Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-agmh
/
AGM Group Holdings Inc
AGMH
2.200
USD
+0.235
+11.96%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.200
USD
+2.200
Sau giờ giao dịch (ET)
57.98M
Vốn hóa
15.03
P/E TTM
AGM Group Holdings Inc
2.200
+0.235
+11.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
-23.78%
28.22M
-87.94%
3.83M
--
37.02M
--
31.74M
--
31.37M
--
5.34M
11.57%
117.81K
-76.61%
224.40K
-97.46%
105.60K
--
959.57K
--
4.15M
Doanh thu
-23.78%
28.22M
-87.94%
3.83M
--
37.02M
--
31.74M
--
31.37M
--
5.34M
11.57%
117.81K
-76.61%
224.40K
-97.46%
105.60K
--
959.57K
--
4.15M
Chi phí doanh thu
-33.93%
23.08M
-93.12%
2.11M
--
34.93M
--
30.68M
--
25.49M
--
4.62M
8.75%
109.15K
-174.14%
-57.32K
-93.63%
100.37K
--
77.31K
--
1.58M
Chi phí hoạt động
-80.94%
8.33M
92.72%
17.77M
--
43.72M
--
9.22M
--
26.29M
--
4.96M
-9.54%
780.03K
-80.16%
677.55K
-78.79%
862.33K
--
3.42M
--
4.07M
Chi phí R&D
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.51K
--
10.30K
--
31.35K
-79.82%
127.12K
-100.00%
0.00
--
630.06K
--
398.19K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.02%
5.74K
0.00%
5.74K
--
5.74K
--
5.74K
--
92.14K
--
1.28K
-22.23%
21.91K
-84.24%
29.45K
-85.61%
28.18K
--
186.88K
--
195.80K
Lợi nhuận hoạt động
396.95%
19.89M
-161.90%
-13.94M
--
-6.70M
--
22.52M
--
5.08M
--
374.24K
12.49%
-662.22K
81.55%
-453.15K
-973.66%
-756.73K
--
-2.46M
--
86.62K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
98.31%
-596.00
--
34.28K
--
-35.17K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.64%
-132.35K
36.62%
-76.48K
--
-190.82K
--
-120.68K
--
23.83K
--
-15.01K
121.32%
5.34K
-1110.26%
-220.05K
-4605.76%
-25.05K
--
21.78K
--
556.00
Thu nhập trước thuế
386.80%
19.75M
-162.58%
-14.02M
--
-6.89M
--
22.40M
--
5.11M
--
359.24K
12.12%
-656.88K
72.71%
-673.80K
-957.50%
-747.50K
--
-2.47M
--
87.17K
Thuế thu nhập
447.57%
5.73M
-159.15%
-3.40M
--
-1.65M
--
5.74M
--
1.25M
--
157.23K
101.16%
2.17K
122.86%
251.49K
-137.04%
-186.88K
--
-1.10M
--
504.54K
Doanh thu sau thuế
367.69%
14.03M
-163.76%
-10.62M
--
-5.24M
--
16.66M
--
3.86M
--
202.01K
-17.55%
-659.04K
32.41%
-925.29K
-34.32%
-560.63K
--
-1.37M
--
-417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
367.69%
14.03M
-163.76%
-10.62M
--
-5.24M
--
16.66M
--
3.86M
--
202.01K
-17.55%
-659.04K
32.41%
-925.29K
-34.32%
-560.63K
--
-1.37M
--
-417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
121.92%
4.01M
-693.50%
-4.30M
--
-18.31M
--
-542.20K
--
0.00
--
0.00
--
--
96.00%
-76.94K
100.00%
0.00
--
-1.92M
--
-4.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
176.60%
18.04M
-192.60%
-14.92M
--
-23.55M
--
16.11M
--
3.86M
--
202.01K
-17.55%
-659.04K
69.54%
-1.00M
89.05%
-560.63K
--
-3.29M
--
-5.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
176.60%
18.04M
-192.60%
-14.92M
--
-23.55M
--
16.11M
--
3.86M
--
202.01K
-17.55%
-659.04K
69.54%
-1.00M
89.05%
-560.63K
--
-3.29M
--
-5.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
176.60%
0.74
-192.60%
-0.62
--
-0.97
--
0.66
--
0.18
--
0.01
-14.95%
-0.03
69.96%
-0.05
89.26%
-0.03
--
-0.15
--
-0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
176.60%
0.74
-192.60%
-0.62
--
-0.97
--
0.66
--
0.18
--
0.01
-14.95%
-0.03
69.96%
-0.05
89.26%
-0.03
--
-0.15
--
-0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký