Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-afjk
/
Aimei Health Technology Co Ltd
AFJK
11.190
USD
-0.010
-0.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
68.50M
Vốn hóa
34.57
P/E TTM
Aimei Health Technology Co Ltd
11.190
-0.010
-0.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.16%
-224.01K
--
-195.13K
--
-53.95K
--
-256.24K
--
-166.97K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.56%
184.66K
--
444.11K
--
743.51K
--
609.09K
--
755.50K
Thay đổi trong vốn lưu động
1520.04%
189.41K
--
206.89K
--
146.07K
--
52.87K
--
-13.34K
-Thay đổi các khoản phải thu
10033.77%
30.00K
--
31.24K
--
36.96K
--
52.10K
--
-302.00
-Thay đổi chi phí trả trước
102.25%
1.50K
--
18.16K
--
26.50K
--
19.83K
--
-66.67K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.16%
-224.01K
--
-195.13K
--
-53.95K
--
-256.24K
--
-166.97K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
30.79M
--
-277.70K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
30.79M
--
-277.70K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-30.58M
--
397.48K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
477.70K
--
277.70K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-31.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
203.15K
--
119.78K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-30.58M
--
397.48K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-95.04%
28.81K
--
103.56K
--
157.50K
--
413.75K
--
580.72K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
87.50%
-20.86K
--
-75.35K
--
-53.95K
--
-256.24K
--
-166.97K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-98.08%
7.95K
--
28.21K
--
103.56K
--
157.50K
--
413.75K
Dòng tiền tự do
--
-224.01K
--
-195.13K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký