tradingkey.logo

Akoya Biosciences Inc

AKYA

1.290USD

-0.070-5.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.27%27.54M
-57.85%35.04M
-54.33%35.90M
-51.54%45.22M
2.20%61.58M
2.35%83.13M
-3.81%78.59M
6.53%93.33M
-35.87%60.25M
-28.18%81.22M
-32.00%81.70M
-35.33%87.61M
703.51%93.94M
--113.08M
--120.15M
--135.46M
--11.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.12%20.36M
-85.83%11.78M
-84.02%12.56M
-90.44%8.92M
-78.36%13.04M
11.98%83.13M
51.62%78.59M
99.07%93.33M
-35.87%60.25M
-34.36%74.23M
-56.86%51.84M
-65.39%46.88M
703.51%93.94M
--113.08M
--120.15M
--135.46M
--11.69M
-Đầu tư ngắn hạn
-85.19%7.19M
--23.26M
--23.34M
--36.30M
--48.54M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.99M
--29.87M
--40.73M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-12.85%11.74M
-18.92%13.78M
-20.56%12.79M
28.66%16.55M
4.09%13.47M
74.67%16.99M
85.44%16.10M
22.86%12.87M
14.40%12.94M
3.02%9.73M
-9.63%8.68M
28.36%10.47M
71.68%11.31M
--9.44M
--9.61M
--8.16M
--6.59M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-12.85%11.74M
-18.92%13.78M
-20.56%12.79M
28.66%16.55M
4.09%13.47M
74.67%16.99M
85.44%16.10M
22.86%12.87M
14.40%12.94M
3.02%9.73M
-9.63%8.68M
28.36%10.47M
71.68%11.31M
--9.44M
--9.61M
--8.16M
--6.59M
Hàng tồn kho
-0.59%22.85M
36.05%24.32M
34.45%25.21M
53.72%24.80M
58.46%22.99M
23.41%17.88M
43.55%18.75M
22.04%16.13M
27.56%14.51M
60.71%14.49M
114.39%13.06M
101.43%13.22M
141.06%11.37M
--9.01M
--6.09M
--6.56M
--4.72M
Chi phí trả trước
7.38%4.07M
-5.32%3.59M
-15.35%2.97M
-23.59%2.94M
-4.63%3.79M
-43.91%3.79M
-57.76%3.50M
-55.28%3.84M
-59.59%3.98M
-27.09%6.76M
-15.44%8.30M
19.00%8.60M
850.82%9.84M
--9.28M
--9.81M
--7.22M
--1.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.98%66.21M
-37.00%76.73M
-34.28%76.86M
-29.05%89.51M
11.08%101.83M
8.55%121.79M
4.66%116.95M
5.23%126.17M
-27.51%91.67M
-20.32%112.20M
-23.28%111.74M
-23.83%119.89M
426.20%126.47M
--140.81M
--145.66M
--157.41M
--24.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.48%13.21M
-33.55%14.32M
-35.60%14.77M
-37.71%15.14M
-30.43%16.61M
-12.16%21.55M
-9.62%22.93M
-1.44%24.30M
14.77%23.87M
144.47%24.53M
167.70%25.37M
189.28%24.66M
163.89%20.80M
--10.04M
--9.48M
--8.52M
--7.88M
-Tài sản cố định
0.09%29.20M
-14.80%29.48M
-16.73%29.04M
-18.80%28.55M
-13.28%29.18M
4.14%34.60M
5.50%34.87M
12.33%35.16M
26.68%33.65M
117.34%33.23M
137.03%33.05M
154.66%31.30M
138.34%26.56M
--15.29M
--13.94M
--12.29M
--11.14M
-Khấu hao lũy kế
27.26%16.00M
16.16%15.16M
19.50%14.27M
23.55%13.41M
28.57%12.57M
50.15%13.05M
55.43%11.94M
63.43%10.86M
69.66%9.78M
65.51%8.69M
71.98%7.68M
76.32%6.64M
76.65%5.76M
--5.25M
--4.47M
--3.77M
--3.26M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.16%32.11M
-8.00%32.82M
-7.84%33.53M
-8.40%34.25M
-7.41%34.96M
-6.88%35.67M
-5.99%36.38M
-4.29%37.39M
-3.73%37.76M
-2.80%38.31M
-2.35%38.70M
-2.12%39.06M
-2.97%39.22M
--39.41M
--39.64M
--39.91M
--40.42M
Tài sản dài hạn khác
-16.91%1.13M
-16.45%1.13M
43.70%1.41M
32.71%1.35M
35.94%1.35M
36.83%1.36M
53.27%984.00K
56.62%1.02M
54.90%996.00K
53.41%991.00K
0.47%642.00K
29.22%650.00K
-70.01%643.00K
--646.00K
--639.00K
--503.00K
--2.14M
Tổng tài sản dài hạn
-12.25%46.44M
-17.59%48.27M
-11.91%53.11M
-13.52%54.23M
-15.49%52.92M
-8.23%58.58M
-6.83%60.30M
-2.58%62.71M
3.23%62.62M
27.43%63.83M
30.07%64.71M
31.55%64.37M
20.25%60.66M
--50.09M
--49.75M
--48.93M
--50.45M
Tổng tài sản
-27.21%112.65M
-30.69%125.00M
-26.67%129.97M
-23.90%143.75M
0.29%154.75M
2.46%180.37M
0.45%177.24M
2.51%188.88M
-17.54%154.30M
-7.79%176.03M
-9.70%176.46M
-10.70%184.26M
151.24%187.13M
--190.91M
--195.41M
--206.34M
--74.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-42.72%2.65M
11.09%2.12M
20.19%2.17M
54.73%2.70M
38.29%4.63M
11.82%1.91M
39.23%1.80M
34.75%1.75M
33.81%3.35M
41.59%1.71M
7.02%1.29M
9.47%1.29M
-8.69%2.50M
--1.21M
--1.21M
--1.18M
--2.74M
Chi phí trích trước
23.60%7.85M
-25.56%7.76M
-38.91%6.01M
-12.11%9.68M
-41.99%6.35M
-29.60%10.43M
-22.77%9.84M
7.93%11.02M
13.66%10.95M
20.56%14.81M
72.52%12.74M
36.02%10.21M
50.30%9.64M
--12.28M
--7.39M
--7.50M
--6.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10623.26%76.99M
-20.60%609.00K
28.41%1.03M
-21.90%642.00K
18.09%718.00K
23.71%767.00K
34.74%799.00K
42.21%822.00K
58.75%608.00K
127.94%620.00K
112.54%593.00K
100.69%578.00K
-74.72%383.00K
--272.00K
--279.00K
--288.00K
--1.52M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.53%506.00K
-20.60%609.00K
28.41%1.03M
-21.90%642.00K
18.09%718.00K
23.71%767.00K
34.74%799.00K
42.21%822.00K
58.75%608.00K
127.94%620.00K
112.54%593.00K
100.69%578.00K
38.27%383.00K
--272.00K
--279.00K
--288.00K
--277.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-1.42%6.52M
-2.00%6.55M
-9.66%6.19M
-10.44%6.46M
-0.68%6.61M
6.51%6.69M
16.58%6.85M
35.73%7.21M
36.08%6.66M
40.03%6.28M
34.96%5.88M
23.98%5.32M
18.85%4.89M
--4.48M
--4.35M
--4.29M
--4.12M
Nợ ngắn hạn khác
-19.52%10.24M
-0.56%9.64M
-6.46%9.54M
-8.94%9.95M
27.15%12.72M
21.37%9.70M
42.28%10.20M
65.26%10.92M
35.31%10.01M
40.36%7.99M
28.88%7.17M
20.84%6.61M
7.85%7.39M
--5.69M
--5.56M
--5.47M
--6.86M
Tổng nợ ngắn hạn
225.62%108.08M
-16.70%29.44M
-21.20%27.99M
-12.44%32.74M
-0.09%33.19M
-4.61%35.34M
12.12%35.52M
10.68%37.39M
4.69%33.22M
33.86%37.05M
83.13%31.68M
86.02%33.78M
54.37%31.74M
--27.68M
--17.30M
--18.16M
--20.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-95.80%3.41M
-1.62%80.17M
14.02%80.46M
14.04%80.84M
14.09%81.18M
14.01%81.49M
14.87%70.57M
37.30%70.89M
77.52%71.15M
120.13%71.48M
89.84%61.44M
60.07%51.63M
20.05%40.08M
--32.47M
--32.36M
--32.26M
--33.39M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
1.23%76.18M
18.94%75.90M
18.93%75.68M
18.93%75.47M
18.93%75.25M
21.06%63.82M
49.50%63.64M
94.79%63.45M
94.87%63.28M
62.88%52.71M
31.96%42.56M
-2.43%32.58M
--32.47M
--32.36M
--32.26M
--33.39M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-40.38%3.41M
-36.07%3.99M
-32.43%4.56M
-28.93%5.16M
-25.79%5.71M
-23.95%6.24M
-22.60%6.75M
-20.00%7.25M
2.56%7.70M
--8.20M
--8.72M
--9.07M
--7.51M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-4.99%2.78M
-4.07%3.06M
11.18%3.09M
27.05%3.17M
15.05%2.93M
51.04%3.19M
88.35%2.78M
60.55%2.50M
67.54%2.54M
58.95%2.11M
30.02%1.48M
56.02%1.55M
43.44%1.52M
--1.33M
--1.14M
--996.00K
--1.06M
Nợ dài hạn khác
-9.35%6.29M
-22.15%6.97M
-14.49%6.99M
-3.17%7.31M
-3.18%6.94M
9.87%8.96M
10.01%8.18M
5.49%7.55M
-13.33%7.17M
-11.19%8.15M
-6.62%7.43M
-6.17%7.15M
-14.52%8.27M
--9.18M
--7.96M
--7.62M
--9.68M
Tổng nợ dài hạn
-88.23%10.46M
-3.60%87.97M
10.78%88.35M
11.52%88.76M
12.52%88.83M
13.51%91.25M
14.44%79.75M
33.47%79.59M
61.65%78.95M
91.99%80.39M
71.14%69.69M
47.75%59.63M
11.95%48.84M
--41.87M
--40.72M
--40.36M
--43.63M
Tổng các khoản nợ
-2.86%118.54M
-7.26%117.41M
0.93%116.34M
3.86%121.50M
8.78%122.03M
7.79%126.60M
13.71%115.27M
25.23%116.98M
39.21%112.17M
68.86%117.45M
74.72%101.37M
59.62%93.41M
25.54%80.58M
--69.56M
--58.02M
--58.52M
--64.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.11%295.20M
3.24%293.02M
3.42%290.86M
3.85%288.96M
25.75%286.29M
25.96%283.84M
26.10%281.24M
25.94%278.25M
3.93%227.67M
3.62%225.34M
3.34%223.03M
2.94%220.94M
21905700.00%219.06M
--217.46M
--215.83M
--214.64M
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
-18.75%-301.09M
-24.06%-285.44M
-26.44%-277.24M
-29.25%-266.70M
-36.65%-253.56M
-37.98%-230.07M
-48.28%-219.27M
-58.73%-206.35M
-64.92%-185.55M
-73.50%-166.75M
-88.53%-147.87M
-94.56%-130.00M
-83.67%-112.51M
---96.11M
---78.43M
---66.82M
---61.25M
Vốn dự trữ
3.11%295.20M
3.24%293.02M
3.42%290.86M
3.85%288.96M
25.75%286.29M
25.96%283.84M
26.10%281.24M
25.94%278.25M
3.93%227.67M
3.62%225.33M
3.34%223.03M
2.94%220.94M
--219.06M
--217.46M
--215.82M
--214.64M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
93.75%-1.00K
--7.00K
--8.00K
---12.00K
---16.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---6.00K
---66.00K
---92.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-118.00%-5.89M
-85.88%7.59M
-78.00%13.63M
-69.06%22.25M
-22.32%32.72M
-8.21%53.77M
-17.47%61.97M
-20.86%71.90M
-60.47%42.12M
-51.73%58.58M
-45.35%75.09M
-38.54%90.85M
934.79%106.55M
--121.35M
--137.39M
--147.82M
--10.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI