tradingkey.logo

AGM Group Holdings Inc

AGMH

2.200USD

+0.235+11.96%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.98MVốn hóa
15.03P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
-23.78%28.22M
-87.94%3.83M
--37.02M
--31.74M
--31.37M
--5.34M
11.57%117.81K
-76.61%224.40K
-97.46%105.60K
--959.57K
--4.15M
Doanh thu
-23.78%28.22M
-87.94%3.83M
--37.02M
--31.74M
--31.37M
--5.34M
11.57%117.81K
-76.61%224.40K
-97.46%105.60K
--959.57K
--4.15M
Chi phí doanh thu
-33.93%23.08M
-93.12%2.11M
--34.93M
--30.68M
--25.49M
--4.62M
8.75%109.15K
-174.14%-57.32K
-93.63%100.37K
--77.31K
--1.58M
Chi phí hoạt động
-80.94%8.33M
92.72%17.77M
--43.72M
--9.22M
--26.29M
--4.96M
-9.54%780.03K
-80.16%677.55K
-78.79%862.33K
--3.42M
--4.07M
Chi phí R&D
----
----
----
----
--3.51K
--10.30K
--31.35K
-79.82%127.12K
-100.00%0.00
--630.06K
--398.19K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.02%5.74K
0.00%5.74K
--5.74K
--5.74K
--92.14K
--1.28K
-22.23%21.91K
-84.24%29.45K
-85.61%28.18K
--186.88K
--195.80K
Lợi nhuận hoạt động
396.95%19.89M
-161.90%-13.94M
---6.70M
--22.52M
--5.08M
--374.24K
12.49%-662.22K
81.55%-453.15K
-973.66%-756.73K
---2.46M
--86.62K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
98.31%-596.00
--34.28K
---35.17K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.64%-132.35K
36.62%-76.48K
---190.82K
---120.68K
--23.83K
---15.01K
121.32%5.34K
-1110.26%-220.05K
-4605.76%-25.05K
--21.78K
--556.00
Thu nhập trước thuế
386.80%19.75M
-162.58%-14.02M
---6.89M
--22.40M
--5.11M
--359.24K
12.12%-656.88K
72.71%-673.80K
-957.50%-747.50K
---2.47M
--87.17K
Thuế thu nhập
447.57%5.73M
-159.15%-3.40M
---1.65M
--5.74M
--1.25M
--157.23K
101.16%2.17K
122.86%251.49K
-137.04%-186.88K
---1.10M
--504.54K
Doanh thu sau thuế
367.69%14.03M
-163.76%-10.62M
---5.24M
--16.66M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
32.41%-925.29K
-34.32%-560.63K
---1.37M
---417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
367.69%14.03M
-163.76%-10.62M
---5.24M
--16.66M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
32.41%-925.29K
-34.32%-560.63K
---1.37M
---417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
121.92%4.01M
-693.50%-4.30M
---18.31M
---542.20K
--0.00
--0.00
----
96.00%-76.94K
100.00%0.00
---1.92M
---4.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
176.60%18.04M
-192.60%-14.92M
---23.55M
--16.11M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
69.54%-1.00M
89.05%-560.63K
---3.29M
---5.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
176.60%18.04M
-192.60%-14.92M
---23.55M
--16.11M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
69.54%-1.00M
89.05%-560.63K
---3.29M
---5.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
176.60%0.74
-192.60%-0.62
---0.97
--0.66
--0.18
--0.01
-14.95%-0.03
69.96%-0.05
89.26%-0.03
---0.15
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
176.60%0.74
-192.60%-0.62
---0.97
--0.66
--0.18
--0.01
-14.95%-0.03
69.96%-0.05
89.26%-0.03
---0.15
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI