M
20.45%
34.75M
--
33.20M
--
36.10M
--
29.55M
--
28.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2165.00%
401.72M
2178.61%
411.63M
-5.22%
17.11M
-81.58%
17.39M
-80.92%
17.74M
-81.18%
18.07M
-81.43%
18.05M
14.58%
94.43M
11.47%
92.95M
327.77%
95.98M
321.68%
97.21M
248.21%
82.42M
247.94%
83.39M
-7.54%
22.44M
--
23.05M
--
23.67M
--
23.97M
--
24.27M
-Nợ dài hạn
--
385.21M
--
394.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-7.71%
76.06M
-6.28%
78.16M
258.21%
80.38M
253.06%
81.39M
248.21%
82.42M
247.94%
83.39M
-7.54%
22.44M
--
23.05M
--
23.67M
--
23.97M
--
24.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.90%
16.51M
-6.39%
16.91M
-5.22%
17.11M
-5.29%
17.39M
19.85%
17.74M
15.74%
18.07M
14.13%
18.05M
--
18.37M
--
14.80M
--
15.61M
--
15.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
55.67%
25.60M
46.28%
25.64M
0.92%
15.53M
10.68%
16.27M
19.69%
16.45M
27.81%
17.52M
10.64%
15.38M
-19.32%
14.70M
-23.81%
13.74M
-26.60%
13.71M
-27.06%
13.90M
-2.11%
18.22M
-2.90%
18.03M
-4.50%
18.68M
--
19.06M
--
18.61M
--
18.57M
--
19.56M
Nợ dài hạn khác
55.06%
25.83M
45.62%
25.86M
0.36%
15.75M
9.35%
16.48M
18.85%
16.66M
26.28%
17.76M
9.68%
15.69M
-56.46%
15.07M
-59.36%
14.02M
-55.33%
14.06M
-59.78%
14.30M
-5.16%
34.62M
72.73%
34.48M
24.48%
31.48M
--
35.56M
--
36.50M
--
19.96M
--
25.29M
Tổng nợ dài hạn
1089.29%
429.96M
1070.99%
439.83M
-2.19%
34.68M
-67.99%
35.65M
-66.77%
36.15M
-66.41%
37.56M
-68.69%
35.45M
-5.12%
111.36M
-7.89%
108.80M
106.97%
111.84M
92.88%
113.22M
95.07%
117.37M
168.88%
118.12M
9.04%
54.04M
--
58.70M
--
60.17M
--
43.93M
--
49.56M
Tổng các khoản nợ
547.39%
496.37M
573.20%
503.12M
7.16%
80.25M
-47.87%
83.69M
-49.02%
76.67M
-51.45%
74.73M
-51.64%
74.88M
1.99%
160.54M
-3.32%
150.40M
73.38%
153.94M
68.49%
154.84M
63.50%
157.41M
111.70%
155.56M
13.24%
88.79M
--
91.90M
--
96.27M
--
73.48M
--
78.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.04%
841.62M
6.28%
818.06M
9.59%
833.23M
8.43%
807.06M
7.76%
786.30M
7.27%
769.71M
7.62%
760.31M
7.03%
744.31M
6.83%
729.70M
7.20%
717.54M
7.30%
706.50M
7.65%
695.41M
6.63%
683.04M
16714.22%
669.37M
--
658.46M
--
646.02M
--
640.54M
--
3.98M
Lợi nhuận giữ lại
-8.38%
-497.61M
-8.33%
-484.02M
-9.38%
-476.20M
-10.86%
-468.56M
-12.76%
-459.12M
-14.74%
-446.80M
-16.89%
-435.37M
-14.99%
-422.65M
-17.18%
-407.18M
-18.99%
-389.42M
-18.67%
-372.45M
-22.31%
-367.54M
-20.12%
-347.49M
-17.76%
-327.26M
--
-313.85M
--
-300.50M
--
-289.29M
--
-277.91M
Vốn dự trữ
7.04%
841.52M
6.28%
817.96M
9.59%
833.13M
8.43%
806.96M
7.76%
786.20M
7.27%
769.61M
7.62%
760.21M
7.03%
744.21M
6.83%
729.61M
7.20%
717.45M
7.30%
706.41M
7.65%
695.32M
6.63%
682.95M
16741.57%
669.28M
--
658.37M
--
645.93M
--
640.46M
--
3.97M
Tổng vốn chủ sở hữu
5.14%
344.02M
3.45%
334.04M
9.88%
357.03M
5.24%
338.50M
1.44%
327.18M
-1.59%
322.91M
-2.73%
324.94M
-1.90%
321.65M
-3.88%
322.52M
-4.09%
328.13M
-3.07%
334.05M
-5.11%
327.87M
-4.47%
335.55M
101.71%
342.12M
--
344.61M
--
345.52M
--
351.26M
--
169.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký