tradingkey.logo

AIRO Group Holdings Inc

AIRO

22.800USD

+2.680+13.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
567.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1000.34%23.94M
--2.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.93%-754.18K
---3.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.40%3.27M
--3.36M
Thuế hoãn lại
-159.59%-580.88K
--974.75K
Các mục phi tiền mặt khác
755.25%10.42M
---1.59M
Thay đổi trong vốn lưu động
354.93%12.05M
--2.65M
-Thay đổi các khoản phải thu
-235.50%-2.65M
--1.96M
-Thay đổi hàng tồn kho
-111.65%-2.00M
---947.21K
-Thay đổi chi phí trả trước
2170.80%1.36M
--59.80K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
88.78%6.67M
--3.53M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
590.59%8.80M
---1.79M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1000.34%23.94M
--2.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.04%238.01K
--350.21K
Chi phí vốn
-32.04%238.01K
--350.21K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--350.21K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
32.04%-238.01K
---350.21K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.47%-9.22M
---4.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1601.31%3.89M
--228.62K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-179.29%-13.11M
---4.69M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.47%-9.22M
---4.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.54%8.93M
--14.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
817.29%11.98M
---1.67M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-358.07%-2.50M
--969.38K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
59.60%20.91M
--13.10M
Dòng tiền tự do
1198.41%23.70M
--1.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI