Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ai
/
C3.ai Inc
AI
28.380
USD
+1.150
+4.22%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.80B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
C3.ai Inc
28.380
+1.150
+4.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.22%
11.26M
43.61%
-22.02M
20.37%
-38.69M
104.32%
8.04M
-21.11%
21.34M
24.76%
-39.05M
7.60%
-48.59M
110.29%
3.94M
305.55%
27.05M
6.36%
-51.90M
-178.27%
-52.59M
-3843.44%
-38.26M
58.51%
-13.16M
-124.72%
-55.42M
-1165.28%
-18.90M
-94.01%
1.02M
--
-31.73M
--
-24.66M
104.50%
1.77M
-53.48%
17.06M
--
-39.40M
--
36.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.29%
-79.70M
-10.42%
-80.20M
5.46%
-65.97M
2.38%
-62.83M
-12.27%
-72.93M
-14.99%
-72.63M
-1.35%
-69.78M
10.45%
-64.36M
-11.19%
-64.96M
-60.12%
-63.16M
-21.35%
-68.85M
-91.87%
-71.87M
-142.91%
-58.42M
-134.08%
-39.45M
-279.68%
-56.74M
-25072.67%
-37.46M
--
-24.05M
--
-16.85M
48.16%
-14.94M
146.44%
150.00K
--
-28.82M
--
-323.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.37%
3.39M
-3.88%
3.12M
-6.04%
2.97M
2.06%
3.12M
14.80%
3.25M
284.95%
3.25M
232.35%
3.16M
109.17%
3.06M
98.11%
2.83M
-39.58%
844.00K
-22.16%
952.00K
28.05%
1.46M
28.97%
1.43M
28.05%
1.40M
14.30%
1.22M
10.99%
1.14M
--
1.11M
--
1.09M
454.40%
1.07M
508.28%
1.03M
--
193.00K
--
169.00K
Các mục phi tiền mặt khác
48.39%
-2.01M
69.07%
-1.29M
29.87%
-3.24M
-2.12%
-3.75M
-187.33%
-3.90M
-225.03%
-4.17M
-274.57%
-4.63M
-289.43%
-3.67M
-142.95%
-1.36M
61.78%
3.34M
-312.93%
-1.23M
10877.78%
1.94M
307.47%
3.16M
163.01%
2.06M
-30.37%
580.00K
-102.43%
-18.00K
--
776.00K
--
784.00K
9.75%
833.00K
6.61%
742.00K
--
759.00K
--
696.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.67%
32.97M
69.22%
-6.30M
3.37%
-29.49M
-6.73%
16.82M
-10.07%
38.19M
57.99%
-20.48M
22.68%
-30.52M
168.26%
18.03M
742.81%
42.47M
4.03%
-48.75M
-1228.27%
-39.47M
-212.68%
-26.42M
129.59%
5.04M
-212.10%
-50.80M
-63.62%
3.50M
85.17%
23.45M
--
-17.03M
--
-16.28M
171.99%
9.61M
-63.41%
12.66M
--
-13.36M
--
34.60M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1.19%
42.90M
27.56%
-21.97M
2.77%
-20.01M
-183.52%
-10.04M
377.50%
43.41M
38.04%
-30.32M
-49.80%
-20.58M
1396.33%
12.02M
174.57%
9.09M
-19.34%
-48.94M
-147.94%
-13.74M
-108.93%
-927.00K
65.44%
-12.19M
-1481.74%
-41.01M
5.35%
28.66M
135.09%
10.38M
--
-35.28M
--
2.97M
518.36%
27.21M
-178.50%
-29.59M
--
4.40M
--
37.69M
-Thay đổi chi phí trả trước
-79.93%
1.32M
195.06%
2.58M
3.20%
-3.60M
-47.43%
1.60M
-8.12%
6.59M
40.23%
-2.71M
39.22%
-3.72M
4.85%
3.05M
9.79%
7.17M
24.74%
-4.54M
64.39%
-6.11M
38.77%
2.91M
182.41%
6.53M
12.33%
-6.03M
-2742.88%
-17.17M
277.16%
2.10M
--
-7.92M
--
-6.88M
87.86%
-604.00K
146.96%
556.00K
--
-4.97M
--
-1.18M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
507.25%
1.97M
-280.94%
-9.66M
1008.41%
8.64M
261.19%
7.47M
-116.44%
-483.00K
15.69%
5.34M
92.59%
-951.00K
29.58%
-4.64M
109.72%
2.94M
136.34%
4.61M
-30.70%
-12.83M
-131.29%
-6.58M
-229.94%
-30.21M
38.91%
-12.69M
58.73%
-9.82M
-55.99%
21.04M
--
23.25M
--
-20.78M
-46.01%
-23.79M
1020.13%
47.80M
--
-16.29M
--
4.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-47.22%
11.26M
43.61%
-22.02M
20.37%
-38.69M
104.32%
8.04M
-21.11%
21.34M
24.76%
-39.05M
7.60%
-48.59M
110.29%
3.94M
305.55%
27.05M
6.36%
-51.90M
-178.27%
-52.59M
-3843.44%
-38.26M
58.51%
-13.16M
-124.72%
-55.42M
-1165.28%
-18.90M
-94.01%
1.02M
--
-31.73M
--
-24.66M
104.50%
1.77M
-53.48%
17.06M
--
-39.40M
--
36.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-63.04%
938.00K
-94.05%
362.00K
-87.54%
815.00K
-92.80%
924.00K
-76.39%
2.54M
-69.24%
6.09M
-73.23%
6.54M
-22.36%
12.84M
568.59%
10.75M
2524.54%
19.79M
2562.53%
24.44M
1535.61%
16.54M
248.05%
1.61M
205.26%
754.00K
246.42%
918.00K
54.59%
1.01M
--
462.00K
--
247.00K
-85.11%
265.00K
51.74%
654.00K
--
1.78M
--
431.00K
Chi phí vốn
-63.04%
938.00K
-94.05%
362.00K
-87.54%
815.00K
-92.80%
924.00K
-76.39%
2.54M
-69.24%
6.09M
-73.23%
6.54M
-22.36%
12.84M
568.59%
10.75M
2524.54%
19.79M
2562.53%
24.44M
1535.61%
16.54M
248.05%
1.61M
205.26%
754.00K
246.42%
918.00K
54.59%
1.01M
--
462.00K
--
247.00K
-85.11%
265.00K
51.74%
654.00K
--
1.78M
--
431.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-63.04%
938.00K
-94.05%
362.00K
-84.60%
815.00K
-91.85%
924.00K
-76.39%
2.54M
-69.24%
6.09M
-78.34%
5.29M
-27.02%
11.34M
568.59%
10.75M
2524.54%
19.79M
2562.53%
24.44M
2940.31%
15.54M
248.05%
1.61M
205.26%
754.00K
246.42%
918.00K
-21.87%
511.00K
--
462.00K
--
247.00K
-75.28%
265.00K
51.74%
654.00K
--
1.07M
--
431.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.25M
50.00%
1.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
1.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
500.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
708.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-16.29%
23.88M
25.04%
12.73M
537.91%
23.45M
43.55%
-40.63M
162.43%
28.52M
-90.36%
10.19M
-103.95%
-5.36M
-12.55%
-71.96M
-127.98%
-45.69M
23.93%
105.64M
268.76%
135.45M
-141.78%
-63.94M
120.04%
163.28M
523.72%
85.24M
-116.80%
-80.26M
110.25%
153.04M
--
-814.96M
--
13.67M
-261.60%
-37.02M
288.44%
72.79M
--
22.91M
--
18.74M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-11.73%
22.94M
201.93%
12.37M
290.24%
22.64M
51.00%
-41.55M
146.04%
25.98M
-95.23%
4.10M
-110.72%
-11.90M
-5.38%
-84.80M
-134.91%
-56.44M
1.61%
85.85M
236.74%
111.01M
-152.93%
-80.47M
119.83%
161.68M
529.58%
84.49M
-117.72%
-81.18M
110.75%
152.03M
--
-815.42M
--
13.42M
-276.47%
-37.29M
294.01%
72.14M
--
21.13M
--
18.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3.71%
5.06M
2566.73%
13.47M
14.96%
3.51M
-92.65%
182.00K
71.13%
5.26M
158.86%
505.00K
213.99%
3.06M
127.87%
2.48M
122.73%
3.07M
-110.69%
-858.00K
-143.05%
-2.68M
-78.15%
1.09M
-668.22%
-13.52M
-99.06%
8.03M
-71.09%
6.22M
-25.50%
4.97M
--
2.38M
--
856.76M
-55.49%
21.54M
-90.49%
6.68M
--
48.38M
--
70.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2.84%
5.87M
--
0.00
-0.91%
5.01M
--
--
84.55%
5.71M
--
0.00
--
5.05M
--
--
120.62%
3.09M
--
--
--
--
--
--
--
-15.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
851.86M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.55M
--
44.03M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-67.33%
775.00K
1148.03%
15.18M
136.80%
1.34M
-67.41%
3.13M
12.74%
2.37M
108.93%
1.22M
-18.27%
568.00K
782.70%
9.60M
41.97%
2.10M
-92.75%
582.00K
-88.90%
695.00K
-78.46%
1.09M
-47.96%
1.48M
-13.56%
8.03M
48.99%
6.26M
1406.27%
5.05M
--
2.85M
--
9.29M
85.88%
4.20M
-52.21%
335.00K
--
2.26M
--
701.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
43.92%
-1.58M
-140.37%
-1.71M
-10.67%
-2.84M
58.63%
-2.94M
-32.85%
-2.82M
50.63%
-711.00K
23.91%
-2.57M
--
-7.12M
--
-2.13M
--
-1.44M
-9826.47%
-3.38M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.20%
-34.00K
-101.12%
-71.00K
--
-469.00K
--
-4.38M
-65.10%
17.34M
-75.12%
6.34M
--
49.67M
--
25.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3.71%
5.06M
2566.73%
13.47M
14.96%
3.51M
-92.65%
182.00K
71.13%
5.26M
158.86%
505.00K
213.99%
3.06M
127.87%
2.48M
122.73%
3.07M
-110.69%
-858.00K
-143.05%
-2.68M
-78.15%
1.09M
-668.22%
-13.52M
-99.06%
8.03M
-71.09%
6.22M
-25.50%
4.97M
--
2.38M
--
856.76M
-55.49%
21.54M
-90.49%
6.68M
--
48.38M
--
70.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.29%
137.66M
-17.17%
133.84M
-33.16%
146.39M
-39.57%
179.71M
-60.73%
127.13M
-44.40%
161.57M
-6.76%
219.01M
-15.64%
297.39M
48.82%
323.71M
61.07%
290.61M
-14.37%
234.87M
203.23%
352.52M
-77.37%
217.52M
56.21%
180.43M
111.83%
274.28M
245.96%
116.25M
--
961.02M
--
115.50M
-42.28%
129.48M
-66.09%
33.60M
--
224.32M
--
99.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-25.33%
39.26M
111.09%
3.82M
78.16%
-12.55M
57.49%
-33.33M
299.84%
52.59M
-204.09%
-34.45M
-203.04%
-57.43M
33.37%
-78.39M
-119.49%
-26.31M
-10.78%
33.09M
159.39%
55.74M
-174.45%
-117.64M
115.98%
135.00M
-95.61%
37.09M
-571.52%
-93.85M
64.82%
158.02M
--
-844.77M
--
845.52M
-146.41%
-13.98M
-23.43%
95.88M
--
30.11M
--
125.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.55%
176.92M
8.29%
137.66M
-17.17%
133.84M
-33.16%
146.39M
-39.57%
179.71M
-60.73%
127.13M
-44.40%
161.57M
-6.76%
219.01M
-15.64%
297.39M
48.82%
323.71M
61.07%
290.61M
-14.37%
234.87M
203.23%
352.52M
-77.37%
217.52M
56.21%
180.43M
111.83%
274.28M
--
116.25M
--
961.02M
-54.60%
115.50M
-42.28%
129.48M
--
254.43M
--
224.32M
Dòng tiền tự do
-45.09%
10.33M
50.41%
-22.38M
28.34%
-39.51M
179.96%
7.12M
15.35%
18.80M
37.04%
-45.14M
28.43%
-55.13M
83.75%
-8.90M
210.38%
16.30M
-27.61%
-71.69M
-288.72%
-77.03M
-498227.27%
-54.79M
54.11%
-14.77M
-125.51%
-56.18M
-1413.19%
-19.82M
-99.93%
11.00K
--
-32.19M
--
-24.91M
103.66%
1.51M
-54.73%
16.41M
--
-41.18M
--
36.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký