tradingkey.logo

AKA Brands Holding Corp

AKA

11.000USD

-0.350-3.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.62MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
75.61%-1.88M
-54.45%7.01M
-119.90%-2.14M
-65.96%3.49M
-159.70%-7.69M
38.62%15.38M
-11.65%10.75M
218.03%10.25M
80.14%-2.96M
232.57%11.10M
-7.46%12.17M
---8.68M
---14.90M
--3.34M
--13.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.53%-8.35M
32.60%-9.36M
92.28%-5.44M
55.14%-2.26M
6.49%-8.93M
92.02%-13.88M
-61663.16%-70.41M
-19.66%-5.04M
-726.43%-9.55M
-756169.57%-173.90M
98.87%-114.00K
---4.21M
--1.52M
--23.00K
---10.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.77%4.37M
2.86%4.57M
-93.90%4.46M
-9.55%4.27M
-20.99%4.30M
-97.51%4.45M
1500.02%73.06M
-15.55%4.72M
4.27%5.44M
3226.40%178.76M
7.82%4.57M
--5.59M
--5.22M
--5.37M
--4.24M
Thuế hoãn lại
----
299.47%1.49M
--16.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
56.54%-748.00K
100.00%0.00
101.49%12.00K
96.68%-9.00K
53.69%-1.72M
79.35%-1.27M
---807.00K
---271.00K
---3.72M
---6.13M
Các mục phi tiền mặt khác
79.62%4.00M
16.58%2.60M
3.73%2.59M
-28.38%2.16M
-0.76%2.23M
-27.23%2.23M
-55.83%2.49M
223.95%3.02M
-30.08%2.25M
-44.11%3.07M
-86.32%5.65M
--931.00K
--3.21M
--5.49M
--41.29M
Thay đổi trong vốn lưu động
49.93%-3.96M
-73.06%5.70M
-251.43%-5.89M
-150.15%-2.58M
-99.22%-7.91M
712.55%21.18M
122.46%3.89M
143.96%5.13M
84.70%-3.97M
150.41%2.61M
108.32%1.75M
---11.68M
---25.95M
---5.17M
---21.05M
-Thay đổi các khoản phải thu
-868.75%-5.29M
-6.96%-1.49M
-13.25%-889.00K
-259.72%-1.60M
742.99%688.00K
-289.15%-1.39M
14.21%-785.00K
161.20%1.00M
86.76%-107.00K
-48.17%737.00K
-34.96%-915.00K
--384.00K
---808.00K
--1.42M
---678.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
132.09%1.57M
-48.23%6.07M
-54.67%2.23M
-453.61%-14.06M
-142.46%-4.90M
-20.86%11.72M
132.37%4.92M
113.23%3.98M
468.33%11.54M
194.42%14.81M
142.70%2.12M
---30.05M
---3.13M
---15.69M
---4.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
7.60%2.28M
-27.19%1.94M
-90.57%-3.15M
120.03%639.00K
451.83%2.12M
-16.09%2.66M
-154.58%-1.66M
-288.59%-3.19M
65.78%-602.00K
155.93%3.17M
2585.25%3.03M
--1.69M
---1.76M
---5.67M
---122.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
113.53%2.98M
-136.88%-877.00K
-300.36%-2.80M
-19.50%1.29M
96.21%1.40M
83.20%2.38M
8.04%1.40M
490.24%1.60M
115.50%712.00K
-79.88%1.30M
-26.31%1.29M
---410.00K
---4.59M
--6.45M
--1.76M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
75.61%-1.88M
-54.45%7.01M
-119.90%-2.14M
-65.96%3.49M
-159.70%-7.69M
38.62%15.38M
-11.65%10.75M
218.03%10.25M
80.14%-2.96M
232.57%11.10M
-7.46%12.17M
---8.68M
---14.90M
--3.34M
--13.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
355.10%3.44M
664.71%3.90M
169.58%4.96M
9.78%1.98M
-59.84%755.00K
-91.33%510.00K
-77.67%1.84M
-44.77%1.80M
-27.91%1.88M
83.90%5.88M
309.08%8.24M
--3.26M
--2.61M
--3.20M
--2.02M
Chi phí vốn
355.10%3.44M
665.29%3.90M
169.14%4.96M
9.78%1.98M
-59.84%755.00K
-91.33%510.00K
-77.63%1.84M
-44.77%1.80M
-27.91%1.88M
83.90%5.88M
309.08%8.24M
--3.26M
--2.61M
--3.20M
--2.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
355.70%3.44M
668.31%3.90M
169.14%4.96M
11.79%1.97M
-59.33%754.00K
-91.24%508.00K
-77.35%1.84M
-44.79%1.76M
-28.91%1.85M
92.12%5.80M
501.40%8.14M
--3.19M
--2.61M
--3.02M
--1.35M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-250.00%-3.00K
100.00%0.00
-88.89%4.00K
-96.15%1.00K
-97.59%2.00K
-103.00%-3.00K
-43.75%36.00K
--26.00K
-53.89%83.00K
-84.87%100.00K
--64.00K
----
--180.00K
--661.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
86.02%-3.23M
100.00%0.00
--0.00
---2.10M
---23.07M
---484.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---20.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-355.10%-3.44M
-664.71%-3.90M
-169.58%-4.96M
-9.78%-1.98M
59.84%-755.00K
94.40%-510.00K
77.67%-1.84M
44.77%-1.80M
60.03%-1.88M
65.33%-9.11M
63.68%-8.24M
---3.26M
---4.70M
---26.27M
---22.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14.65%7.59M
95.01%-729.00K
130.12%4.23M
124.37%3.10M
177.77%8.90M
-205.76%-14.60M
-867.77%-14.05M
-789.11%-12.73M
-151.23%-11.44M
65.91%13.81M
-104.84%-1.45M
---1.43M
--22.34M
--8.32M
--30.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-19.40%8.10M
97.76%-300.00K
136.57%4.90M
126.00%3.25M
188.16%10.05M
-198.53%-13.40M
-857.14%-13.40M
-792.86%-12.50M
-148.55%-11.40M
35.77%13.60M
97.96%-1.40M
---1.40M
--23.48M
--10.02M
---68.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
75.82%-257.00K
79.58%-243.00K
86.42%-83.00K
57.86%-126.00K
---1.06M
---1.19M
---611.00K
---299.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--98.56M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-181.82%-248.00K
-1450.00%-186.00K
-1324.39%-584.00K
-131.34%-21.00K
-104.65%-88.00K
-105.80%-12.00K
21.15%-41.00K
309.38%67.00K
96.23%-43.00K
112.21%207.00K
---52.00K
---32.00K
---1.14M
---1.69M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14.65%7.59M
95.01%-729.00K
130.12%4.23M
124.37%3.10M
177.77%8.90M
-205.76%-14.60M
-867.77%-14.05M
-789.11%-12.73M
-151.23%-11.44M
65.91%13.81M
-104.84%-1.45M
---1.43M
--22.34M
--8.32M
--30.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.20%26.48M
13.07%25.56M
-0.30%27.79M
-25.89%23.90M
-50.33%24.03M
-31.63%22.60M
-9.42%27.88M
-26.17%32.24M
17.93%48.37M
-41.62%33.06M
-15.86%30.77M
--43.67M
--41.02M
--56.63M
--36.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1898.50%2.39M
-35.37%921.00K
57.63%-2.23M
189.21%3.90M
99.18%-133.00K
-90.69%1.43M
-330.77%-5.27M
66.14%-4.37M
-707.72%-16.13M
198.11%15.31M
-88.60%2.29M
---12.90M
--2.65M
---15.61M
--20.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
118.31%108.00K
-226.37%-1.46M
581.82%636.00K
-747.06%-720.00K
-483.12%-590.00K
338.72%1.15M
30.53%-132.00K
-117.78%-85.00K
300.00%154.00K
51.41%-483.00K
54.44%-190.00K
--478.00K
---77.00K
---994.00K
---417.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
20.82%28.87M
10.20%26.48M
13.07%25.56M
-0.30%27.79M
-25.89%23.90M
-50.33%24.03M
-31.63%22.60M
-9.42%27.88M
-26.17%32.24M
17.93%48.37M
-41.62%33.06M
--30.77M
--43.67M
--41.02M
--56.63M
Dòng tiền tự do
37.09%-5.31M
-79.13%3.10M
-179.74%-7.10M
-82.09%1.51M
-74.42%-8.44M
185.22%14.87M
126.84%8.91M
170.75%8.45M
72.36%-4.84M
3678.99%5.21M
-64.74%3.93M
---11.94M
---17.51M
--138.00K
--11.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI