tradingkey.logo

Air Industries Group

AIRI
3.135USD
+0.055+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

Air Industries Group

3.135
+0.055+1.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Air Industries Group

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty cho thấy hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với yếu tố nền tảng và kỹ thuật yếu kém của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Air Industries Group

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 69
Xếp hạng tổng thể
296 / 4616
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+55.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Air Industries Group

Điểm mạnhRủi ro
Air Industries Group is a manufacturer of precision components and assemblies for large aerospace and defense prime contractors. Its products include landing gears, flight controls, engine mounts and components for aircraft jet engines, ground turbines and other complex machines. Its end-user for most of its products is the U.S. Government, international governments, and commercial global airlines. Whether it is a small individual component or complete assembly, its products are used in mission-critical operations that are essential for the safety of military personnel and civilians. Its platforms and programs include the F-18 Hornet, the E-2D Hawkeye, the UH-60 Black Hawk Helicopter, the Pratt & Whitney Geared Turbo-Fan Engine, the CH-53 Helicopter (including the CH53K variant), the F-35 Lightning II (the Joint Strike Fighter), and the F-15 Eagle Tactical Fighter. Its subsidiaries include Air Industries Machining (AIM), Nassau Tool Works (NTW), and Sterling Engineering Company (STE).
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 55.11M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 55.11M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -4.61, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 259.91K, giảm 17.65% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.78.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.15, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.66M, phản ánh mức giảm 6.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 241.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.12

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.27

Hiệu quả hoạt động

5.36

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty của Air Industries Group

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 9.01, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.61, thấp hơn -5.84% so với mức đỉnh gần đây là -4.34 và cao hơn -641.23% so với mức đáy gần đây là -34.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 51/69
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.82. Mức giá mục tiêu trung bình của Air Industries Group là 5.00, với mức cao là 5.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.000
Giá mục tiêu
+62.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

65
Tổng
9
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Air Industries Group
AIRI
1
Boeing Co
BA
27
Howmet Aerospace Inc
HWM
24
Lockheed Martin Corp
LMT
22
TransDigm Group Inc
TDG
22
RTX Corp
RTX
22
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.79, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 6.75. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.28 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.95, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.32
Thay đổi giá
0.47

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.028
Trung lập
RSI(14)
38.867
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.432
Bán
ATR(14)
0.104
Biến động cao
CCI(14)
-196.124
Bán
Williams %R
82.212
Quá bán
TRIX(12,20)
0.121
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.224
Bán
MA10
3.252
Bán
MA20
3.245
Bán
MA50
3.196
Bán
MA100
3.276
Bán
MA200
3.496
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Taglich (Michael N)
467.84K
+0.89%
Taglich (Robert F)
280.21K
+3.17%
Porcelain (Michael D)
62.22K
+6.99%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
58.64K
+16.72%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
53.71K
--
Melluzzo (Luciano M)
42.20K
+100.17%
GSA Capital Partners LLP
29.29K
--
Rettaliata (Peter D)
27.15K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
26.18K
--
UBS Financial Services, Inc.
25.95K
+44.88%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.70, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 5.88. Giá trị beta của công ty là 0.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.70
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.01
VaR
+6.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.17%
Biến động 240 ngày
+63.68%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.79%
120 ngày
+14.89%
5 năm
+828.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.95%
120 ngày
-13.95%
5 năm
-21.06%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.57
120 ngày
-0.47
5 năm
+0.43

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.17%
3 năm
+61.54%
5 năm
+86.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.81
3 năm
-0.18
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+0.43
3 năm
+6.64
5 năm
+32.70

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+63.68%
5 năm
+85.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.95%
5 năm
+13.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-65.04%
240 ngày
-65.04%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.80%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+15.20%
120 ngày
+7.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-78.09%
60 ngày
+99.05%
120 ngày
+3.54%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
Air Industries Group
Air Industries Group
AIRI
5.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huntington Ingalls Industries Inc
Huntington Ingalls Industries Inc
HII
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VSE Corp
VSE Corp
VSEC
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Woodward Inc
Woodward Inc
WWD
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI