tradingkey.logo

Alignment Healthcare Inc

ALHC

12.970USD

-0.810-5.88%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.57BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.51%503.78M
58.94%479.54M
47.62%470.65M
-26.11%380.98M
-29.72%363.71M
-38.14%301.71M
-22.15%318.82M
-9.14%515.57M
14.18%517.51M
8.67%487.74M
-12.23%409.55M
13.38%567.45M
-8.37%453.23M
-15.06%448.83M
--466.60M
--500.49M
--494.62M
--528.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.72%470.27M
86.76%446.18M
113.33%432.86M
-13.11%340.30M
-14.23%339.01M
-37.83%238.90M
-50.46%202.90M
-30.98%391.64M
-12.79%395.26M
-14.39%384.26M
-12.23%409.55M
13.38%567.45M
-8.37%453.23M
-15.06%448.83M
--466.60M
--500.49M
--494.62M
--528.42M
-Đầu tư ngắn hạn
35.67%33.51M
-46.89%33.36M
-67.40%37.79M
-67.18%40.68M
-79.79%24.70M
-39.31%62.81M
--115.91M
--123.93M
--122.25M
--103.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
54.43%282.93M
29.68%214.06M
28.52%153.90M
31.58%138.85M
106.03%183.21M
31.77%165.07M
28.91%119.75M
19.61%105.52M
-9.29%88.92M
48.21%125.28M
58.75%92.89M
85.06%88.22M
47.47%98.03M
70.91%84.53M
--58.51M
--47.67M
--66.47M
--49.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--145.05M
--127.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
58.75%92.89M
85.06%88.22M
47.47%98.03M
70.91%84.53M
--58.51M
--47.67M
--66.47M
--49.46M
-Các khoản phải thu khác
54.49%283.19M
29.68%214.06M
28.52%153.90M
31.59%138.97M
106.02%183.31M
31.76%165.07M
--119.75M
--105.61M
--88.98M
--125.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Dự phòng phải thu khó đòi
175.79%262.00K
--0.00
--0.00
35.16%123.00K
86.27%95.00K
-100.00%0.00
--0.00
--91.00K
--51.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
78.98%93.41M
50.18%80.88M
-17.54%37.08M
17.22%53.78M
-32.38%52.19M
-6.97%53.86M
6.80%44.97M
25.72%45.88M
124.79%77.19M
76.35%57.89M
51.75%42.11M
24.82%36.49M
7.97%34.34M
22.62%32.83M
--27.75M
--29.24M
--31.80M
--26.77M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
46.90%880.12M
48.76%774.49M
36.83%661.64M
-14.00%573.61M
-12.36%599.11M
-22.40%520.64M
-11.20%483.54M
-3.64%666.97M
16.74%683.62M
18.50%670.91M
-1.50%544.55M
19.88%692.16M
-1.23%585.60M
-6.36%566.19M
--552.86M
--577.39M
--592.89M
--604.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.34%77.10M
15.96%76.25M
21.17%74.96M
26.34%72.82M
31.45%70.52M
47.15%65.76M
43.88%61.86M
38.34%57.63M
34.21%53.65M
14.29%44.69M
12.52%42.99M
4.74%41.66M
4.07%39.97M
2.95%39.10M
--38.21M
--39.78M
--38.41M
--37.98M
-Tài sản cố định
16.36%240.46M
19.03%232.60M
20.91%224.34M
21.29%215.57M
22.41%206.65M
26.31%195.41M
25.23%185.54M
24.99%177.74M
24.01%168.82M
17.95%154.71M
17.20%148.16M
14.71%142.21M
14.77%136.13M
14.70%131.16M
--126.41M
--123.97M
--118.61M
--114.35M
-Khấu hao lũy kế
20.00%163.35M
20.59%156.35M
20.78%149.39M
18.86%142.76M
18.20%136.13M
17.85%129.65M
17.61%123.69M
19.46%120.11M
19.77%115.17M
19.50%110.02M
19.23%105.16M
19.42%100.54M
19.90%96.16M
20.55%92.06M
--88.20M
--84.19M
--80.20M
--76.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.54%36.61M
-3.27%38.74M
-1.75%39.38M
-1.82%39.38M
-0.26%40.03M
-0.35%40.05M
-0.52%40.08M
6.61%40.11M
10.71%40.13M
10.58%40.19M
14.73%40.29M
6.83%37.62M
2.66%36.25M
5.16%36.34M
--35.12M
--35.21M
--35.31M
--34.56M
Tài sản dài hạn khác
-4.35%6.32M
-9.53%6.13M
-4.89%6.09M
6.68%6.49M
7.35%6.60M
13.85%6.78M
6.13%6.41M
-0.36%6.08M
24.01%6.15M
19.67%5.96M
28.16%6.04M
34.30%6.10M
43.89%4.96M
131.17%4.98M
--4.71M
--4.54M
--3.45M
--2.15M
Tổng tài sản dài hạn
2.46%120.03M
7.58%121.13M
11.15%120.42M
14.31%118.68M
17.23%117.14M
23.95%112.59M
21.30%108.34M
21.59%103.82M
23.10%99.93M
12.95%90.84M
14.46%89.32M
7.35%85.38M
5.20%81.18M
7.67%80.42M
--78.04M
--79.53M
--77.17M
--74.70M
Tổng tài sản
39.64%1.00B
41.44%895.62M
32.13%782.06M
-10.18%692.29M
-8.59%716.26M
-16.87%633.23M
-6.62%591.88M
-0.87%770.79M
17.51%783.55M
17.81%761.75M
0.47%633.86M
18.36%777.54M
-0.49%666.78M
-4.82%646.61M
--630.89M
--656.93M
--670.06M
--679.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
31.01%43.02M
2.36%32.35M
17.06%39.93M
-3.39%33.95M
26.75%32.83M
28.64%31.61M
23.87%34.11M
11.87%35.14M
4.17%25.91M
4.27%24.57M
15.09%27.54M
5.37%31.41M
9.83%24.87M
9.70%23.56M
--23.93M
--29.81M
--22.64M
--21.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--1.61M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
25.33%146.34M
--147.48M
--141.08M
----
--116.77M
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
25.33%146.34M
--147.48M
--141.08M
--0.00
--116.77M
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
42.52%529.53M
38.21%457.12M
33.77%351.85M
-12.72%358.08M
-7.54%371.54M
-11.61%330.74M
14.38%263.02M
20.58%410.27M
88.03%401.85M
91.92%374.19M
37.50%229.96M
94.28%340.26M
23.01%213.71M
14.83%194.97M
--167.25M
--175.14M
--173.74M
--169.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
49.90%329.66M
93.29%329.50M
92.79%329.26M
27.89%218.58M
28.92%219.92M
4.18%170.47M
3.76%170.79M
3.50%170.91M
7.04%170.58M
3.32%163.62M
4.44%164.60M
5.38%165.13M
2.19%159.36M
1.97%158.36M
--157.59M
--156.71M
--155.94M
--155.30M
-Nợ dài hạn
52.21%322.30M
98.64%321.86M
98.64%321.43M
30.19%210.39M
31.21%211.74M
0.56%162.03M
0.57%161.81M
0.57%161.59M
4.84%161.38M
5.82%161.12M
6.83%160.90M
7.86%160.68M
4.48%153.93M
4.48%152.26M
--150.62M
--148.97M
--147.33M
--145.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.00%7.36M
-9.39%7.65M
-12.69%7.83M
-12.09%8.19M
-11.15%8.18M
237.24%8.44M
142.67%8.97M
109.02%9.32M
69.58%9.21M
-58.99%2.50M
-46.98%3.70M
-42.43%4.46M
-36.94%5.43M
-36.19%6.10M
--6.97M
--7.74M
--8.61M
--9.56M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
49.90%329.66M
93.29%329.50M
92.79%329.26M
27.89%218.58M
28.92%219.92M
4.18%170.47M
3.76%170.79M
3.50%170.91M
7.04%170.58M
3.32%163.62M
4.44%164.60M
5.38%165.13M
2.19%159.36M
1.97%158.36M
--157.59M
--156.71M
--155.94M
--155.30M
Tổng các khoản nợ
45.26%859.18M
56.94%786.62M
57.01%681.11M
-0.78%576.66M
3.32%591.46M
-6.80%501.21M
9.95%433.81M
15.00%581.19M
53.44%572.43M
52.21%537.81M
21.46%394.56M
52.30%505.40M
13.16%373.07M
8.69%353.33M
--324.84M
--331.85M
--329.68M
--325.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.35%1.14B
6.41%1.13B
6.84%1.11B
6.87%1.09B
6.60%1.07B
6.59%1.06B
6.89%1.04B
7.82%1.02B
8.53%1.01B
8.24%992.35M
10.16%970.37M
11.20%947.48M
13.05%928.79M
15.95%916.78M
--880.90M
--852.08M
--821.57M
--790.70M
Lợi nhuận giữ lại
-5.36%-1.00B
-9.78%-1.02B
-14.55%-1.01B
-17.30%-977.20M
-19.15%-950.79M
-20.44%-926.78M
-20.21%-880.26M
-23.35%-833.05M
-25.65%-798.00M
-23.42%-769.52M
-27.38%-732.24M
-28.14%-675.34M
-31.98%-635.09M
-42.86%-623.51M
---574.86M
---527.02M
---481.21M
---436.44M
Vốn dự trữ
6.35%1.14B
6.41%1.13B
6.84%1.11B
6.87%1.09B
6.60%1.07B
6.59%1.06B
6.89%1.04B
7.82%1.02B
8.53%1.01B
8.24%992.16M
10.16%970.18M
11.20%947.29M
13.05%928.61M
15.95%916.59M
--880.71M
--851.89M
--821.38M
--790.51M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-20.44%864.00K
-1.87%1.10M
-2.27%1.08M
-3.45%1.09M
-2.95%1.09M
-4.34%1.13M
--1.10M
--1.13M
7360.00%1.12M
7740.00%1.18M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--15.00K
--15.00K
--15.00K
--15.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
12.96%140.97M
-17.44%109.00M
-36.13%100.95M
-39.02%115.63M
-40.89%124.80M
-41.05%132.02M
-33.94%158.07M
-30.33%189.60M
-28.12%211.11M
-23.64%223.94M
-21.81%239.30M
-16.28%272.14M
-13.71%293.70M
-17.21%293.29M
--306.06M
--325.07M
--340.38M
--354.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI