tradingkey.logo

AIRO Group Holdings Inc

AIRO

19.890USD

+0.780+4.08%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
537.54MVốn hóa
395.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--40.34M
--20.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--40.34M
--20.74M
Các khoản phải thu
--24.45M
--10.40M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--23.66M
--8.96M
-Các khoản phải thu khác
--790.97K
--790.97K
Hàng tồn kho
--10.61M
--8.82M
Chi phí trả trước
--3.57M
--1.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--193.78K
--1.32M
Tổng tài sản ngắn hạn
--79.16M
--42.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--7.76M
--7.19M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--660.68M
--651.01M
Tài sản dài hạn khác
--245.59K
--208.33K
Tổng tài sản dài hạn
--668.69M
--658.41M
Tổng tài sản
--747.85M
--701.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--10.82M
--1.10M
Chi phí trích trước
--18.80M
--17.46M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--13.68M
--34.09M
-Nợ ngắn hạn
--5.60M
--6.10M
Nợ phải trả hoãn lại
--3.94M
--10.34M
Nợ ngắn hạn khác
--14.76M
--11.44M
Tổng nợ ngắn hạn
--66.52M
--96.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--947.51K
--834.48K
-Nợ dài hạn
--847.77K
--688.27K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--99.75K
--146.21K
Nợ phải trả hoãn lại
--7.94K
--10.16K
Nợ dài hạn khác
--57.94K
--54.06M
Tổng nợ dài hạn
--1.77M
--55.66M
Tổng các khoản nợ
--68.29M
--152.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--873.38M
--764.69M
Lợi nhuận giữ lại
---202.56M
---206.45M
Vốn dự trữ
--873.38M
--764.69M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--8.74M
---9.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
--679.56M
--548.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI