tradingkey.logo

Aimei Health Technology Co Ltd

AFJK

11.190USD

-0.010-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
68.50MVốn hóa
34.57P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-98.22%7.34K
--28.21K
--103.56K
--157.50K
--413.75K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-98.22%7.34K
--28.21K
--103.56K
--157.50K
--413.75K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
--302.00
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
--302.00
Chi phí trả trước
-98.98%677.00
--2.18K
--20.34K
--46.84K
--66.67K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-98.33%8.02K
--30.38K
--123.90K
--204.34K
--480.72K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-38.42%43.59M
--73.78M
--72.66M
--71.72M
--70.80M
Tổng tài sản dài hạn
-38.42%43.59M
--73.78M
--72.66M
--71.72M
--70.80M
Tổng tài sản
-38.83%43.60M
--73.81M
--72.78M
--71.92M
--71.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--472.93K
--289.78K
--88.76K
--51.80K
----
Chi phí trích trước
482.91%457.42K
--299.51K
--142.03K
--59.41K
--78.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--755.40K
--227.70K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--755.40K
--227.70K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--472.93K
--289.78K
--88.76K
--51.80K
----
Tổng nợ ngắn hạn
2048.21%1.69M
--816.99K
--230.79K
--111.22K
--78.47K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
Tổng nợ dài hạn
0.00%690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
--690.00K
Tổng các khoản nợ
209.15%2.38M
--1.51M
--920.79K
--801.22K
--768.47K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-38.42%43.60M
--73.78M
--72.66M
--71.72M
--70.80M
Lợi nhuận giữ lại
-722.29%-2.37M
---1.48M
---797.10K
---597.08K
---287.97K
Tổng vốn chủ sở hữu
-41.53%41.23M
--72.31M
--71.86M
--71.12M
--70.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI