tradingkey.logo

Akoya Biosciences Inc

AKYA

1.290USD

-0.070-5.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.36%-7.21M
46.60%-2.98M
32.70%-9.26M
6.46%-11.04M
-5.40%-20.82M
44.20%-5.58M
-13.00%-13.75M
11.82%-11.80M
-10.18%-19.76M
-70.94%-10.01M
9.14%-12.17M
-7.82%-13.39M
-307.18%-17.93M
-172.66%-5.85M
-669.83%-13.39M
-521.06%-12.41M
-360.19%-4.40M
---2.15M
---1.74M
---2.00M
---957.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.35%-15.65M
24.10%-8.20M
18.45%-10.53M
36.79%-13.15M
-24.90%-23.48M
42.77%-10.80M
27.73%-12.92M
-18.91%-20.80M
-14.65%-18.80M
-6.80%-18.88M
-53.84%-17.87M
-214.49%-17.50M
-102.91%-16.40M
-210.38%-17.67M
-171.17%-11.62M
-21.33%-5.56M
-277.13%-8.08M
---5.69M
---4.28M
---4.58M
---2.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-64.20%1.80M
-12.06%1.85M
-29.15%1.82M
-7.71%1.93M
136.78%5.02M
10.78%2.11M
32.85%2.58M
23.49%2.09M
31.01%2.12M
38.36%1.90M
55.87%1.94M
49.16%1.69M
55.52%1.62M
34.31%1.37M
28.12%1.24M
22.89%1.13M
15.80%1.04M
--1.02M
--971.00K
--922.00K
--899.00K
Thuế hoãn lại
-70.27%11.00K
-39.22%-71.00K
--38.00K
--0.00
--37.00K
20.31%-51.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
46.22%-64.00K
100.00%0.00
1583.33%89.00K
200.00%10.00K
-190.24%-119.00K
-81.82%-20.00K
-118.75%-6.00K
-137.04%-10.00K
---41.00K
---11.00K
--32.00K
--27.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-72.48%786.00K
-41.31%520.00K
-54.67%466.00K
-71.05%954.00K
381.62%2.86M
1552.46%886.00K
978.63%1.03M
7762.79%3.29M
--593.00K
---61.00K
---117.00K
98.26%-43.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-211.45%-2.48M
----
--2.52M
--1.02M
---795.00K
--109.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
138.30%3.15M
146.42%506.00K
69.24%-2.39M
-1424.48%-3.79M
-27.36%-8.21M
-125.66%-1.09M
-725.54%-7.76M
-83.05%286.00K
-28.69%-6.45M
-47.05%4.25M
127.63%1.24M
120.87%1.69M
-55588.89%-5.01M
3006.52%8.02M
-863.78%-4.49M
-1170.60%-8.08M
-100.68%-9.00K
---276.00K
--588.00K
--755.00K
--1.33M
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.00%1.98M
-10.58%-993.00K
216.66%3.77M
-4802.60%-3.62M
197.88%3.15M
14.39%-898.00K
-280.25%-3.23M
-90.86%77.00K
-71.87%-3.21M
-751.55%-1.05M
223.84%1.79M
153.70%842.00K
-1458.33%-1.87M
117.04%161.00K
3.92%-1.45M
-162.17%-1.57M
-101.81%-120.00K
---945.00K
---1.51M
--2.52M
--6.63M
-Thay đổi hàng tồn kho
113.61%995.00K
-26.55%520.00K
73.89%-782.00K
41.48%-2.29M
-5235.77%-7.31M
150.64%708.00K
-2032.26%-3.00M
-111.82%-3.91M
94.01%-137.00K
40.66%-1.40M
-41.95%155.00K
12.52%-1.84M
-431.63%-2.29M
-477.45%-2.36M
168.99%267.00K
-307.17%-2.11M
52.59%-430.00K
---408.00K
---387.00K
--1.02M
---907.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-11875.00%-471.00K
12.41%-254.00K
-138.54%-79.00K
592.57%862.00K
-99.84%4.00K
-127.54%-290.00K
-98.36%205.00K
89.47%-175.00K
122.70%2.52M
361.84%1.05M
520.11%12.49M
65.28%-1.66M
-782.72%-11.09M
122.75%228.00K
-1924.54%-2.97M
-7878.33%-4.79M
-231.52%-1.26M
---1.00M
--163.00K
---60.00K
--955.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
7.04%-317.00K
34.94%336.00K
-354.55%-350.00K
-82.05%91.00K
-142.15%-341.00K
-76.06%249.00K
-115.91%-77.00K
10.70%507.00K
35.51%809.00K
220.99%1.04M
133.82%484.00K
324.07%458.00K
84.83%597.00K
-21.74%324.00K
60.47%207.00K
118.72%108.00K
181.98%323.00K
--414.00K
--129.00K
---577.00K
---394.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.36%-7.21M
46.60%-2.98M
32.70%-9.26M
6.46%-11.04M
-5.40%-20.82M
44.20%-5.58M
-13.00%-13.75M
11.82%-11.80M
-10.18%-19.76M
-70.94%-10.01M
9.14%-12.17M
-7.82%-13.39M
-307.18%-17.93M
-172.66%-5.85M
-669.83%-13.39M
-521.06%-12.41M
-360.19%-4.40M
---2.15M
---1.74M
---2.00M
---957.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-74.81%204.00K
75.42%1.04M
-47.84%434.00K
-88.05%170.00K
0.75%810.00K
-31.65%594.00K
-77.72%832.00K
-9.02%1.42M
-29.35%804.00K
-36.34%869.00K
99.15%3.73M
65.15%1.56M
25.47%1.14M
180.29%1.36M
117.52%1.88M
72.18%947.00K
-35.03%907.00K
--487.00K
--862.00K
--550.00K
--1.40M
Chi phí vốn
-74.81%204.00K
75.42%1.04M
-47.84%434.00K
-88.05%170.00K
0.75%810.00K
-31.65%594.00K
-78.04%832.00K
-9.02%1.42M
-29.35%804.00K
-36.34%869.00K
102.08%3.79M
65.15%1.56M
25.47%1.14M
180.29%1.36M
117.52%1.88M
72.18%947.00K
-35.03%907.00K
--487.00K
--862.00K
--550.00K
--1.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-74.81%204.00K
75.42%1.04M
-47.84%434.00K
-88.05%170.00K
0.75%810.00K
-31.65%594.00K
-77.72%832.00K
-9.02%1.42M
-29.35%804.00K
-36.34%869.00K
99.15%3.73M
65.15%1.56M
25.47%1.14M
180.29%1.36M
117.52%1.88M
72.18%947.00K
-35.03%907.00K
--487.00K
--862.00K
--550.00K
--1.40M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
133.85%16.25M
--3.73M
--13.45M
--9.22M
-785.81%-48.01M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--7.00M
--23.00M
--11.00M
---40.77M
----
----
----
----
100.00%0.00
--10.14M
---40.00K
---38.00K
---39.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
132.87%16.04M
553.37%2.69M
1664.78%13.02M
736.26%9.05M
-887.88%-48.82M
-102.68%-594.00K
-111.45%-832.00K
96.64%-1.42M
644.46%6.20M
1721.32%22.13M
487.52%7.27M
-4370.75%-42.34M
-25.47%-1.14M
-114.14%-1.36M
-107.87%-1.88M
-61.05%-947.00K
36.79%-907.00K
--9.65M
---902.00K
---588.00K
---1.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.69%-250.00K
-104.39%-486.00K
-6.38%-150.00K
-104.59%-2.13M
-5.97%-444.00K
7.86%11.08M
-101.43%-141.00K
434.52%46.33M
-490.14%-419.00K
6792.62%10.27M
22509.09%9.86M
-93.67%8.67M
-1675.00%-71.00K
-97.38%149.00K
-210.00%-44.00K
5560.77%136.93M
99.85%-4.00K
--5.69M
--40.00K
--2.42M
---2.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.55%-180.00K
-104.53%-502.00K
5.14%-166.00K
0.00%-173.00K
-22.30%-181.00K
-0.15%11.07M
-101.78%-175.00K
-101.76%-173.00K
-17.46%-148.00K
15498.61%11.09M
13421.62%9.86M
7764.06%9.81M
-162.50%-126.00K
-100.73%-72.00K
-54.17%-74.00K
-116.95%-128.00K
-37.14%-48.00K
--9.93M
---48.00K
---59.00K
---35.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
---28.00K
---76.00K
--48.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-80.56%7.00K
-54.29%16.00K
-85.45%16.00K
-83.92%23.00K
-37.93%36.00K
-81.38%35.00K
175.00%110.00K
-12.80%143.00K
5.45%58.00K
-14.93%188.00K
33.33%40.00K
65.66%164.00K
25.00%55.00K
636.67%221.00K
-65.91%30.00K
4850.00%99.00K
2100.00%44.00K
--30.00K
--88.00K
--2.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
74.25%-77.00K
--0.00
--0.00
-15.23%-1.98M
9.12%-299.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-31.14%-1.71M
---329.00K
---1.00M
---38.00K
-100.95%-1.31M
----
100.00%0.00
--0.00
5431.62%136.96M
100.00%0.00
---4.27M
--0.00
--2.48M
---2.63M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.69%-250.00K
-104.39%-486.00K
-6.38%-150.00K
-104.59%-2.13M
-5.97%-444.00K
7.86%11.08M
-101.43%-141.00K
434.52%46.33M
-490.14%-419.00K
6792.62%10.27M
22509.09%9.86M
-93.67%8.67M
-1675.00%-71.00K
-97.38%149.00K
-210.00%-44.00K
5560.77%136.93M
99.85%-4.00K
--5.69M
--40.00K
--2.42M
---2.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-85.13%12.46M
-83.22%13.24M
-89.72%9.63M
-77.31%13.74M
12.47%83.82M
51.38%78.92M
98.48%93.65M
-35.75%60.55M
-34.26%74.53M
-56.71%52.14M
-65.25%47.18M
672.90%94.24M
547.60%113.38M
2691.45%120.45M
1862.77%135.76M
72.10%12.19M
44.25%17.51M
--4.32M
--6.92M
--7.08M
--12.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
112.24%8.58M
-115.82%-775.00K
124.53%3.61M
-112.42%-4.11M
-401.29%-70.08M
-78.12%4.90M
-397.19%-14.73M
170.34%33.10M
26.96%-13.98M
416.75%22.39M
132.36%4.96M
-138.08%-47.06M
-260.13%-19.14M
-153.59%-7.07M
-488.55%-15.31M
73654.76%123.57M
-5.21%-5.32M
--13.19M
---2.60M
---168.00K
---5.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
53.18%21.05M
-85.13%12.46M
-83.22%13.24M
-89.72%9.63M
-77.31%13.74M
12.47%83.82M
51.38%78.92M
98.48%93.65M
-35.75%60.55M
-34.26%74.53M
-56.71%52.14M
-65.25%47.18M
672.90%94.24M
547.60%113.38M
2691.45%120.45M
1862.77%135.76M
72.10%12.19M
--17.51M
--4.32M
--6.92M
--7.08M
Dòng tiền tự do
65.71%-7.42M
34.87%-4.02M
33.56%-9.69M
15.24%-11.21M
-5.21%-21.63M
43.20%-6.18M
8.62%-14.59M
11.53%-13.23M
-7.82%-20.56M
-50.66%-10.88M
-4.52%-15.96M
-11.88%-14.95M
-259.07%-19.07M
-174.07%-7.22M
-486.86%-15.27M
-424.21%-13.36M
-125.71%-5.31M
---2.63M
---2.60M
---2.55M
---2.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI