tradingkey.logo

Allegro Microsystems Inc

ALGM

31.470USD

+0.210+0.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.82BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.46%20.35M
-111.28%-8.18M
-66.73%15.55M
-31.14%34.20M
-73.16%12.76M
34.73%72.56M
-15.42%46.73M
35.87%49.66M
26.56%47.55M
10.62%53.85M
76.07%55.25M
-5.04%36.55M
-34.13%37.57M
39.51%48.68M
955.18%31.38M
49.98%38.49M
--57.04M
--34.89M
--2.97M
6175.31%25.67M
--409.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-108.34%-14.74M
-120.36%-6.80M
-151.18%-33.61M
-128.93%-17.61M
-111.41%-7.07M
-48.25%33.40M
29.66%65.67M
492.13%60.89M
141.74%62.01M
95.77%64.55M
52.45%50.65M
-62.89%10.28M
195.22%25.65M
751.64%32.97M
245.43%33.22M
470.81%27.71M
--8.69M
---5.06M
--9.62M
50.05%4.85M
--3.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-54.57%15.92M
-20.16%16.12M
6.08%16.00M
15.31%16.46M
148.54%35.05M
60.53%20.20M
23.54%15.08M
19.76%14.27M
17.48%14.10M
4.74%12.58M
-1.07%12.21M
-2.09%11.92M
-37.48%12.01M
-1.54%12.01M
-1.19%12.34M
5.49%12.17M
--19.20M
--12.20M
--12.49M
-25.50%11.54M
--15.49M
Thuế hoãn lại
-149.33%-4.75M
62.93%-3.75M
71.39%-2.80M
40.22%-5.00M
182.19%9.64M
15.36%-10.12M
-13.01%-9.77M
-7.43%-8.36M
-211.08%-11.73M
-1366.99%-11.96M
-991.79%-8.65M
-435.35%-7.78M
851.53%10.56M
95.67%-815.00K
-142.02%-792.00K
-151.56%-1.45M
---1.41M
---18.83M
--1.89M
-35.68%-578.00K
---426.00K
Các mục phi tiền mặt khác
262.54%2.43M
506.68%3.73M
-43.95%2.42M
-39.47%3.16M
121.22%670.00K
-60.05%614.00K
280.95%4.31M
95.83%5.22M
-305.53%-3.16M
-21.90%1.54M
-289.73%-2.38M
62.64%2.66M
32.19%1.54M
-84.78%1.97M
242.23%1.26M
1136.71%1.64M
--1.16M
--12.93M
--367.00K
-120.36%-158.00K
--776.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
132.78%11.54M
-260.13%-28.14M
50.98%-19.32M
173.04%27.06M
-111.26%-35.19M
195.79%17.57M
-1474.47%-39.41M
-106.42%-37.05M
40.38%-16.66M
-1697.91%-18.34M
87.40%-2.50M
-169.31%-17.95M
-196.61%-27.94M
109.41%1.15M
10.88%-19.87M
-169.40%-6.66M
--28.92M
---12.20M
---22.29M
150.55%9.60M
---18.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
81.25%-1.12M
-241.56%-7.06M
-467.95%-13.72M
569.55%55.13M
6.14%-5.97M
141.71%4.99M
-62.98%3.73M
-485.93%-11.74M
57.21%-6.36M
-197.22%-11.96M
26.91%10.07M
80.07%-2.00M
-328.49%-14.87M
62.62%-4.02M
202.27%7.94M
-179.39%-10.05M
---3.47M
---10.76M
---7.76M
-47.79%12.66M
--24.25M
-Thay đổi hàng tồn kho
94.88%7.91M
-270.11%-19.24M
13.10%-2.84M
42.80%-15.99M
111.28%4.06M
151.87%11.31M
73.68%-3.27M
-471.75%-27.95M
-366.38%-36.01M
-1773.54%-21.81M
-1611.14%-12.44M
-195.06%-4.89M
-218.38%-7.72M
-111.77%-1.16M
-111.69%-727.00K
134.30%5.14M
--6.52M
--9.89M
--6.22M
-1471.45%-14.99M
--1.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
87.85%-3.35M
316.27%14.41M
-92.92%-14.09M
80.46%-1.71M
-401.78%-27.61M
141.74%3.46M
-301.13%-7.30M
32.99%-8.78M
27.41%-5.50M
-62.28%-8.29M
142.83%3.63M
-862.19%-13.10M
-1346.71%-7.58M
60.49%-5.11M
61.26%-8.48M
-66.71%1.72M
--608.00K
---12.93M
---21.89M
305.21%5.16M
---2.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
59.46%20.35M
-111.28%-8.18M
-66.73%15.55M
-31.14%34.20M
-73.16%12.76M
34.73%72.56M
-15.42%46.73M
35.87%49.66M
26.56%47.55M
10.62%53.85M
76.07%55.25M
-5.04%36.55M
-34.13%37.57M
39.51%48.68M
955.18%31.38M
49.98%38.49M
--57.04M
--34.89M
--2.97M
6175.31%25.67M
--409.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-53.96%6.57M
-60.42%13.62M
-68.03%9.97M
-75.56%10.98M
-52.76%14.27M
139.83%34.40M
49.73%31.19M
212.11%44.91M
113.54%30.21M
-34.72%14.34M
333.22%20.83M
-6.24%14.39M
-4.33%14.15M
183.24%21.97M
-190.82%-8.93M
92.45%15.35M
--14.79M
--7.76M
--9.84M
14.82%7.97M
--6.95M
Chi phí vốn
-53.96%6.57M
-60.42%13.62M
-68.03%9.97M
-75.56%10.98M
-52.76%14.27M
139.83%34.40M
49.73%31.19M
212.11%44.91M
113.53%30.21M
-34.72%14.34M
12.75%20.83M
-6.24%14.39M
-4.35%14.15M
182.08%21.97M
82.61%18.48M
92.45%15.35M
--14.79M
--7.79M
--10.12M
-26.47%7.97M
--10.85M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-62.23%5.39M
-60.42%13.62M
-68.03%9.97M
-75.56%10.98M
-52.76%14.27M
139.83%34.40M
49.73%31.19M
212.11%44.91M
113.54%30.21M
-34.72%14.34M
333.22%20.83M
-6.24%14.39M
-4.33%14.15M
183.24%21.97M
-190.82%-8.93M
92.45%15.35M
--14.79M
--7.76M
--9.84M
14.82%7.97M
--6.95M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
100.08%319.00K
----
----
100.00%0.00
---408.12M
----
----
90.35%-193.00K
--0.00
-57.21%-19.73M
----
34.53%-2.00M
--0.00
-47.64%-12.55M
100.00%0.00
---3.06M
--0.00
---8.50M
---16.34M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--6.20M
--9.97M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---4.86M
---4.33M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
53.96%-6.57M
97.00%-13.30M
60.09%-9.97M
68.58%-10.98M
53.06%-14.27M
-2985.25%-442.52M
38.39%-24.99M
-142.82%-34.94M
-88.29%-30.41M
46.53%-14.34M
-410.11%-40.56M
6.24%-14.39M
9.50%-16.15M
-245.83%-26.83M
56.63%-7.95M
36.87%-15.35M
---17.84M
---7.76M
---18.34M
-250.02%-24.31M
---6.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4600.41%-32.85M
-112.12%-25.92M
249.75%7.09M
-447.15%-60.38M
122.09%730.00K
10296.14%213.91M
13.32%-4.73M
-20.77%-11.04M
-466.30%-3.30M
72.03%-2.10M
-522.85%-5.46M
---9.14M
--902.00K
89.61%-7.50M
--1.29M
----
--0.00
---72.19M
--0.00
-100.00%0.00
--30.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-3468.13%-30.90M
-111.32%-25.32M
4931.07%193.24M
---50.15M
---866.00K
--223.71M
46.67%-4.00M
----
--0.00
----
---7.50M
----
--0.00
-122.00%-7.50M
----
----
--0.00
--34.10M
--0.00
-100.00%0.00
--30.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-12.21%1.52M
---116.00K
---185.97M
-100.00%0.00
42.30%1.74M
--0.00
-100.00%0.00
--1.90M
194.50%1.22M
--0.00
21.84%1.57M
----
---1.29M
-100.00%0.00
--1.29M
----
--0.00
--321.43M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2383.57%-3.48M
95.07%-483.00K
74.18%-189.00K
20.88%-10.23M
96.91%-140.00K
-366.83%-9.79M
-256.41%-732.00K
-41.56%-12.93M
-306.29%-4.52M
---2.10M
--468.00K
---9.14M
--2.19M
----
----
----
--0.00
---427.71M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4600.41%-32.85M
-112.12%-25.92M
249.75%7.09M
-447.15%-60.38M
122.09%730.00K
10296.14%213.91M
13.32%-4.73M
-20.77%-11.04M
-466.30%-3.30M
72.03%-2.10M
-522.85%-5.46M
---9.14M
--902.00K
89.61%-7.50M
--1.29M
----
--0.00
---72.19M
--0.00
-100.00%0.00
--30.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.42%148.96M
-47.40%199.04M
-49.17%184.18M
-38.07%222.16M
-34.98%223.74M
24.78%378.43M
22.29%362.32M
23.78%358.70M
29.03%344.13M
18.62%303.28M
29.02%296.27M
42.15%289.80M
62.45%266.70M
22.72%255.68M
4.40%229.63M
-7.28%203.88M
--164.17M
--208.35M
--219.96M
112.94%219.88M
--103.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1034.37%-17.86M
67.63%-50.08M
-7.75%14.86M
-1150.44%-37.98M
-110.80%-1.57M
-478.73%-154.70M
129.81%16.11M
-44.14%3.62M
-36.88%14.58M
270.62%40.85M
-73.09%7.01M
-74.87%6.47M
-41.83%23.09M
124.95%11.02M
324.35%26.05M
29169.32%25.76M
--39.70M
---44.18M
---11.61M
-99.59%88.00K
--21.31M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
252.76%1.22M
-298.67%-2.68M
344.17%2.20M
-1030.14%-825.00K
-207.86%-796.00K
-60.70%1.35M
59.47%-901.00K
98.89%-73.00K
-4.03%738.00K
202.94%3.43M
-267.02%-2.22M
-351.30%-6.55M
50.78%769.00K
-483.33%-3.33M
-64.50%1.33M
305.52%2.61M
--510.00K
--870.00K
--3.75M
41.03%-1.27M
---2.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.99%131.11M
-33.42%148.96M
-47.40%199.04M
-49.17%184.18M
-38.07%222.16M
-34.98%223.74M
24.78%378.43M
22.29%362.32M
23.78%358.70M
29.03%344.13M
18.62%303.28M
29.02%296.27M
42.15%289.80M
62.45%266.70M
22.72%255.68M
4.40%229.63M
--203.88M
--164.17M
--208.35M
76.58%219.96M
--124.57M
Dòng tiền tự do
1013.93%13.78M
-157.12%-21.80M
-64.12%5.58M
388.51%23.22M
-108.70%-1.51M
-3.42%38.16M
-54.85%15.54M
-78.56%4.75M
-25.98%17.34M
47.92%39.51M
166.70%34.42M
-4.26%22.16M
-44.55%23.42M
-1.45%26.71M
280.68%12.91M
30.84%23.15M
--42.24M
--27.11M
---7.14M
269.53%17.69M
---10.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI