tradingkey.logo

C3.ai Inc

AI

28.380USD

+1.150+4.22%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.02%742.69M
0.14%724.33M
-4.18%730.37M
1.55%762.53M
2.65%750.37M
-6.36%723.32M
-9.26%762.27M
-17.24%750.88M
-23.87%730.98M
-20.25%772.44M
-13.43%840.07M
-17.44%907.28M
-12.18%960.16M
-13.75%968.63M
234.12%970.42M
310.08%1.10B
--1.09B
--1.12B
--290.44M
--268.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.67%164.36M
9.19%125.09M
-18.61%121.27M
-35.18%133.82M
-41.32%167.15M
-63.18%114.56M
-46.33%149.01M
-6.96%206.44M
-16.11%284.83M
52.12%311.14M
65.81%277.62M
-18.96%221.88M
194.33%339.53M
-78.70%204.53M
46.10%167.44M
112.27%273.78M
--115.36M
--960.12M
--114.60M
--128.98M
-Đầu tư ngắn hạn
-0.84%578.33M
-1.57%599.23M
-0.68%609.10M
15.48%628.72M
30.72%583.22M
31.97%608.76M
9.03%613.26M
-20.57%544.43M
-28.11%446.15M
-39.63%461.30M
-29.96%562.45M
-16.94%685.40M
-36.54%620.63M
369.12%764.10M
356.65%802.99M
493.60%825.21M
--978.02M
--162.88M
--175.84M
--139.02M
Các khoản phải thu
5.51%137.23M
3.97%180.36M
11.76%159.99M
14.28%140.07M
-3.36%130.06M
20.74%173.48M
51.07%143.15M
50.76%122.57M
67.66%134.59M
110.74%143.68M
248.79%94.76M
45.61%81.30M
22.63%80.27M
125.52%68.18M
-18.14%27.17M
-7.59%55.83M
--65.46M
--30.23M
--33.19M
--60.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.51%137.23M
3.97%180.36M
11.76%159.99M
14.28%140.07M
-3.36%130.06M
20.74%173.48M
51.07%143.15M
50.76%122.57M
67.66%134.59M
110.74%143.68M
248.79%94.76M
45.61%81.30M
22.63%80.27M
125.52%68.18M
-18.14%27.17M
-7.59%55.83M
--65.46M
--30.23M
--33.19M
--60.42M
Chi phí trả trước
1.56%24.34M
-10.29%26.22M
7.00%27.46M
11.49%23.81M
30.88%23.96M
15.10%29.23M
28.86%25.66M
67.72%21.35M
-8.47%18.31M
-1.41%25.39M
7.43%19.91M
1.33%12.73M
39.87%20.00M
90.73%25.75M
61.04%18.54M
159.86%12.56M
--14.30M
--13.50M
--11.51M
--4.83M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--5.00M
--5.00M
--5.33M
--5.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.02%904.25M
0.53%930.90M
-1.42%917.82M
3.53%926.41M
1.75%904.39M
-2.16%926.03M
-3.02%931.08M
-11.11%894.79M
-16.18%888.88M
-10.92%946.51M
-5.52%960.07M
-13.77%1.01B
-9.61%1.06B
-8.93%1.06B
203.19%1.02B
250.31%1.17B
--1.17B
--1.17B
--335.14M
--333.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.53%79.30M
-9.99%81.91M
-9.12%84.20M
-2.47%86.48M
4.79%88.63M
21.02%91.00M
50.11%92.65M
127.77%88.67M
482.61%84.58M
1319.61%75.20M
1078.16%61.72M
584.51%38.93M
136.70%14.52M
-22.60%5.30M
-29.33%5.24M
-31.03%5.69M
--6.13M
--6.84M
--7.41M
--8.25M
-Tài sản cố định
1.60%105.06M
1.62%105.54M
2.12%104.77M
8.75%104.15M
16.31%103.40M
19.48%103.86M
40.76%102.59M
93.83%95.77M
273.43%88.91M
521.96%86.92M
469.49%72.88M
306.44%49.41M
106.38%23.81M
19.70%13.98M
14.01%12.80M
9.91%12.16M
--11.54M
--11.68M
--11.22M
--11.06M
-Khấu hao lũy kế
74.35%25.76M
83.78%23.63M
106.88%20.57M
148.66%17.67M
241.34%14.77M
9.62%12.86M
-10.91%9.94M
-32.22%7.11M
-53.42%4.33M
35.13%11.73M
47.63%11.16M
62.02%10.48M
71.96%9.29M
79.62%8.68M
98.29%7.56M
129.84%6.47M
--5.40M
--4.83M
--3.81M
--2.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
0.00%625.00K
--625.00K
--625.00K
--625.00K
--625.00K
Tài sản dài hạn khác
-6.43%41.71M
-9.99%41.70M
-6.65%43.65M
-5.38%44.10M
-6.21%44.58M
-16.53%46.33M
-21.42%46.75M
-22.44%46.61M
-24.82%47.53M
-14.60%55.51M
44.56%59.50M
236.81%60.10M
281.24%63.22M
526.93%65.01M
252.01%41.16M
38.05%17.84M
--16.58M
--10.37M
--11.69M
--12.93M
Tổng tài sản dài hạn
-9.12%121.63M
-9.95%124.24M
-8.26%128.47M
-32.58%131.21M
-37.51%133.83M
-7.22%137.96M
-0.36%140.03M
49.08%194.61M
93.89%214.15M
19.02%148.70M
-5.52%140.54M
440.41%130.53M
373.20%110.45M
600.41%124.94M
627.14%148.74M
7.26%24.16M
--23.34M
--17.84M
--20.46M
--22.52M
Tổng tài sản
-1.19%1.03B
-0.83%1.06B
-2.32%1.05B
-2.92%1.06B
-5.88%1.04B
-2.85%1.06B
-2.68%1.07B
-4.20%1.09B
-5.80%1.10B
-7.77%1.10B
-5.52%1.10B
-4.56%1.14B
-2.14%1.17B
0.25%1.19B
227.58%1.16B
234.92%1.19B
--1.20B
--1.18B
--355.60M
--355.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
42.61%72.11M
46.20%69.12M
35.79%61.50M
6.05%42.91M
-17.44%50.56M
-20.82%47.28M
-17.74%45.29M
-8.36%40.46M
40.84%61.24M
12.78%59.71M
9.77%55.05M
38.57%44.15M
8.31%43.48M
67.85%52.94M
112.29%50.15M
83.67%31.86M
--40.15M
--31.54M
--23.63M
--17.35M
Nợ phải trả hoãn lại
-1.80%36.56M
-15.76%32.95M
-11.91%35.66M
-3.33%39.58M
-22.19%37.23M
0.59%39.12M
33.27%40.49M
-6.19%40.94M
-2.06%47.85M
-33.54%38.89M
-57.75%30.38M
-55.56%43.64M
-32.39%48.85M
-2.38%58.52M
-8.62%71.90M
-4.35%98.22M
--72.26M
--59.95M
--78.68M
--102.68M
Nợ ngắn hạn khác
-1.80%36.56M
-15.76%32.95M
-11.91%35.66M
-3.33%39.58M
-22.19%37.23M
0.59%39.12M
33.27%40.49M
-6.19%40.94M
-2.06%47.85M
-33.54%38.89M
-57.75%30.38M
-55.56%43.64M
-32.39%48.85M
-2.38%58.52M
-8.62%71.90M
-4.35%98.22M
--72.26M
--59.95M
--78.68M
--102.68M
Tổng nợ ngắn hạn
28.87%131.88M
26.44%138.05M
6.88%122.01M
6.52%117.93M
-24.78%102.33M
-11.67%109.18M
-3.79%114.15M
-15.65%110.71M
-9.41%136.04M
-4.32%123.61M
-10.23%118.66M
-6.34%131.25M
20.63%150.17M
24.10%129.19M
17.64%132.18M
12.64%140.13M
--124.48M
--104.10M
--112.36M
--124.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.19%55.49M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.19%1.30M
48.98%55.60M
1923.41%54.63M
72.14%45.62M
74.46%46.23M
38.99%37.32M
-89.81%2.70M
--26.50M
--26.50M
--26.85M
--26.50M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.19%55.49M
----
----
-97.19%1.30M
48.98%55.60M
1923.41%54.63M
72.14%45.62M
74.46%46.23M
38.99%37.32M
-89.81%2.70M
--26.50M
--26.50M
--26.85M
--26.50M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-100.00%0.00
86.76%127.00K
4117.65%717.00K
43200.00%1.73M
4180.39%2.18M
-70.18%68.00K
-19.05%17.00K
-98.61%4.00K
-94.48%51.00K
-76.73%228.00K
-98.75%21.00K
-90.28%288.00K
-60.85%924.00K
-70.08%980.00K
-63.18%1.68M
--2.96M
--2.36M
--3.27M
--4.56M
Nợ dài hạn khác
-97.12%200.00K
2507.28%56.92M
95958.82%65.32M
373264.71%63.47M
173350.00%6.94M
-89.86%2.18M
-97.02%68.00K
-96.14%17.00K
-99.91%4.00K
318.64%21.54M
-63.02%2.28M
-94.22%440.00K
-59.46%4.38M
-19.17%5.14M
-31.44%6.18M
-55.31%7.61M
--10.82M
--6.36M
--9.01M
--17.03M
Tổng nợ dài hạn
-10.94%55.70M
0.18%56.92M
42.98%65.32M
40.05%64.77M
67.55%62.54M
134.43%56.81M
58.71%45.68M
71.68%46.25M
19.49%37.32M
-23.41%24.23M
365.99%28.78M
253.91%26.94M
188.77%31.24M
397.23%31.64M
-31.44%6.18M
-55.31%7.61M
--10.82M
--6.36M
--9.01M
--17.03M
Tổng các khoản nợ
13.77%187.58M
17.45%194.96M
17.20%187.33M
16.40%182.70M
-4.90%164.87M
12.28%165.99M
8.41%159.84M
-0.78%156.96M
-4.43%173.36M
-8.08%147.84M
6.56%147.44M
7.07%158.19M
34.07%181.41M
45.60%160.83M
13.99%138.36M
4.46%147.75M
--135.30M
--110.46M
--121.37M
--141.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.86%2.22B
12.76%2.16B
11.89%2.08B
12.15%2.03B
12.85%1.96B
13.04%1.91B
13.33%1.86B
13.37%1.81B
13.52%1.74B
12.13%1.69B
11.41%1.64B
11.48%1.59B
8.69%1.53B
7.94%1.51B
1085.31%1.47B
1159.73%1.43B
--1.41B
--1.40B
--124.04M
--113.55M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--399.75M
--375.21M
Lợi nhuận giữ lại
-26.49%-1.38B
-27.72%-1.30B
-29.05%-1.22B
-31.81%-1.15B
-34.52%-1.09B
-36.46%-1.02B
-38.45%-944.38M
-42.61%-874.60M
-49.66%-810.24M
-54.31%-745.28M
-53.79%-682.12M
-58.55%-613.27M
-54.98%-541.40M
-48.48%-482.98M
-43.80%-443.53M
-31.79%-386.79M
---349.33M
---325.28M
---308.43M
---293.49M
Vốn dự trữ
12.86%2.22B
12.76%2.16B
11.89%2.08B
12.15%2.03B
12.85%1.96B
13.04%1.91B
13.33%1.86B
13.37%1.81B
13.52%1.74B
12.13%1.69B
11.41%1.64B
11.48%1.59B
8.69%1.53B
7.94%1.51B
1085.54%1.47B
1161.68%1.43B
--1.41B
--1.40B
--124.01M
--113.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
192.54%521.00K
-32.09%292.00K
167.23%521.00K
137.07%281.00K
-46.23%-563.00K
141.55%430.00K
72.37%-775.00K
67.72%-758.00K
82.08%-385.00K
-30.03%-1.03M
-1068.75%-2.81M
-1355.61%-2.35M
-2751.85%-2.15M
-6223.08%-796.00K
-487.10%-240.00K
-27.24%187.00K
--81.00K
--13.00K
--62.00K
--257.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.01%838.30M
-4.21%860.18M
-5.74%858.96M
-6.17%874.92M
-6.06%873.35M
-5.21%898.00M
-4.39%911.28M
-4.75%932.44M
-6.04%929.66M
-7.72%947.37M
-7.14%953.17M
-6.21%978.98M
-6.76%989.48M
-4.42%1.03B
338.26%1.03B
387.01%1.04B
--1.06B
--1.07B
--234.23M
--214.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI