tradingkey.logo

AGM Group Holdings Inc

AGMH

10.340USD

+8.110+363.68%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
272.51MVốn hóa
70.64P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6541.94%-39.73M
41.38%-641.05K
---598.24K
---1.09M
--777.53K
---2.28M
-342.04%-1.01M
43.98%-344.08K
-79.77%417.81K
85.17%-614.20K
--2.07M
---4.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
176.60%18.04M
-192.60%-14.92M
---23.55M
--16.11M
--3.86M
--202.01K
58.83%-412.61K
-17.55%-659.04K
87.46%-1.00M
-34.32%-560.63K
---8.00M
---417.37K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-92.81%19.30K
-97.20%5.74K
--268.60K
--205.12K
--92.14K
--1.28K
-60.88%11.52K
-22.23%21.91K
-84.24%29.45K
-85.61%28.18K
--186.88K
--195.80K
Thuế hoãn lại
156.77%4.48M
-169.79%-3.70M
---7.88M
--5.31M
---125.58K
----
----
100.00%0.00
-78.90%186.88K
78.90%-186.88K
--885.79K
---885.79K
Các mục phi tiền mặt khác
-130.67%-9.70M
138.56%8.47M
--31.63M
---21.97M
---22.12K
----
-933.10%-347.99K
----
-107.17%-33.68K
-100.00%0.00
--469.92K
--3.30K
Thay đổi trong vốn lưu động
-3504.35%-43.48M
-67.91%-1.42M
---1.21M
---845.48K
---3.02M
---2.49M
-119.59%-235.94K
109.69%292.31K
-34.91%1.20M
104.60%139.40K
--1.85M
---3.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
-124.65%-14.09M
-90.43%4.82M
--57.15M
--50.39M
---1.07M
---1.54M
59.50%-27.16K
--27.16K
-118.44%-67.07K
-100.00%0.00
--363.63K
--216.38K
-Thay đổi hàng tồn kho
-618.17%-27.17M
----
--5.24M
---6.90M
---18.36M
---4.07M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
108.72%4.16M
93.70%-2.67M
---47.72M
---42.43M
---23.78M
---14.62M
-127.18%-68.12K
205.62%171.26K
122.84%250.63K
78.51%56.04K
---1.10M
--31.39K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1172.85%651.66K
113.33%113.83K
--51.20K
---853.99K
--1.44M
--185.34K
-115.10%-144.51K
-38.47%95.97K
225.72%956.76K
--155.98K
---761.04K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-124.32%-3.71M
--10.76M
--15.24M
--24.67M
--17.56M
----
----
----
100.00%0.00
--3.23M
---3.23M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-91.53%5.76K
---5.76K
--68.03K
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6541.94%-39.73M
41.38%-641.05K
---598.24K
---1.09M
--777.53K
---2.28M
-342.04%-1.01M
43.98%-344.08K
-79.77%417.81K
85.17%-614.20K
--2.07M
---4.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
67.38%-2.43K
----
---7.46K
--18.17K
--339.66K
--0.00
-99.96%15.00
--795.00
143.99%34.66K
-100.00%0.00
--14.20K
--43.30K
Chi phí vốn
----
----
--0.00
--18.17K
--339.66K
--0.00
-99.96%15.00
--795.00
143.99%34.66K
-100.00%0.00
--14.20K
--43.30K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
67.38%-2.43K
----
---7.46K
--18.17K
--339.66K
--0.00
-99.96%15.00
--795.00
143.99%34.66K
-100.00%0.00
--14.20K
--43.30K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
---400.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
98.30%-6.41K
--368.35K
---377.95K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-1152.04%-4.94M
--394.37K
---394.37K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-67.38%2.43K
100.00%0.00
--7.46K
---18.17K
---339.66K
--0.00
100.00%-15.00
99.98%-795.00
-20012.82%-441.07K
-944.00%-4.57M
--2.21K
---437.67K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9772.50%-7.62M
-60.00%560.00K
---77.18K
--1.40M
--16.16M
--3.25M
214.85%263.52K
78.01%-65.30K
-113.99%-229.44K
-106.71%-296.89K
--1.64M
--4.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
--0.00
---1.47M
--3.04M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
--17.64M
----
--667.90K
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---70.00K
--5.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-9772.50%-7.62M
-60.00%560.00K
---77.18K
--1.40M
---5.51K
--212.99K
-76.24%-404.38K
78.01%-65.30K
-113.41%-229.44K
78.43%-296.89K
--1.71M
---1.38M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9772.50%-7.62M
-60.00%560.00K
---77.18K
--1.40M
--16.16M
--3.25M
214.85%263.52K
78.01%-65.30K
-113.99%-229.44K
-106.71%-296.89K
--1.64M
--4.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.04%1.23M
-60.68%1.60M
--3.74M
--4.07M
--1.40M
--461.01K
-27.72%1.60M
-73.60%2.08M
233.57%2.21M
2.19%7.87M
--662.94K
--7.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
97.44%-54.79K
-11.37%-367.71K
---2.14M
---330.17K
--17.02M
--942.52K
-592.54%-933.76K
91.54%-478.21K
-101.87%-134.83K
-42.58%-5.65M
--7.20M
---3.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
90.29%-143.04K
57.24%-264.50K
---1.47M
---618.53K
--424.18K
---28.58K
67.48%197.41K
60.79%-68.04K
-59.82%117.88K
-216.33%-173.54K
--293.40K
--149.19K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.38%1.18M
-67.04%1.23M
--1.60M
--3.74M
--18.43M
--1.40M
-68.00%664.61K
-27.72%1.60M
-73.60%2.08M
-40.73%2.21M
--7.87M
--3.73M
Dòng tiền tự do
-6541.94%-39.73M
42.33%-641.05K
---598.24K
---1.11M
--437.87K
---2.28M
-363.94%-1.01M
43.85%-344.87K
-81.32%383.15K
85.32%-614.20K
--2.05M
---4.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI