tradingkey.logo

Alcon AG

ALC
74.260USD
+0.660+0.90%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.73BVốn hóa
34.23P/E TTM

Alcon AG

74.260
+0.660+0.90%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Alcon AG

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Alcon AG

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
35 / 210
Xếp hạng tổng thể
104 / 4621
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
96.265
Giá mục tiêu
+30.79%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Alcon AG

Điểm mạnhRủi ro
Alcon AG is a Switzerland-based eye care company. The Company research, develop, manufacture, distribute and sell a full suite of eye care products within two key businesses: Surgical and Vision Care. The Company’s Surgical business is focused on ophthalmic products for cataract surgery, vitreoretinal surgery, refractive laser surgery and glaucoma surgery. The surgical portfolio includes implantables, consumables and surgical equipment required for these procedures and supports the end-to-end needs of the ophthalmic surgeon. The Company’s Vision Care business comprises of daily disposable, reusable and color-enhancing contact lenses and a portfolio of ocular health products, including products for dry eye, ocular allergies, glaucoma, and contact lens care, as well as ocular vitamins and redness relievers. The Company operates in 60 countries and serves consumers and patients in over 140 countries.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 9.91B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.23%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 34.25, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 351.83M, giảm 1.72% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.26.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.60B, phản ánh mức tăng 4.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 21.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.16

Hiệu quả hoạt động

9.80

Tiềm năng tăng trưởng

8.57

Lợi nhuận cổ đông

7.43

Định giá công ty của Alcon AG

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 34.25, thấp hơn 244.63% so với mức đỉnh gần đây là 118.05 và cao hơn 2.98% so với mức đáy gần đây là 33.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 35/210
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.74. Mức giá mục tiêu trung bình của Alcon AG là 95.00, với mức cao là 123.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 20 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
96.265
Giá mục tiêu
+30.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

110
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Alcon AG
ALC
20
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
1
2
3
...
22

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.10, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.55. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 77.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.33, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.201
Trung lập
RSI(14)
43.258
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.933
Bán
ATR(14)
1.134
Biến động cao
CCI(14)
-68.325
Trung lập
Williams %R
60.573
Bán
TRIX(12,20)
-0.060
Bán
StochRSI(14)
33.287
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
74.972
Bán
MA10
75.385
Bán
MA20
75.131
Bán
MA50
76.769
Bán
MA100
82.112
Bán
MA200
86.345
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Advisors (UK) Limited
24.68M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
20.64M
+3.93%
Aristotle Capital Management, LLC
12.04M
-1.56%
UBS Fund Management (Switzerland) AG
11.47M
-0.60%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
11.35M
-10.12%
Fidelity Management & Research Company LLC
10.21M
-32.06%
Zürcher Kantonalbank (Asset Management)
9.14M
+7.38%
AKO Capital LLP
7.71M
+8.40%
Harding Loevner LP
7.01M
-1.65%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
6.98M
+41.82%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 4.57. Giá trị beta của công ty là 1.02. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.02
VaR
+2.46%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.70%
Biến động 240 ngày
+26.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.59%
120 ngày
+4.02%
5 năm
+12.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.08%
120 ngày
-10.08%
5 năm
-10.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.72
120 ngày
-1.75
5 năm
+0.15

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.70%
3 năm
+28.49%
5 năm
+36.15%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.57
3 năm
+0.09
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.41
3 năm
+0.35
5 năm
+0.54

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+26.10%
5 năm
+26.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.27%
5 năm
+2.03%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-193.53%
240 ngày
-193.53%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.44%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.38%
120 ngày
+0.36%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+125.58%
60 ngày
+65.71%
120 ngày
+56.37%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Alcon AG
Alcon AG
ALC
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boston Scientific Corp
Boston Scientific Corp
BSX
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Artivion Inc
Artivion Inc
AORT
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hologic Inc
Hologic Inc
HOLX
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lantheus Holdings Inc
Lantheus Holdings Inc
LNTH
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI