Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alhc
/
Alignment Healthcare Inc
ALHC
12.970
USD
-0.810
-5.88%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.57B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alignment Healthcare Inc
12.970
-0.810
-5.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
366.37%
16.62M
95.35%
-8.71M
337.08%
26.19M
-36.71%
23.53M
-107.33%
-6.24M
-25.59%
-187.47M
-94.30%
5.99M
259.06%
37.18M
831.31%
85.11M
-395.33%
-149.26M
714.00%
105.12M
144.16%
10.35M
69.46%
-11.64M
--
-30.13M
--
12.91M
--
-23.45M
--
-38.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.92%
-9.35M
34.23%
-31.06M
24.65%
-26.43M
15.76%
-24.00M
-24.63%
-46.58M
17.13%
-47.23M
12.85%
-35.08M
-146.06%
-28.49M
8.44%
-37.37M
-19.15%
-56.99M
12.16%
-40.25M
74.13%
-11.58M
28.23%
-40.82M
--
-47.83M
--
-45.82M
--
-44.76M
--
-56.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.51%
7.63M
16.16%
6.81M
38.21%
7.69M
24.22%
6.54M
21.02%
6.03M
23.36%
5.86M
23.22%
5.56M
24.47%
5.26M
24.77%
4.98M
14.51%
4.75M
9.19%
4.51M
6.74%
4.23M
5.38%
3.99M
--
4.15M
--
4.13M
--
3.96M
--
3.79M
Các mục phi tiền mặt khác
2683.33%
465.00K
574.05%
3.25M
150.15%
494.00K
106.62%
36.00K
-102.68%
-18.00K
-176.05%
-686.00K
-128.63%
-985.00K
-129.55%
-544.00K
-49.63%
672.00K
-32.69%
902.00K
167.50%
3.44M
45.65%
1.84M
10.61%
1.33M
--
1.34M
--
1.29M
--
1.26M
--
1.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
-94.87%
691.00K
97.55%
-3.94M
18.60%
27.19M
-46.66%
24.17M
-85.80%
13.47M
-33.21%
-161.06M
-82.64%
22.92M
1600.38%
45.31M
1901.50%
94.85M
-583.79%
-120.91M
507.64%
132.08M
116.83%
2.67M
31.01%
-5.26M
--
-17.68M
--
21.74M
--
-15.84M
--
-7.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.73%
-60.16M
-5.81%
-15.05M
366.46%
44.33M
-150.24%
-18.24M
-39.94%
-45.32M
-213.56%
-14.23M
-270.31%
-16.64M
367.73%
36.30M
-24.33%
-32.39M
58.29%
-4.54M
-47.96%
9.77M
16.18%
-13.56M
-179.33%
-26.05M
--
-10.88M
--
18.77M
--
-16.18M
--
-9.33M
-Thay đổi chi phí trả trước
-392.91%
-43.80M
1738.77%
16.70M
-105.07%
-1.59M
108.63%
1.67M
43.71%
-8.89M
116.17%
908.00K
1552.04%
31.31M
-1180.09%
-19.29M
-210.81%
-15.79M
-477.03%
-5.61M
-184.09%
-2.16M
68.90%
-1.51M
46.80%
-5.08M
--
1.49M
--
2.56M
--
-4.85M
--
-9.55M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
10750.00%
5.21M
-147.69%
-4.29M
-66.64%
1.46M
516.28%
1.32M
100.52%
48.00K
-114.80%
-1.73M
-15.42%
4.38M
114.37%
215.00K
-456.22%
-9.21M
1231.02%
11.71M
169.19%
5.18M
27.73%
-1.50M
-455.70%
-1.66M
--
880.00K
--
1.93M
--
-2.07M
--
-298.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
79.82%
-23.00K
26.09%
-17.00K
-114.29%
-15.00K
277.59%
206.00K
-2950.00%
-114.00K
-145.10%
-23.00K
-153.85%
-7.00K
-782.35%
-116.00K
102.40%
4.00K
-91.98%
51.00K
550.00%
13.00K
41.67%
17.00K
-2683.33%
-167.00K
--
636.00K
--
2.00K
--
12.00K
--
-6.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
111.30%
92.00K
100.06%
83.00K
107.73%
123.00K
-117.16%
-917.00K
-100.58%
-814.00K
-25.16%
-146.92M
-101.38%
-1.59M
633.33%
5.34M
13712.09%
139.66M
-11208.86%
-117.39M
11724.62%
115.20M
-4.81%
-1.00M
-23.32%
-1.03M
--
-1.04M
--
-991.00K
--
-956.00K
--
-832.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
366.37%
16.62M
95.35%
-8.71M
337.08%
26.19M
-36.71%
23.53M
-107.33%
-6.24M
-25.59%
-187.47M
-94.30%
5.99M
259.06%
37.18M
831.31%
85.11M
-395.33%
-149.26M
714.00%
105.12M
144.16%
10.35M
69.46%
-11.64M
--
-30.13M
--
12.91M
--
-23.45M
--
-38.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.80%
8.25M
-12.39%
9.28M
-3.00%
9.27M
37.07%
11.73M
52.66%
11.12M
64.12%
10.60M
45.89%
9.55M
46.20%
8.56M
48.25%
7.29M
118.81%
6.46M
10.11%
6.55M
-8.81%
5.86M
10.53%
4.91M
--
2.95M
--
5.95M
--
6.42M
--
4.45M
Chi phí vốn
-25.80%
8.25M
-12.39%
9.28M
-2.86%
9.28M
37.07%
11.73M
52.66%
11.12M
64.12%
10.60M
45.89%
9.55M
46.20%
8.56M
48.25%
7.29M
118.81%
6.46M
10.11%
6.55M
-8.81%
5.86M
10.53%
4.91M
--
2.95M
--
5.95M
--
6.42M
--
4.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.80%
8.25M
-12.39%
9.28M
-3.00%
9.27M
37.07%
11.73M
52.66%
11.12M
64.12%
10.60M
45.89%
9.55M
46.20%
8.56M
48.25%
7.29M
118.81%
6.46M
10.11%
6.55M
-8.81%
5.86M
10.53%
4.91M
--
2.95M
--
5.95M
--
6.42M
--
4.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-1.65M
--
-1.28M
--
0.00
--
-1.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-91.10%
4.79M
-64.88%
3.36M
-28222.22%
-15.29M
319.26%
38.70M
152.19%
53.83M
--
9.58M
82.00%
-54.00K
--
-17.65M
-103043.00%
-103.14M
--
0.00
71.43%
-300.00K
--
0.00
--
-100.00K
--
0.00
--
-1.05M
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-108.11%
-3.46M
-481.53%
-5.92M
-155.65%
-24.56M
202.88%
26.97M
138.67%
42.70M
87.44%
-1.02M
-18.20%
-9.61M
-347.65%
-26.21M
-1702.32%
-110.43M
-174.72%
-8.11M
-16.16%
-8.13M
8.81%
-5.86M
-37.81%
-6.13M
--
-2.95M
--
-7.00M
--
-6.42M
--
-4.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
154.03%
181.00K
237400.00%
106.88M
--
0.00
164860.00%
49.49M
-1216.67%
-335.00K
108.54%
45.00K
-100.00%
0.00
130.00%
30.00K
--
30.00K
--
-527.00K
--
17.22M
97.17%
-100.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.53M
--
363.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
115.00M
--
0.00
--
50.00M
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
21.82M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
389.13M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
207.00K
--
155.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
92.57%
-26.00K
--
-8.28M
--
0.00
--
-512.00K
--
-350.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-695.00K
--
-4.60M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.54M
--
-25.47M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
154.03%
181.00K
237400.00%
106.88M
--
0.00
164860.00%
49.49M
-1216.67%
-335.00K
108.54%
45.00K
-100.00%
0.00
130.00%
30.00K
--
30.00K
--
-527.00K
--
17.22M
97.17%
-100.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.53M
--
363.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
112.21%
434.94M
-12.89%
342.70M
-14.09%
341.07M
-37.54%
241.09M
-50.17%
204.95M
-30.89%
393.39M
-12.74%
397.01M
-14.33%
386.01M
-12.18%
411.30M
13.51%
569.20M
-8.18%
454.98M
-14.81%
450.58M
125.37%
468.35M
--
501.44M
--
495.52M
--
528.92M
--
207.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-63.09%
13.34M
148.95%
92.24M
145.09%
1.63M
809.18%
99.98M
242.88%
36.13M
-19.34%
-188.44M
-103.17%
-3.62M
149.99%
11.00M
-42.35%
-25.29M
-377.25%
-157.90M
1830.23%
114.21M
113.17%
4.40M
-105.53%
-17.77M
--
-33.09M
--
5.92M
--
-33.40M
--
321.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
85.94%
448.28M
112.21%
434.94M
-12.89%
342.70M
-14.09%
341.07M
-37.54%
241.09M
-50.17%
204.95M
-30.89%
393.39M
-12.74%
397.01M
-14.33%
386.01M
-12.18%
411.30M
13.51%
569.20M
-8.18%
454.98M
-14.81%
450.58M
--
468.35M
--
501.44M
--
495.52M
--
528.92M
Dòng tiền tự do
148.18%
8.36M
90.91%
-18.00M
574.87%
16.91M
-58.78%
11.80M
-122.31%
-17.36M
-27.19%
-198.06M
-103.61%
-3.56M
536.07%
28.62M
570.18%
77.83M
-370.67%
-155.72M
1314.84%
98.57M
115.06%
4.50M
61.10%
-16.55M
--
-33.09M
--
6.97M
--
-29.87M
--
-42.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký