tradingkey.logo

Allegro Microsystems Inc

ALGM

31.500USD

+0.240+0.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.43%129.11M
-42.81%121.33M
-35.40%138.45M
-48.99%188.75M
-51.01%173.14M
-39.66%212.14M
-35.89%214.31M
26.03%370.01M
23.33%353.41M
24.50%351.58M
28.97%334.31M
18.11%293.59M
29.12%286.56M
43.19%282.38M
64.42%259.21M
23.06%248.58M
2.95%221.93M
--197.21M
--157.65M
--202.00M
--215.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.43%129.11M
-42.81%121.33M
-35.40%138.45M
-48.99%188.75M
-51.01%173.14M
-39.66%212.14M
-35.89%214.31M
26.03%370.01M
23.33%353.41M
24.50%351.58M
28.97%334.31M
18.11%293.59M
29.12%286.56M
43.19%282.38M
64.42%259.21M
23.06%248.58M
2.95%221.93M
--197.21M
--157.65M
--202.00M
--215.58M
Các khoản phải thu
33.11%89.38M
-32.41%84.60M
-29.12%83.81M
-37.63%76.98M
-46.47%67.15M
-4.07%125.17M
-11.91%118.23M
-0.89%123.44M
0.37%125.43M
8.07%130.48M
24.93%134.21M
25.65%124.55M
21.19%124.97M
27.30%120.74M
20.90%107.43M
27.91%99.12M
38.21%103.11M
--94.85M
--88.86M
--77.49M
--74.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
40.98%89.38M
-30.32%84.60M
-26.79%83.81M
-35.68%76.98M
-47.90%63.40M
-4.19%121.42M
-12.25%114.48M
-0.92%119.69M
-1.15%121.68M
6.62%126.73M
23.05%130.46M
21.87%120.80M
19.37%123.09M
25.32%118.86M
19.32%106.03M
27.91%99.12M
38.21%103.11M
--94.85M
--88.86M
--77.49M
--74.60M
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%3.75M
0.00%3.75M
0.00%3.75M
0.00%3.75M
100.00%3.75M
100.00%3.75M
166.71%3.75M
--3.75M
--1.88M
--1.88M
--1.41M
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-1.20%173.80M
13.32%183.91M
16.66%193.14M
2.06%176.65M
0.99%175.90M
7.27%162.30M
38.45%165.55M
75.86%173.09M
95.84%174.17M
75.60%151.30M
51.64%119.58M
26.12%98.43M
7.99%88.93M
-1.53%86.16M
-16.13%78.86M
-25.53%78.04M
-24.01%82.36M
--87.50M
--94.02M
--104.80M
--108.38M
Chi phí trả trước
-55.56%28.02M
6.91%66.91M
66.08%69.72M
77.50%70.89M
64.29%63.06M
146.91%62.58M
90.56%41.98M
107.66%39.94M
103.48%38.38M
69.03%25.35M
36.00%22.03M
47.16%19.23M
55.67%18.86M
-18.39%14.99M
-48.54%16.20M
-21.20%13.07M
64.39%12.12M
--18.37M
--31.48M
--16.59M
--7.37M
Tài sản ngắn hạn khác
-6.96%10.27M
-2.45%9.77M
11.49%10.51M
22.20%10.29M
23.88%11.04M
40.52%10.02M
-4.02%9.43M
-13.16%8.42M
-8.26%8.91M
-3.87%7.13M
31.01%9.82M
36.44%9.69M
26.20%9.71M
11.33%7.42M
14.98%7.50M
11.82%7.11M
75.43%7.70M
--6.66M
--6.52M
--6.35M
--4.39M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.81%447.08M
-15.58%483.04M
-9.80%495.63M
-26.76%523.56M
-29.99%490.28M
-14.06%572.21M
-11.36%549.50M
31.06%714.90M
32.37%700.30M
30.12%665.83M
32.13%619.95M
22.33%545.49M
16.91%529.03M
18.84%511.69M
23.95%469.19M
9.50%445.91M
10.29%452.53M
--430.56M
--378.53M
--407.22M
--410.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.22%325.85M
-11.31%302.92M
-1.55%342.06M
4.37%347.39M
11.21%340.19M
22.00%341.55M
40.77%347.44M
42.71%332.85M
33.02%305.89M
23.84%279.96M
10.37%246.82M
8.42%233.24M
7.24%229.97M
17.51%226.08M
4.32%223.63M
-1.27%215.12M
-2.14%214.43M
--192.39M
--214.37M
--217.90M
--219.12M
-Tài sản cố định
1.92%862.48M
1.14%849.62M
1.67%866.28M
5.30%864.95M
6.46%846.23M
10.58%840.06M
19.40%852.04M
19.62%821.41M
17.62%794.86M
14.58%759.71M
9.37%713.60M
8.37%686.67M
6.78%675.78M
10.51%663.06M
4.94%652.47M
3.13%633.62M
4.23%632.88M
--600.02M
--621.76M
--614.38M
--607.21M
-Khấu hao lũy kế
6.05%536.64M
5.48%525.86M
3.89%524.22M
5.94%517.55M
3.49%506.04M
3.91%498.51M
8.10%504.60M
7.75%488.56M
9.68%488.96M
9.78%479.74M
8.85%466.79M
8.35%453.43M
6.54%445.81M
7.20%436.98M
5.27%428.84M
5.55%418.50M
7.82%418.44M
--407.63M
--407.39M
--396.48M
--388.09M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.01%459.74M
-3.06%464.59M
-8.80%463.65M
491.94%469.90M
492.39%474.01M
498.58%479.28M
524.89%508.41M
-1.15%79.38M
42.65%80.02M
43.03%80.07M
45.21%81.36M
42.83%80.31M
-0.57%56.09M
-0.87%55.98M
-1.13%56.03M
-0.54%56.22M
163.46%56.42M
--56.47M
--56.67M
--56.53M
--21.41M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--51.38M
--51.38M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
132.80%1.01M
----
----
----
-64.72%436.00K
----
----
----
--1.24M
-0.81%1.47M
----
----
----
--1.48M
--3.61M
--2.34M
Tài sản dài hạn khác
9.86%125.66M
77.59%138.72M
-14.70%109.48M
-3.73%121.07M
0.87%114.39M
7.16%78.11M
30.19%128.36M
48.52%125.77M
43.44%113.40M
134.53%72.89M
123.24%98.59M
43.96%84.68M
69.77%79.06M
-25.26%31.08M
42.76%44.16M
253.24%58.82M
146.77%46.57M
--41.59M
--30.94M
--16.65M
--18.87M
Tổng tài sản dài hạn
-1.72%942.12M
-2.14%937.92M
-6.86%946.11M
69.91%968.56M
79.59%958.61M
85.98%958.39M
118.87%1.02B
31.25%570.04M
34.43%533.79M
35.28%515.33M
21.42%464.11M
21.54%434.32M
15.31%397.08M
20.12%380.93M
14.00%382.23M
-4.06%357.34M
1.53%344.36M
--317.11M
--335.30M
--372.48M
--339.17M
Tổng tài sản
-4.12%1.39B
-7.16%1.42B
-7.89%1.44B
16.12%1.49B
17.41%1.45B
29.59%1.53B
44.39%1.57B
31.14%1.28B
33.25%1.23B
32.32%1.18B
27.32%1.08B
21.98%979.80M
16.22%926.11M
19.39%892.62M
19.60%851.42M
3.02%803.25M
6.32%796.89M
--747.68M
--711.90M
--779.70M
--749.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
-35.07%6.38M
----
----
----
42.31%9.83M
80.51%8.87M
27.76%6.27M
-68.43%5.84M
84.83%6.91M
-2.29%4.92M
-5.34%4.91M
235.58%18.50M
--3.74M
--5.03M
--5.19M
--5.51M
Chi phí trích trước
10.44%64.83M
7.03%65.57M
-25.17%52.35M
-9.77%57.20M
-23.46%58.70M
-22.88%61.26M
7.23%69.95M
14.84%63.39M
47.62%76.69M
40.05%79.44M
24.85%65.24M
20.92%55.20M
-4.79%51.95M
-24.05%56.72M
-12.84%52.25M
-21.85%45.65M
17.03%54.56M
--74.68M
--59.95M
--58.42M
--46.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.79%1.54M
-63.78%1.42M
-65.29%1.37M
--5.47M
--1.41M
--3.93M
--3.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--33.00M
--33.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--33.00M
--33.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--1.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
-35.07%6.38M
----
----
----
42.31%9.83M
80.51%8.87M
27.76%6.27M
-68.43%5.84M
84.83%6.91M
-2.29%4.92M
-5.34%4.91M
235.58%18.50M
--3.74M
--5.03M
--5.19M
--5.51M
Tổng nợ ngắn hạn
14.35%120.69M
-4.79%112.26M
-16.04%100.91M
-7.62%124.01M
-31.27%105.54M
-28.68%117.91M
-12.42%120.19M
19.06%134.24M
37.33%153.54M
58.63%165.32M
36.08%137.23M
27.53%112.75M
-6.07%111.80M
-10.67%104.22M
13.15%100.84M
-28.08%88.42M
6.21%119.03M
--116.67M
--89.12M
--122.94M
--112.07M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
7.20%16.02M
----
----
----
37.48%14.94M
----
----
----
-6.78%10.87M
-15.36%11.30M
-18.28%11.01M
-16.00%11.43M
-13.18%11.66M
8.81%13.36M
10.77%13.47M
16.00%13.60M
--13.43M
--12.27M
--12.16M
--11.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
49.90%327.74M
35.93%361.58M
46.68%391.32M
909.00%413.73M
428.32%218.63M
599.16%266.01M
633.77%266.79M
14.31%41.00M
12.17%41.38M
0.79%38.05M
-4.09%36.36M
-7.53%35.87M
-5.96%36.89M
50.99%37.75M
51.63%37.91M
--38.79M
--39.23M
--25.00M
--25.00M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
53.41%310.79M
38.10%344.70M
49.61%374.73M
1484.22%396.06M
710.36%202.59M
898.44%249.61M
901.86%250.46M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
0.00%25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.65%16.95M
2.89%16.88M
1.68%16.59M
10.43%17.67M
-2.06%16.05M
25.72%16.40M
43.70%16.32M
47.23%16.00M
37.75%16.38M
2.35%13.05M
-12.00%11.36M
-21.19%10.87M
-16.43%11.89M
--12.75M
--12.91M
--13.79M
--14.23M
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-97.49%151.00K
-53.38%2.63M
-33.20%3.63M
-58.19%3.48M
494.27%6.01M
278.72%5.64M
--5.43M
--8.31M
--1.01M
--1.49M
Phúc lợi nhân viên
----
10.23%10.00M
----
----
----
12.91%9.07M
----
----
----
-9.78%8.03M
-20.14%8.51M
-23.10%8.20M
-20.02%8.65M
-16.45%8.90M
11.97%10.65M
15.80%10.67M
22.99%10.81M
--10.66M
--9.52M
--9.21M
--8.79M
Nợ dài hạn khác
11.07%16.52M
119.84%32.90M
-0.17%15.08M
37.42%15.67M
30.53%14.88M
36.45%14.96M
29.46%15.10M
3.56%11.40M
-0.25%11.40M
-5.94%10.97M
-12.65%11.67M
-18.28%11.01M
-16.00%11.43M
-14.92%11.66M
6.42%13.36M
-33.42%13.47M
13.34%13.60M
--13.71M
--12.55M
--20.24M
--12.00M
Tổng nợ dài hạn
47.43%344.27M
34.39%377.60M
31.25%406.40M
719.34%429.40M
342.42%233.51M
473.25%280.98M
490.19%309.63M
2.41%52.41M
3.59%52.78M
-7.58%49.02M
-4.16%52.46M
-12.20%51.17M
-12.87%50.95M
20.17%53.03M
19.35%54.74M
174.26%58.28M
333.47%58.48M
--44.13M
--45.86M
--21.25M
--13.49M
Tổng các khoản nợ
37.13%464.95M
22.81%489.86M
18.03%507.31M
196.50%553.41M
64.33%339.05M
86.10%398.89M
126.59%429.81M
13.86%186.65M
26.77%206.32M
36.30%214.34M
21.93%189.69M
11.74%163.93M
-8.31%162.75M
-2.21%157.26M
15.26%155.58M
1.74%146.70M
41.37%177.51M
--160.81M
--134.98M
--144.19M
--125.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
46.10%1.02B
45.62%1.01B
46.64%1.01B
45.20%995.83M
2.75%695.19M
2.98%696.26M
2.41%685.99M
3.29%685.82M
3.42%676.62M
7.37%676.10M
9.09%669.82M
9.50%664.00M
9.24%654.23M
6.00%629.70M
3.88%614.00M
37.87%606.38M
36.18%598.90M
--594.07M
--591.10M
--439.84M
--439.79M
Lợi nhuận giữ lại
-115.00%-66.82M
-111.57%-53.59M
-108.25%-38.79M
-107.31%-31.93M
19.98%445.34M
49.21%463.01M
89.31%470.13M
137.62%436.78M
178.64%371.17M
152.37%310.31M
155.12%248.34M
185.41%183.82M
326.67%133.21M
3362.63%122.96M
2010.91%97.34M
-69.15%64.41M
-84.33%31.22M
--3.55M
---5.09M
--208.76M
--199.18M
Vốn dự trữ
46.24%1.01B
45.76%1.01B
46.78%1.00B
45.34%993.99M
2.75%693.25M
2.99%694.33M
2.42%684.06M
3.29%683.89M
3.43%674.69M
7.39%674.18M
9.12%667.91M
9.53%662.08M
9.27%652.32M
6.02%627.79M
3.89%612.11M
37.47%604.49M
35.78%597.00M
--592.17M
--589.20M
--439.73M
--439.68M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
18.07%-26.17M
-6.63%-30.75M
-55.71%-34.08M
-4.21%-26.58M
-50.70%-31.95M
-38.77%-28.84M
11.67%-21.89M
22.77%-25.51M
15.87%-21.20M
-12.66%-20.78M
-48.59%-24.78M
-114.91%-33.03M
-112.37%-25.20M
-55.48%-18.45M
-63.97%-16.68M
-8.74%-15.37M
25.85%-11.87M
---11.87M
---10.17M
---14.13M
---16.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
27.30%1.60M
20.61%1.54M
10.13%1.38M
16.26%1.39M
6.60%1.26M
7.92%1.28M
6.54%1.25M
10.10%1.20M
5.16%1.18M
2.68%1.19M
0.60%1.18M
-3.63%1.09M
-0.27%1.12M
3.31%1.16M
7.64%1.17M
8.45%1.13M
15.35%1.13M
--1.12M
--1.09M
--1.04M
--977.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.72%924.26M
-17.73%931.10M
-17.71%934.43M
-14.53%938.71M
7.99%1.11B
17.06%1.13B
26.93%1.14B
34.61%1.10B
34.64%1.03B
31.47%966.82M
28.56%894.56M
24.27%815.88M
23.25%763.36M
25.30%735.36M
20.61%695.84M
3.31%656.55M
-0.73%619.38M
--586.87M
--576.92M
--635.51M
--623.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI