Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aka
/
AKA Brands Holding Corp
AKA
11.000
USD
-0.350
-3.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.000
USD
+11.000
Sau giờ giao dịch (ET)
117.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
AKA Brands Holding Corp
11.000
-0.350
-3.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.61%
26.68M
10.67%
24.19M
11.26%
23.08M
-1.58%
25.47M
-27.41%
21.94M
-52.81%
21.86M
-33.34%
20.74M
-11.11%
25.88M
-26.58%
30.22M
19.28%
46.32M
-42.86%
31.11M
-15.24%
29.11M
--
41.17M
--
38.83M
--
54.45M
--
34.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
21.61%
26.68M
10.67%
24.19M
11.26%
23.08M
-1.58%
25.47M
-27.41%
21.94M
-52.81%
21.86M
-33.34%
20.74M
-11.11%
25.88M
-26.58%
30.22M
19.28%
46.32M
-42.86%
31.11M
-15.24%
29.11M
--
41.17M
--
38.83M
--
54.45M
--
34.34M
Các khoản phải thu
228.16%
13.40M
69.04%
8.11M
101.99%
6.69M
121.89%
5.78M
23.42%
4.08M
48.44%
4.80M
-14.42%
3.31M
-14.06%
2.60M
-5.73%
3.31M
21.33%
3.23M
-3.35%
3.87M
-55.79%
3.03M
--
3.51M
--
2.66M
--
4.00M
--
6.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
228.16%
13.40M
69.04%
8.11M
101.99%
6.69M
121.89%
5.78M
23.42%
4.08M
48.44%
4.80M
-14.42%
3.31M
-14.06%
2.60M
-5.73%
3.31M
21.33%
3.23M
-3.35%
3.87M
-10.36%
3.03M
--
3.51M
--
2.66M
--
4.00M
--
3.38M
Hàng tồn kho
3.18%
94.40M
5.19%
95.75M
6.08%
106.03M
-0.01%
106.69M
-18.67%
91.49M
-28.06%
91.02M
-27.01%
99.95M
-25.83%
106.69M
-6.72%
112.50M
9.28%
126.53M
42.98%
136.93M
44.28%
143.85M
--
120.60M
--
115.78M
--
95.77M
--
99.70M
Chi phí trả trước
-8.56%
13.89M
5.95%
16.14M
-27.94%
19.94M
-28.88%
16.55M
-12.06%
15.19M
-7.78%
15.24M
4.22%
27.67M
-25.26%
23.28M
-40.90%
17.27M
-33.56%
16.52M
62.41%
26.55M
249.52%
31.14M
--
29.23M
--
24.87M
--
16.35M
--
8.91M
Tài sản ngắn hạn khác
-48.02%
472.00K
-79.24%
577.00K
-78.36%
538.00K
-77.35%
582.00K
-83.27%
908.00K
-44.39%
2.78M
27.75%
2.49M
54.20%
2.57M
116.52%
5.43M
128.68%
5.00M
-67.67%
1.95M
-74.83%
1.67M
--
2.51M
--
2.19M
--
6.02M
--
6.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.40%
148.84M
6.69%
144.77M
1.37%
156.28M
-3.70%
155.07M
-20.81%
133.61M
-31.33%
135.69M
-23.08%
154.16M
-22.88%
161.02M
-14.36%
168.73M
7.20%
197.60M
13.49%
200.41M
33.48%
208.80M
--
197.01M
--
184.33M
--
176.59M
--
156.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
62.61%
106.08M
49.56%
96.64M
41.21%
91.71M
14.99%
77.79M
-2.37%
65.23M
-2.50%
64.62M
1.43%
64.95M
17.77%
67.65M
11.69%
66.82M
61.36%
66.28M
63.98%
64.03M
47.57%
57.44M
--
59.83M
--
41.07M
--
39.05M
--
38.92M
-Tài sản cố định
54.22%
121.70M
40.96%
114.35M
38.49%
109.62M
16.13%
93.56M
1.15%
78.92M
7.16%
81.12M
11.18%
79.15M
26.84%
80.56M
20.91%
78.02M
70.46%
75.70M
71.36%
71.19M
55.19%
63.51M
--
64.53M
--
44.41M
--
41.55M
--
40.93M
-Khấu hao lũy kế
14.18%
15.62M
7.28%
17.71M
26.07%
17.91M
22.11%
15.77M
22.17%
13.68M
75.05%
16.50M
98.35%
14.20M
112.72%
12.91M
138.22%
11.20M
182.44%
9.43M
186.74%
7.16M
203.25%
6.07M
--
4.70M
--
3.34M
--
2.50M
--
2.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.91%
139.50M
-11.06%
141.61M
-3.48%
152.14M
-34.93%
152.13M
-35.71%
153.14M
-34.70%
159.22M
-61.07%
157.63M
-45.87%
233.78M
-49.30%
238.20M
-47.17%
243.84M
-3.28%
404.92M
-1.80%
431.88M
--
469.79M
--
461.59M
--
418.65M
--
439.78M
Tài sản dài hạn khác
-42.95%
2.15M
-0.18%
2.18M
138.18%
3.97M
118.95%
3.83M
118.88%
3.77M
13.73%
2.19M
87.40%
1.67M
84.87%
1.75M
71.07%
1.72M
126.24%
1.92M
-0.67%
889.00K
-1.05%
945.00K
--
1.01M
--
850.00K
--
895.00K
--
955.00K
Tổng tài sản dài hạn
11.52%
247.72M
6.37%
240.44M
10.52%
247.82M
-22.90%
233.74M
-27.58%
222.14M
-27.56%
226.03M
-52.27%
224.24M
-38.16%
303.18M
-42.19%
306.74M
-38.03%
312.03M
2.45%
469.84M
2.21%
490.27M
--
530.62M
--
503.51M
--
458.60M
--
479.66M
Tổng tài sản
11.47%
396.57M
6.49%
385.20M
6.79%
404.10M
-16.24%
388.80M
-25.18%
355.75M
-29.02%
361.72M
-43.54%
378.40M
-33.60%
464.20M
-34.66%
475.47M
-25.91%
509.64M
5.52%
670.26M
9.90%
699.07M
--
727.63M
--
687.85M
--
635.19M
--
636.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
31.34%
9.63M
-21.05%
7.59M
11.35%
8.33M
29.85%
7.93M
48.36%
7.33M
142.19%
9.61M
21.66%
7.48M
18.22%
6.11M
-4.48%
4.94M
-42.38%
3.97M
49.20%
6.15M
39.92%
5.17M
--
5.18M
--
6.89M
--
4.12M
--
3.69M
Chi phí trích trước
31.78%
31.23M
23.76%
31.22M
20.71%
33.20M
-0.15%
29.67M
-22.71%
23.70M
-36.64%
25.22M
-44.76%
27.50M
-46.68%
29.71M
-34.37%
30.66M
-25.42%
39.81M
16.30%
49.79M
71.93%
55.73M
--
46.71M
--
53.38M
--
42.81M
--
32.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
48.15%
7.00M
90.91%
6.30M
-18.18%
6.30M
-10.00%
6.30M
-25.00%
4.72M
-41.07%
3.30M
37.50%
7.70M
25.00%
7.00M
12.50%
6.30M
0.00%
5.60M
12.00%
5.60M
95.53%
5.60M
--
5.60M
--
5.60M
--
5.00M
--
2.86M
Nợ phải trả hoãn lại
-12.11%
13.18M
3.68%
12.21M
17.75%
12.88M
41.96%
15.91M
38.00%
14.99M
3.16%
11.78M
45.86%
10.94M
46.64%
11.21M
25.21%
10.86M
0.68%
11.42M
0.36%
7.50M
8.17%
7.64M
--
8.68M
--
11.34M
--
7.47M
--
7.07M
Nợ ngắn hạn khác
2.16%
22.81M
-7.43%
19.80M
15.15%
21.21M
37.69%
23.84M
41.24%
22.33M
39.01%
21.39M
34.95%
18.42M
35.18%
17.32M
14.11%
15.81M
-15.59%
15.39M
17.72%
13.65M
19.06%
12.81M
--
13.85M
--
18.23M
--
11.59M
--
10.76M
Tổng nợ ngắn hạn
18.78%
97.98M
12.89%
97.04M
12.12%
98.83M
22.25%
99.84M
8.86%
82.49M
-2.69%
85.96M
-18.99%
88.15M
-25.02%
81.67M
-15.81%
75.77M
-18.21%
88.34M
24.33%
108.81M
53.21%
108.93M
--
90.00M
--
108.02M
--
87.52M
--
71.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
36.04%
185.28M
34.65%
168.91M
24.05%
166.54M
0.14%
150.80M
-16.24%
136.20M
-27.26%
125.44M
-15.75%
134.26M
-5.90%
150.60M
-1.01%
162.61M
38.46%
172.45M
38.97%
159.36M
-8.62%
160.03M
--
164.26M
--
124.55M
--
114.68M
--
175.13M
-Nợ dài hạn
14.25%
112.91M
17.00%
105.41M
6.69%
105.61M
-10.95%
100.61M
-21.61%
98.83M
-34.74%
90.09M
-20.39%
98.98M
-10.07%
112.97M
-0.66%
126.06M
33.79%
138.05M
33.39%
124.33M
-18.56%
125.62M
--
126.90M
--
103.18M
--
93.21M
--
154.24M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
93.63%
72.37M
79.65%
63.50M
72.74%
60.93M
33.41%
50.20M
2.27%
37.38M
2.73%
35.34M
0.70%
35.27M
9.32%
37.62M
-2.18%
36.55M
60.99%
34.40M
63.19%
35.03M
64.74%
34.41M
--
37.36M
--
21.37M
--
21.46M
--
20.89M
Nợ dài hạn khác
17.51%
1.82M
-4.64%
1.63M
16.75%
1.80M
1.15%
1.59M
3.74%
1.55M
14.90%
1.70M
13.15%
1.54M
17.34%
1.57M
6.25%
1.50M
11.25%
1.48M
5.75%
1.36M
10.76%
1.34M
--
1.41M
--
1.33M
--
1.29M
--
1.21M
Tổng nợ dài hạn
35.83%
187.11M
34.13%
170.53M
23.74%
168.34M
-0.01%
152.39M
-16.11%
137.75M
-27.02%
127.14M
-15.89%
136.04M
-6.84%
152.41M
-3.01%
164.20M
35.26%
174.22M
16.56%
161.75M
-20.85%
163.60M
--
169.30M
--
128.81M
--
138.76M
--
206.70M
Tổng các khoản nợ
29.44%
285.09M
25.56%
267.57M
19.17%
267.17M
7.75%
252.23M
-8.22%
220.24M
-18.84%
213.10M
-17.14%
224.19M
-14.11%
234.08M
-7.45%
239.97M
10.87%
262.56M
19.57%
270.56M
-1.90%
272.53M
--
259.30M
--
236.82M
--
226.28M
--
277.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.36%
473.44M
1.20%
471.89M
1.07%
470.32M
0.99%
468.85M
0.96%
467.11M
1.20%
466.30M
1.54%
465.34M
1.64%
464.27M
1.62%
462.68M
1.51%
460.79M
10.31%
458.30M
137.00%
456.77M
--
455.30M
--
453.94M
--
415.47M
--
192.72M
Lợi nhuận giữ lại
-9.19%
-301.75M
-9.72%
-293.40M
-12.04%
-284.05M
-52.14%
-278.61M
-55.18%
-276.35M
-58.68%
-267.41M
-4822.11%
-253.53M
-3439.78%
-183.12M
-1936.82%
-178.08M
-2162.75%
-168.53M
-34.10%
5.37M
-69.61%
5.48M
--
9.70M
--
8.17M
--
8.15M
--
18.04M
Vốn dự trữ
1.36%
473.31M
1.20%
471.76M
1.07%
470.19M
0.99%
468.73M
0.96%
466.98M
1.20%
466.17M
1.54%
465.21M
1.64%
464.14M
1.62%
462.55M
1.51%
460.66M
10.31%
458.17M
24463.58%
456.64M
--
455.18M
--
453.81M
--
415.34M
--
1.86M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.97%
-60.21M
-21.05%
-60.85M
14.32%
-49.34M
-5.16%
-53.68M
-12.50%
-55.25M
-11.25%
-50.27M
9.97%
-57.59M
-42.95%
-51.04M
-1576.99%
-49.11M
-307.81%
-45.19M
-334.99%
-63.97M
-2617.35%
-35.71M
--
3.33M
--
-11.08M
--
-14.71M
--
-1.31M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
148.83M
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.73%
111.48M
-20.85%
117.63M
-11.21%
136.93M
-40.65%
136.57M
-42.46%
135.51M
-39.85%
148.62M
-61.42%
154.22M
-46.05%
230.11M
-49.72%
235.49M
-45.22%
247.08M
-2.25%
399.70M
19.05%
426.54M
--
468.32M
--
451.03M
--
408.91M
--
358.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký