tradingkey.logo

Advanced Flower Capital Inc

AFCG

4.540USD

+0.190+4.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.59MVốn hóa
4.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.46%3.92M
-64.38%2.22M
-111.50%-627.89K
100.54%10.32M
45.40%6.37M
61.37%6.24M
-55.34%5.46M
-51.27%5.15M
-6.06%4.38M
100.01%3.87M
11032.51%12.23M
106.06%10.56M
96.78%4.67M
22.70%1.93M
--109.86K
--5.13M
--2.37M
--1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7616.60%4.07M
89.21%-991.53K
-82.66%1.38M
35.52%16.45M
-100.54%-54.12K
-412.74%-9.19M
-30.49%7.98M
6.90%12.14M
-1.35%10.03M
-58.27%2.94M
44.76%11.48M
145.29%11.35M
625.47%10.16M
218.99%7.04M
--7.93M
--4.63M
--1.40M
--2.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.96%109.34K
6.18%102.34K
2.02%98.32K
24.29%95.94K
144.39%95.94K
--96.38K
-53.35%96.38K
-83.10%77.19K
-23.00%39.26K
----
--206.59K
--456.90K
--50.98K
--32.85K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-198.47%-1.54M
-52.23%4.25M
2.92%-1.96M
-61.28%-10.17M
122.72%1.56M
199.58%8.91M
16.03%-2.02M
-31.45%-6.31M
-52.01%-6.87M
255.40%2.97M
8.28%-2.41M
-194.37%-4.80M
-276.26%-4.52M
-292.27%-1.91M
---2.62M
---1.63M
---1.20M
---487.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
-73.21%-1.36M
-368.53%-278.35K
-29.23%-3.35M
13145.01%3.47M
55.45%-787.66K
97.90%-59.41K
-440.65%-2.59M
-100.69%-26.61K
39.19%-1.77M
36.03%-2.83M
122.21%760.53K
137.57%3.88M
-780.60%-2.91M
-2313.98%-4.43M
---3.42M
--1.63M
--427.17K
--200.12K
-Thay đổi các khoản phải thu
126.07%166.81K
-161.31%-509.25K
112.66%250.55K
111.83%2.63M
-145.40%-639.97K
201.93%830.56K
-657.95%-1.98M
321.05%1.24M
693.45%1.41M
58.81%-814.79K
127.62%354.63K
-1128.74%-562.05K
163.91%177.67K
-1277.41%-1.98M
---1.28M
--54.63K
---278.01K
---143.62K
-Thay đổi chi phí trả trước
-293.84%-98.71K
-224.66%-867.94K
174.13%182.35K
99.99%-20.00
3458.56%50.92K
-141.67%-267.34K
827.73%66.52K
-0.33%-147.43K
-99.62%1.43K
214.96%641.52K
95.48%-9.14K
20.52%-146.94K
449.89%373.76K
-1085.66%-558.04K
---202.24K
---184.88K
--67.97K
---47.07K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-6.37%312.62K
-54.98%-170.73K
-66.94%-771.74K
220.69%395.54K
-57.00%333.89K
62.56%-110.16K
-396.00%-462.29K
49.27%-327.73K
606.21%776.51K
-135.89%-294.26K
117.37%156.18K
-163.62%-646.07K
-56.03%109.95K
2124.63%819.89K
---898.91K
--1.02M
--250.04K
--36.85K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
81.17%-550.95K
-218.33%-579.59K
-112.22%-559.79K
27.89%-3.01M
15.74%-2.93M
126.93%489.81K
837.88%4.58M
-4975.13%-4.18M
-4576.13%-3.47M
---1.82M
---620.62K
---82.27K
---74.25K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-38.46%3.92M
-64.38%2.22M
-111.50%-627.89K
100.54%10.32M
45.40%6.37M
61.37%6.24M
-55.34%5.46M
-51.27%5.15M
-6.06%4.38M
100.01%3.87M
11032.51%12.23M
106.06%10.56M
96.78%4.67M
22.70%1.93M
--109.86K
--5.13M
--2.37M
--1.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--15.90M
----
---16.05M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
64.59%-19.08M
-668.76%-56.94M
990.43%40.22M
1305.95%112.96M
-459.41%-53.88M
-80.81%10.01M
76.71%-4.52M
122.97%8.03M
149.89%14.99M
147.03%52.18M
67.55%-19.40M
36.18%-34.98M
-336.42%-30.05M
-249.06%-110.94M
---59.78M
---54.80M
---6.89M
---31.78M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
64.59%-19.08M
-668.76%-56.94M
990.43%40.22M
1305.95%112.96M
-459.41%-53.88M
-80.81%10.01M
76.71%-4.52M
142.12%8.03M
149.89%14.99M
141.09%52.18M
67.55%-19.40M
65.19%-19.08M
-336.42%-30.05M
-299.56%-126.99M
---59.78M
---54.80M
---6.89M
---31.78M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1140.74%-85.14M
12.39%36.16M
-345.92%-43.79M
-201.35%-35.28M
110.34%8.18M
-32.99%32.17M
-368.52%-9.82M
-23.00%-11.71M
-290.85%-79.14M
-70.78%48.01M
-141.60%-2.10M
-120.04%-9.52M
-116.64%-20.25M
1814.16%164.33M
--5.04M
--47.49M
--121.68M
--8.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-531.94%-77.75M
-4.76%40.00M
--25.00M
---25.00M
126.57%18.00M
-30.00%42.00M
--0.00
--0.00
9.68%-67.74M
-65.71%60.00M
--0.00
--0.00
---75.00M
--175.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--3.51M
--12.34M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
73.94%9.09M
-96.19%2.03M
-49.66%63.94M
-100.00%0.00
--5.22M
--53.27M
--127.00M
--12.28M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
---125.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--101.06K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-24.95%7.37M
-26.52%7.22M
32.59%13.02M
-13.53%9.93M
-13.89%9.82M
-13.88%9.83M
-11.70%9.82M
5.66%11.48M
38.71%11.40M
61.22%11.41M
--11.12M
113.61%10.87M
269.52%8.22M
--7.08M
--0.00
--5.09M
--2.22M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---16.01K
---130.93K
---68.10M
0.00%-225.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
67.05%-225.00K
100.00%0.00
83.88%-578.51K
66.71%-61.67K
2.72%-682.91K
68.75%-966.78K
5.46%-3.59M
---185.27K
---701.99K
---3.09M
---3.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1140.74%-85.14M
12.39%36.16M
-345.92%-43.79M
-201.35%-35.28M
110.34%8.18M
-32.99%32.17M
-368.52%-9.82M
-23.00%-11.71M
-290.85%-79.14M
-70.78%48.01M
-141.60%-2.10M
-120.04%-9.52M
-116.64%-20.25M
1814.16%164.33M
--5.04M
--47.49M
--121.68M
--8.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.81%103.61M
66.88%122.16M
107.48%170.30M
2.10%82.30M
-13.35%121.63M
101.56%73.20M
80.06%82.08M
26.71%80.61M
28.49%140.37M
-48.10%36.32M
-63.42%45.58M
-49.83%63.62M
1035.16%109.25M
123.94%69.97M
--124.60M
--126.79M
--9.62M
--31.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-155.01%-100.29M
-138.32%-18.55M
-442.37%-48.13M
5871.51%88.00M
34.20%-39.33M
-53.46%48.42M
4.20%-8.87M
108.17%1.47M
-30.98%-59.77M
164.96%104.05M
83.04%-9.26M
-723.70%-18.03M
-138.94%-45.63M
281.62%39.27M
---54.63M
---2.19M
--117.17M
---21.62M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-95.97%3.32M
-14.81%103.61M
66.88%122.16M
107.48%170.30M
2.10%82.30M
-13.35%121.63M
101.56%73.20M
80.06%82.08M
26.71%80.61M
28.49%140.37M
-48.10%36.32M
-63.42%45.58M
-49.83%63.62M
1035.16%109.25M
--69.97M
--124.60M
--126.79M
--9.62M
Dòng tiền tự do
-38.46%3.92M
-64.38%2.22M
-111.50%-627.89K
100.54%10.32M
45.40%6.37M
61.37%6.24M
-55.34%5.46M
-51.27%5.15M
-6.06%4.38M
100.01%3.87M
11032.51%12.23M
106.06%10.56M
96.78%4.67M
22.70%1.93M
--109.86K
--5.13M
--2.37M
--1.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI