Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-afjk
/
Aimei Health Technology Co Ltd
AFJK
11.190
USD
-0.010
-0.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
68.50M
Vốn hóa
34.57
P/E TTM
Aimei Health Technology Co Ltd
11.190
-0.010
-0.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-98.22%
7.34K
--
28.21K
--
103.56K
--
157.50K
--
413.75K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-98.22%
7.34K
--
28.21K
--
103.56K
--
157.50K
--
413.75K
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
302.00
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
302.00
Chi phí trả trước
-98.98%
677.00
--
2.18K
--
20.34K
--
46.84K
--
66.67K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-98.33%
8.02K
--
30.38K
--
123.90K
--
204.34K
--
480.72K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-38.42%
43.59M
--
73.78M
--
72.66M
--
71.72M
--
70.80M
Tổng tài sản dài hạn
-38.42%
43.59M
--
73.78M
--
72.66M
--
71.72M
--
70.80M
Tổng tài sản
-38.83%
43.60M
--
73.81M
--
72.78M
--
71.92M
--
71.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
472.93K
--
289.78K
--
88.76K
--
51.80K
--
--
Chi phí trích trước
482.91%
457.42K
--
299.51K
--
142.03K
--
59.41K
--
78.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
755.40K
--
227.70K
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
755.40K
--
227.70K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
472.93K
--
289.78K
--
88.76K
--
51.80K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
2048.21%
1.69M
--
816.99K
--
230.79K
--
111.22K
--
78.47K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
Tổng nợ dài hạn
0.00%
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
690.00K
Tổng các khoản nợ
209.15%
2.38M
--
1.51M
--
920.79K
--
801.22K
--
768.47K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-38.42%
43.60M
--
73.78M
--
72.66M
--
71.72M
--
70.80M
Lợi nhuận giữ lại
-722.29%
-2.37M
--
-1.48M
--
-797.10K
--
-597.08K
--
-287.97K
Tổng vốn chủ sở hữu
-41.53%
41.23M
--
72.31M
--
71.86M
--
71.12M
--
70.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký