tradingkey.logo

AGM Group Holdings Inc

AGMH
2.130USD
-0.090-4.05%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.29MVốn hóa
16.56P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của AGM Group Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của AGM Group Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
-23.78%28.22M
-87.94%3.83M
--37.02M
--31.74M
--31.37M
--5.34M
11.57%117.81K
-76.61%224.40K
-97.46%105.60K
--959.57K
--4.15M
Doanh thu
-23.78%28.22M
-87.94%3.83M
--37.02M
--31.74M
--31.37M
--5.34M
11.57%117.81K
-76.61%224.40K
-97.46%105.60K
--959.57K
--4.15M
Chi phí doanh thu
-33.93%23.08M
-93.12%2.11M
--34.93M
--30.68M
--25.49M
--4.62M
8.75%109.15K
-174.14%-57.32K
-93.63%100.37K
--77.31K
--1.58M
Chi phí hoạt động
-80.94%8.33M
92.72%17.77M
--43.72M
--9.22M
--26.29M
--4.96M
-9.54%780.03K
-80.16%677.55K
-78.79%862.33K
--3.42M
--4.07M
Chi phí R&D
----
----
----
----
--3.51K
--10.30K
--31.35K
-79.82%127.12K
-100.00%0.00
--630.06K
--398.19K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.02%5.74K
0.00%5.74K
--5.74K
--5.74K
--92.14K
--1.28K
-22.23%21.91K
-84.24%29.45K
-85.61%28.18K
--186.88K
--195.80K
Lợi nhuận hoạt động
396.95%19.89M
-161.90%-13.94M
---6.70M
--22.52M
--5.08M
--374.24K
12.49%-662.22K
81.55%-453.15K
-973.66%-756.73K
---2.46M
--86.62K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
98.31%-596.00
--34.28K
---35.17K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.64%-132.35K
36.62%-76.48K
---190.82K
---120.68K
--23.83K
---15.01K
121.32%5.34K
-1110.26%-220.05K
-4605.76%-25.05K
--21.78K
--556.00
Thu nhập trước thuế
386.80%19.75M
-162.58%-14.02M
---6.89M
--22.40M
--5.11M
--359.24K
12.12%-656.88K
72.71%-673.80K
-957.50%-747.50K
---2.47M
--87.17K
Thuế thu nhập
447.57%5.73M
-159.15%-3.40M
---1.65M
--5.74M
--1.25M
--157.23K
101.16%2.17K
122.86%251.49K
-137.04%-186.88K
---1.10M
--504.54K
Doanh thu sau thuế
367.69%14.03M
-163.76%-10.62M
---5.24M
--16.66M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
32.41%-925.29K
-34.32%-560.63K
---1.37M
---417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
367.69%14.03M
-163.76%-10.62M
---5.24M
--16.66M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
32.41%-925.29K
-34.32%-560.63K
---1.37M
---417.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
121.92%4.01M
-693.50%-4.30M
---18.31M
---542.20K
--0.00
--0.00
----
96.00%-76.94K
100.00%0.00
---1.92M
---4.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
176.60%18.04M
-192.60%-14.92M
---23.55M
--16.11M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
69.54%-1.00M
89.05%-560.63K
---3.29M
---5.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
176.60%18.04M
-192.60%-14.92M
---23.55M
--16.11M
--3.86M
--202.01K
-17.55%-659.04K
69.54%-1.00M
89.05%-560.63K
---3.29M
---5.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
176.60%0.74
-192.60%-0.62
---0.97
--0.66
--0.18
--0.01
-14.95%-0.03
69.96%-0.05
89.26%-0.03
---0.15
---0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
176.60%0.74
-192.60%-0.62
---0.97
--0.66
--0.18
--0.01
-14.95%-0.03
69.96%-0.05
89.26%-0.03
---0.15
---0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI