tradingkey.logo

Alcon AG

ALC

87.870USD

+0.320+0.37%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.46BVốn hóa
38.80P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.61%384.00M
1.77%459.00M
41.75%747.00M
63.08%530.00M
301.18%341.00M
30.72%451.00M
31.09%527.00M
-19.55%325.00M
28.79%85.00M
-10.85%345.00M
-3.37%402.00M
4.66%404.00M
-57.69%66.00M
-11.85%387.00M
27.61%416.00M
1278.57%386.00M
420.00%156.00M
26.88%439.00M
19.41%326.00M
--28.00M
--30.00M
--346.00M
-23.96%273.00M
--359.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.13%350.00M
-33.49%284.00M
28.92%263.00M
31.95%223.00M
42.53%248.00M
540.21%427.00M
75.86%204.00M
14.19%169.00M
3.57%174.00M
-169.78%-97.00M
5700.00%116.00M
-1.99%148.00M
100.00%168.00M
46.32%139.00M
101.36%2.00M
135.78%151.00M
247.37%84.00M
204.40%95.00M
-122.73%-147.00M
---422.00M
---57.00M
---91.00M
68.12%-66.00M
---207.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.38%310.00M
-0.64%310.00M
0.32%311.00M
3.68%310.00M
-1.00%297.00M
20.46%312.00M
17.42%310.00M
-6.85%299.00M
14.07%300.00M
0.39%259.00M
-38.75%264.00M
30.49%321.00M
-7.39%263.00M
-38.28%258.00M
1.89%431.00M
-39.56%246.00M
-24.27%284.00M
11.76%418.00M
18.49%423.00M
--407.00M
--375.00M
--374.00M
-45.41%357.00M
--654.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-980.00%-132.00M
-56.25%7.00M
124.44%11.00M
-34.62%17.00M
-31.82%15.00M
-89.26%16.00M
-2150.00%-45.00M
420.00%26.00M
-42.11%22.00M
2880.00%149.00M
-107.69%-2.00M
-66.67%5.00M
322.22%38.00M
102.67%5.00M
-60.61%26.00M
-70.59%15.00M
123.68%9.00M
-6333.33%-187.00M
400.00%66.00M
--51.00M
---38.00M
--3.00M
54.17%-22.00M
---48.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
25.53%-245.00M
-110.00%-42.00M
1500.00%140.00M
78.57%-45.00M
22.41%-329.00M
77.78%-20.00M
66.67%-10.00M
-100.00%-210.00M
-7.07%-424.00M
-104.55%-90.00M
-57.89%-30.00M
-8.25%-105.00M
-83.33%-396.00M
-167.69%-44.00M
-35.71%-19.00M
-459.26%-97.00M
9.24%-216.00M
-48.82%65.00M
-75.00%-14.00M
--27.00M
---238.00M
--127.00M
-140.00%-8.00M
--20.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
36.36%-56.00M
-1675.00%-71.00M
312.50%132.00M
50.88%-28.00M
-8.64%-88.00M
---4.00M
--32.00M
-21.28%-57.00M
22.12%-81.00M
----
----
53.00%-47.00M
-511.76%-104.00M
-91.43%-67.00M
86.92%-14.00M
-142.74%-100.00M
65.31%-17.00M
-3400.00%-35.00M
-1437.50%-107.00M
--234.00M
---49.00M
---1.00M
-86.44%8.00M
--59.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-130.00%-69.00M
400.00%45.00M
74.39%-21.00M
47.44%-41.00M
75.00%-30.00M
--9.00M
---82.00M
-2.63%-78.00M
-185.71%-120.00M
----
----
36.67%-76.00M
34.38%-42.00M
-429.41%-56.00M
-637.50%-86.00M
0.00%-120.00M
11.11%-64.00M
1800.00%17.00M
132.00%16.00M
---120.00M
---72.00M
---1.00M
19.35%-50.00M
---62.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-72.73%6.00M
-100.00%0.00
-266.67%-25.00M
34.21%-25.00M
466.67%22.00M
--6.00M
--15.00M
24.00%-38.00M
-117.65%-6.00M
----
----
-900.00%-50.00M
36.00%34.00M
-671.43%-40.00M
-109.30%-4.00M
-120.83%-5.00M
-52.83%25.00M
-65.00%7.00M
59.26%43.00M
--24.00M
--53.00M
--20.00M
107.69%27.00M
--13.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
23.68%-203.00M
100.00%34.00M
42.19%91.00M
114.29%10.00M
-20.91%-266.00M
200.00%17.00M
633.33%64.00M
-433.33%-70.00M
10.20%-220.00M
-123.29%-17.00M
-112.77%-12.00M
-70.83%21.00M
-92.91%-245.00M
58.70%73.00M
571.43%94.00M
256.52%72.00M
22.56%-127.00M
-41.77%46.00M
-83.91%14.00M
---46.00M
---164.00M
--79.00M
3000.00%87.00M
---3.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.61%384.00M
1.77%459.00M
41.75%747.00M
63.08%530.00M
301.18%341.00M
30.72%451.00M
31.09%527.00M
-19.55%325.00M
28.79%85.00M
-10.85%345.00M
-3.37%402.00M
4.66%404.00M
-57.69%66.00M
-11.85%387.00M
27.61%416.00M
1278.57%386.00M
420.00%156.00M
26.88%439.00M
19.41%326.00M
--28.00M
--30.00M
--346.00M
-23.96%273.00M
--359.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.10%140.00M
-51.85%169.00M
59.73%238.00M
-46.43%120.00M
10.85%143.00M
37.65%351.00M
-35.78%149.00M
60.00%224.00M
-78.61%129.00M
-26.09%255.00M
14.85%232.00M
-72.60%140.00M
394.26%603.00M
47.44%345.00M
59.06%202.00M
432.29%511.00M
17.31%122.00M
-13.65%234.00M
-11.81%127.00M
--96.00M
--104.00M
--271.00M
-22.58%144.00M
--186.00M
Chi phí vốn
-2.10%140.00M
-34.47%230.00M
59.73%238.00M
-46.43%120.00M
10.85%143.00M
37.65%351.00M
-35.78%149.00M
60.00%224.00M
-78.61%129.00M
-26.09%255.00M
14.85%232.00M
-72.60%140.00M
394.26%603.00M
43.75%345.00M
59.06%202.00M
432.29%511.00M
17.31%122.00M
-11.44%240.00M
-11.81%127.00M
--96.00M
--104.00M
--271.00M
-22.58%144.00M
--186.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.36%106.00M
-71.43%90.00M
44.35%179.00M
-21.37%92.00M
7.69%112.00M
31.80%315.00M
-23.46%124.00M
-9.30%117.00M
-82.40%104.00M
-25.31%239.00M
2.53%162.00M
13.16%129.00M
447.22%591.00M
56.86%320.00M
56.44%158.00M
46.15%114.00M
20.00%108.00M
-14.64%204.00M
-6.48%101.00M
--78.00M
--90.00M
--239.00M
-21.17%108.00M
--137.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
9.68%34.00M
119.44%79.00M
136.00%59.00M
-73.83%28.00M
24.00%31.00M
125.00%36.00M
-64.29%25.00M
872.73%107.00M
108.33%25.00M
-36.00%16.00M
59.09%70.00M
-97.23%11.00M
-14.29%12.00M
-16.67%25.00M
69.23%44.00M
2105.56%397.00M
0.00%14.00M
-6.25%30.00M
-27.78%26.00M
--18.00M
--14.00M
--32.00M
-26.53%36.00M
--49.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---568.00M
---61.00M
----
----
----
----
----
----
----
---666.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
286.67%140.00M
592.31%64.00M
-4650.00%-95.00M
93.16%-13.00M
-188.46%-75.00M
-118.84%-13.00M
89.47%-2.00M
-900.00%-190.00M
---26.00M
1250.00%69.00M
-850.00%-19.00M
-1800.00%-19.00M
100.00%0.00
-50.00%-6.00M
66.67%-2.00M
0.00%-1.00M
---9.00M
77.78%-4.00M
68.42%-6.00M
---1.00M
--0.00
---18.00M
---19.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---10.00M
---8.00M
-14900.00%-150.00M
----
----
----
---1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-165.14%-578.00M
10.96%-333.00M
-217.76%-483.00M
67.80%-133.00M
-40.65%-218.00M
56.10%-374.00M
39.44%-152.00M
-159.75%-413.00M
74.30%-155.00M
-142.74%-852.00M
-23.04%-251.00M
68.95%-159.00M
-360.31%-603.00M
-47.48%-351.00M
-53.38%-204.00M
-427.84%-512.00M
-25.96%-131.00M
17.93%-238.00M
18.40%-133.00M
---97.00M
---104.00M
---290.00M
12.37%-163.00M
---186.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-45.45%-96.00M
92.73%-4.00M
-910.00%-81.00M
-17.93%-171.00M
-214.29%-66.00M
-119.57%-55.00M
183.33%10.00M
22.87%-145.00M
76.40%-21.00M
951.52%281.00M
14.29%-12.00M
-157.53%-188.00M
-2866.67%-89.00M
42.11%-33.00M
87.50%-14.00M
-111.83%-73.00M
-116.67%-3.00M
-29.55%-57.00M
-154.55%-112.00M
--617.00M
--18.00M
---44.00M
76.22%-44.00M
---185.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
60.47%-17.00M
23.81%-16.00M
-584.62%-63.00M
-400.00%-15.00M
-1175.00%-43.00M
-106.89%-21.00M
176.47%13.00M
92.86%-3.00M
108.16%4.00M
924.32%305.00M
-6.25%-17.00M
-180.00%-42.00M
-1080.00%-49.00M
-8.82%-37.00M
80.49%-16.00M
-102.21%-15.00M
119.23%5.00M
-25.93%-34.00M
-82.22%-82.00M
--678.00M
---26.00M
---27.00M
-1000.00%-45.00M
--5.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--0.00
--0.00
12.07%130.00M
----
--0.00
--0.00
16.00%116.00M
----
--0.00
--0.00
85.19%100.00M
----
--0.00
--0.00
--54.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-243.48%-79.00M
135.29%12.00M
-500.00%-18.00M
0.00%-26.00M
8.00%-23.00M
-41.67%-34.00M
-160.00%-3.00M
43.48%-26.00M
37.50%-25.00M
-700.00%-24.00M
150.00%5.00M
-1050.00%-46.00M
-400.00%-40.00M
117.39%4.00M
106.67%2.00M
93.44%-4.00M
-118.18%-8.00M
-35.29%-23.00M
-3100.00%-30.00M
---61.00M
--44.00M
---17.00M
100.53%1.00M
---190.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-45.45%-96.00M
92.73%-4.00M
-910.00%-81.00M
-17.93%-171.00M
-214.29%-66.00M
-119.57%-55.00M
183.33%10.00M
22.87%-145.00M
76.40%-21.00M
951.52%281.00M
14.29%-12.00M
-157.53%-188.00M
-2866.67%-89.00M
42.11%-33.00M
87.50%-14.00M
-111.83%-73.00M
-116.67%-3.00M
-29.55%-57.00M
-154.55%-112.00M
--617.00M
--18.00M
---44.00M
76.22%-44.00M
---185.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
53.20%1.68B
49.00%1.57B
107.56%1.37B
28.35%1.14B
11.63%1.09B
-10.71%1.05B
-35.83%661.00M
-7.49%889.00M
-37.78%980.00M
-24.79%1.18B
-24.60%1.03B
-38.55%961.00M
1.16%1.57B
11.07%1.56B
3.17%1.37B
105.79%1.56B
89.42%1.56B
77.90%1.41B
83.63%1.32B
--760.00M
--822.00M
--792.00M
377.48%721.00M
--151.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-661.70%-264.00M
155.81%110.00M
-50.26%194.00M
201.32%231.00M
151.65%47.00M
121.83%43.00M
165.31%390.00M
-430.43%-228.00M
85.18%-91.00M
-2070.00%-197.00M
-26.13%147.00M
134.85%69.00M
-8871.43%-614.00M
-93.24%10.00M
134.12%199.00M
-135.11%-198.00M
111.29%7.00M
393.33%148.00M
19.72%85.00M
--564.00M
---62.00M
--30.00M
691.67%71.00M
---12.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
360.00%26.00M
-157.14%-12.00M
120.00%11.00M
0.00%5.00M
---10.00M
-27.59%21.00M
-37.50%5.00M
-58.33%5.00M
-100.00%0.00
314.29%29.00M
700.00%8.00M
1100.00%12.00M
180.00%12.00M
75.00%7.00M
-75.00%1.00M
-93.75%1.00M
-150.00%-15.00M
-77.78%4.00M
-20.00%4.00M
--16.00M
---6.00M
--18.00M
--5.00M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.75%1.41B
53.20%1.68B
49.00%1.57B
107.56%1.37B
28.35%1.14B
11.63%1.09B
-10.71%1.05B
-35.83%661.00M
-7.49%889.00M
-37.78%980.00M
-24.79%1.18B
-24.60%1.03B
-38.55%961.00M
1.16%1.57B
11.07%1.56B
3.17%1.37B
105.79%1.56B
89.42%1.56B
77.90%1.41B
--1.32B
--760.00M
--822.00M
469.78%792.00M
--139.00M
Dòng tiền tự do
23.23%244.00M
129.00%229.00M
34.66%509.00M
305.94%410.00M
550.00%198.00M
11.11%100.00M
122.35%378.00M
-61.74%101.00M
91.81%-44.00M
114.29%90.00M
-20.56%170.00M
311.20%264.00M
-1679.41%-537.00M
-78.89%42.00M
7.54%214.00M
-83.82%-125.00M
145.95%34.00M
165.33%199.00M
54.26%199.00M
---68.00M
---74.00M
--75.00M
-25.43%129.00M
--173.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI