Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-afcg
/
Advanced Flower Capital Inc
AFCG
4.540
USD
+0.190
+4.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.540
USD
+4.540
Sau giờ giao dịch (ET)
102.59M
Vốn hóa
4.91
P/E TTM
Advanced Flower Capital Inc
4.540
+0.190
+4.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-29.10%
7.64M
-40.01%
7.29M
-9.65%
9.47M
24.92%
15.97M
-17.73%
10.78M
-30.68%
12.16M
-34.31%
10.48M
-26.73%
12.79M
-14.02%
13.10M
54.93%
17.53M
88.36%
15.96M
161.63%
17.45M
300.14%
15.24M
199.54%
11.32M
--
8.47M
--
6.67M
--
3.81M
--
3.78M
Chi phí hoạt động
-67.63%
2.78M
-37.23%
8.51M
23.49%
3.25M
-10980.61%
-2.18M
151.52%
8.58M
33.44%
13.56M
29.43%
2.63M
-99.37%
20.03K
-0.84%
3.41M
246.06%
10.17M
3.30%
2.03M
104.09%
3.18M
51.95%
3.44M
87.06%
2.94M
--
1.97M
--
1.56M
--
2.26M
--
1.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
120.99%
4.87M
13.21%
-1.22M
-20.74%
6.23M
42.19%
18.15M
-77.28%
2.20M
-119.12%
-1.41M
-43.60%
7.86M
-10.53%
12.77M
-17.86%
9.69M
-12.07%
7.37M
114.07%
13.93M
179.17%
14.27M
663.66%
11.80M
279.55%
8.38M
--
6.51M
--
5.11M
--
1.55M
--
2.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
81.03%
-685.48K
97.94%
-151.52K
-686.66%
-4.62M
-206.75%
-1.42M
-810.39%
-3.61M
-262.37%
-7.36M
223.62%
787.80K
53.96%
-462.92K
529.23%
508.69K
-1050.52%
-2.03M
-144.75%
-637.28K
-108.10%
-1.01M
155.98%
80.84K
-38279.78%
-176.55K
--
1.42M
--
-483.16K
--
-144.40K
--
-460.00
Thu nhập trước thuế
396.04%
4.18M
84.33%
-1.37M
-81.44%
1.60M
36.00%
16.73M
-113.84%
-1.41M
-342.62%
-8.77M
-25.80%
8.64M
6.83%
12.30M
0.20%
10.20M
-48.92%
3.61M
46.87%
11.65M
148.84%
11.52M
626.78%
10.18M
220.58%
7.08M
--
7.93M
--
4.63M
--
1.40M
--
2.21M
Thuế thu nhập
-29.02%
112.41K
-158.62%
-383.00K
-41.76%
386.26K
70.59%
285.98K
-9.56%
158.36K
-3.43%
653.38K
296.75%
663.22K
2.02%
167.64K
857.68%
175.10K
1823.85%
676.56K
--
167.16K
--
164.31K
--
18.28K
--
35.17K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
359.03%
4.07M
89.48%
-991.53K
-84.74%
1.22M
35.52%
16.45M
-115.66%
-1.57M
-420.72%
-9.42M
-30.49%
7.98M
6.90%
12.14M
-1.35%
10.03M
-58.27%
2.94M
44.76%
11.48M
145.29%
11.35M
625.47%
10.16M
218.99%
7.04M
--
7.93M
--
4.63M
--
1.40M
--
2.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
359.03%
4.07M
89.48%
-991.53K
-84.74%
1.22M
35.52%
16.45M
-115.66%
-1.57M
-420.72%
-9.42M
-30.49%
7.98M
6.90%
12.14M
-1.35%
10.03M
-58.27%
2.94M
44.76%
11.48M
145.29%
11.35M
625.47%
10.16M
218.99%
7.04M
--
7.93M
--
4.63M
--
1.40M
--
2.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
165.94K
--
--
--
1.52M
--
234.62K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7616.60%
4.07M
89.21%
-991.53K
-82.66%
1.38M
35.52%
16.45M
-100.54%
-54.12K
-412.74%
-9.19M
-30.49%
7.98M
6.90%
12.14M
-1.35%
10.03M
-58.27%
2.94M
44.76%
11.48M
145.29%
11.35M
625.47%
10.16M
218.99%
7.04M
--
7.93M
--
4.63M
--
1.40M
--
2.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7616.60%
4.07M
89.21%
-991.53K
-82.66%
1.38M
35.52%
16.45M
-100.54%
-54.12K
-412.74%
-9.19M
-30.49%
7.98M
6.90%
12.14M
-1.35%
10.03M
-58.27%
2.94M
44.76%
11.48M
145.29%
11.35M
625.47%
10.16M
218.99%
7.04M
--
7.93M
--
4.63M
--
1.40M
--
2.21M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
7046.04%
0.18
89.94%
-0.05
-82.96%
0.07
34.97%
0.81
-100.54%
0.00
-412.23%
-0.45
-31.53%
0.39
3.74%
0.60
-6.13%
0.49
-66.32%
0.14
18.61%
0.57
67.43%
0.58
168.28%
0.53
278.46%
0.43
--
0.48
--
0.34
--
0.20
--
0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
7042.26%
0.18
89.94%
-0.05
-83.03%
0.07
34.76%
0.80
-100.54%
0.00
-415.09%
-0.45
-31.28%
0.39
4.21%
0.60
-5.67%
0.49
-65.37%
0.14
20.75%
0.57
70.56%
0.57
177.17%
0.52
264.67%
0.41
--
0.47
--
0.34
--
0.19
--
0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-52.08%
0.23
-31.25%
0.33
-31.25%
0.33
0.00%
0.48
-14.29%
0.48
-14.29%
0.48
-14.29%
0.48
-14.29%
0.48
1.82%
0.56
12.00%
0.56
30.23%
0.56
47.37%
0.56
--
0.55
--
0.50
--
0.43
--
0.38
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký