tradingkey.logo

Aeva Technologies Inc

AEVA

15.845USD

-2.795-14.99%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
870.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.55%-30.79M
23.55%-20.90M
7.78%-25.89M
-6.41%-29.16M
14.02%-30.96M
-1.92%-27.33M
-11.75%-28.07M
12.81%-27.41M
-35.70%-36.01M
-7.50%-26.82M
-8.45%-25.12M
-63.75%-31.43M
-79.36%-26.54M
-274.88%-24.95M
-414.66%-23.16M
-340.07%-19.20M
-158.99%-14.80M
---6.66M
---4.50M
---4.36M
---5.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.30%-34.87M
19.61%-36.15M
-12.51%-37.40M
-20.69%-43.39M
-0.43%-35.33M
-5.37%-44.97M
8.94%-33.24M
-2.81%-35.95M
-6.08%-35.17M
-34.44%-42.67M
-37.20%-36.50M
-45.27%-34.97M
-70.40%-33.16M
-252.18%-31.74M
-459.63%-26.61M
-386.23%-24.07M
-183.98%-19.46M
---9.01M
---4.75M
---4.95M
---6.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.20%1.39M
-2.64%1.44M
24.86%1.30M
21.60%1.40M
40.84%1.34M
53.85%1.48M
18.95%1.04M
43.68%1.15M
51.59%955.00K
136.45%960.00K
170.37%876.00K
214.57%799.00K
193.02%630.00K
108.21%406.00K
55.02%324.00K
22.71%254.00K
14.97%215.00K
--195.00K
--209.00K
--207.00K
--187.00K
Các mục phi tiền mặt khác
105.38%458.00K
6084.62%804.00K
225.90%541.00K
165.22%61.00K
42.04%223.00K
-98.34%13.00K
-86.73%166.00K
-97.68%23.00K
-91.78%157.00K
-36.52%784.00K
7.29%1.25M
28.04%991.00K
752.23%1.91M
--1.23M
--1.17M
--774.00K
--224.00K
----
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-166.54%-7.74M
-19.25%3.13M
264.76%1.90M
3151.19%10.92M
63.20%-2.90M
-53.21%3.87M
-135.46%-1.15M
107.37%336.00K
-636.92%-7.88M
936.30%8.27M
166.18%3.25M
-1207.28%-4.56M
-383.07%-1.07M
-184.39%-989.00K
-408.70%-4.91M
175.87%412.00K
432.39%378.00K
--1.17M
---965.00K
---543.00K
--71.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
217.71%412.00K
-534.04%-612.00K
171.72%269.00K
-91.50%134.00K
-179.19%-350.00K
-71.80%141.00K
103.26%99.00K
1210.56%1.58M
-79.25%442.00K
144.33%500.00K
-1033.54%-3.03M
89.02%-142.00K
2148.08%2.13M
-700.00%-1.13M
-59.78%325.00K
-181.70%-1.29M
-620.00%-104.00K
---141.00K
--808.00K
---459.00K
--20.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-525.50%-1.57M
-280.68%-477.00K
1864.29%550.00K
-679.50%-933.00K
-151.00%-251.00K
113.39%264.00K
109.86%28.00K
906.25%161.00K
67.95%-100.00K
-254.79%-1.97M
82.14%-284.00K
107.34%16.00K
-0.65%-312.00K
418.50%1.27M
-236.86%-1.59M
-205.83%-218.00K
-55.78%-310.00K
---400.00K
---472.00K
--206.00K
---199.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
277.49%1.44M
-102.22%-8.00K
9883.33%599.00K
-180.82%-3.22M
-51.65%382.00K
-91.53%360.00K
-99.77%6.00K
68.43%-1.15M
96.52%790.00K
789.94%4.25M
222.06%2.61M
23.84%-3.63M
172.56%402.00K
70.55%-616.00K
-16.24%-2.14M
-3716.00%-4.77M
-202.59%-554.00K
---2.09M
---1.84M
---125.00K
--540.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-268.23%-3.17M
-49.95%1.04M
-545.85%-914.00K
32433.33%14.64M
--1.88M
4627.27%2.08M
388.73%205.00K
446.15%45.00K
100.00%0.00
-79.15%44.00K
-133.33%-71.00K
-152.00%-13.00K
-5644.44%-499.00K
476.79%211.00K
752.00%213.00K
-37.50%25.00K
350.00%9.00K
---56.00K
--25.00K
--40.00K
--2.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.55%-30.79M
23.55%-20.90M
7.78%-25.89M
-6.41%-29.16M
14.02%-30.96M
-1.92%-27.33M
-11.75%-28.07M
12.81%-27.41M
-35.70%-36.01M
-7.50%-26.82M
-8.45%-25.12M
-63.75%-31.43M
-79.36%-26.54M
-274.88%-24.95M
-414.66%-23.16M
-340.07%-19.20M
-158.99%-14.80M
---6.66M
---4.50M
---4.36M
---5.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.15%459.00K
-20.25%2.14M
-47.63%542.00K
-30.01%779.00K
29.25%1.65M
82.13%2.68M
-50.60%1.03M
-57.01%1.11M
-0.62%1.27M
-75.90%1.47M
101.64%2.10M
385.74%2.59M
91.78%1.28M
4635.66%6.11M
167.78%1.04M
449.48%533.00K
177.59%669.00K
--129.00K
--388.00K
--97.00K
--241.00K
Chi phí vốn
-72.15%459.00K
-20.25%2.14M
-47.63%542.00K
-30.01%779.00K
29.25%1.65M
82.13%2.68M
-50.60%1.03M
-57.01%1.11M
-0.62%1.27M
-75.90%1.47M
101.64%2.10M
385.74%2.59M
91.78%1.28M
4635.66%6.11M
167.78%1.04M
449.48%533.00K
177.59%669.00K
--129.00K
--388.00K
--97.00K
--241.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.15%459.00K
-20.25%2.14M
-47.63%542.00K
-30.01%779.00K
29.25%1.65M
82.13%2.68M
-50.60%1.03M
-57.01%1.11M
-0.62%1.27M
-8.51%1.47M
101.64%2.10M
385.74%2.59M
91.78%1.28M
1147.29%1.61M
167.78%1.04M
449.48%533.00K
177.59%669.00K
--129.00K
--388.00K
--97.00K
--241.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.50M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
0.41%23.78M
192.86%21.75M
-4.56%33.39M
-22.67%24.18M
1298.11%23.68M
133.58%7.43M
-43.74%34.99M
-43.07%31.27M
-92.74%1.69M
-146.65%-22.12M
347.05%62.19M
118.77%54.93M
143.59%23.32M
---8.97M
---25.17M
---292.58M
---53.50M
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
5.84%23.32M
313.28%19.61M
-3.25%32.85M
-22.40%23.41M
5159.19%22.04M
120.12%4.75M
-43.50%33.95M
-42.38%30.16M
-98.10%419.00K
-56.47%-23.59M
329.26%60.10M
117.86%52.34M
140.69%22.04M
-11586.82%-15.08M
-6655.93%-26.21M
-302078.35%-293.11M
-22377.18%-54.17M
---129.00K
---388.00K
---97.00K
---241.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1043.75%-183.00K
-101.51%-310.00K
-1933.33%-122.00K
-477.97%-223.00K
-143.24%-16.00K
35593.10%20.59M
95.65%-6.00K
116.39%59.00K
-80.21%37.00K
90.68%-58.00K
16.36%-138.00K
-271.13%-360.00K
-99.96%187.00K
-1827.78%-622.00K
-16600.00%-165.00K
-412.90%-97.00K
10274840.00%513.75M
--36.00K
--1.00K
--31.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--21.45M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--560.78M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-95.35%4.00K
-36.11%23.00K
-74.58%15.00K
-31.58%39.00K
75.51%86.00K
-36.84%36.00K
1.72%59.00K
-69.35%57.00K
-77.83%49.00K
-82.73%57.00K
-64.20%58.00K
-6.06%186.00K
513.89%221.00K
32900.00%330.00K
422.58%162.00K
3860.00%198.00K
--36.00K
--1.00K
--31.00K
--5.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-232.73%-183.00K
67.12%-314.00K
-245.24%-145.00K
---238.00K
-175.00%-55.00K
-792.52%-955.00K
78.46%-42.00K
100.00%0.00
---20.00K
87.31%-107.00K
60.61%-195.00K
-61.39%-418.00K
100.00%0.00
---843.00K
---495.00K
---259.00K
---47.23M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1043.75%-183.00K
-101.51%-310.00K
-1933.33%-122.00K
-477.97%-223.00K
-143.24%-16.00K
35593.10%20.59M
95.65%-6.00K
116.39%59.00K
-80.21%37.00K
90.68%-58.00K
16.36%-138.00K
-271.13%-360.00K
-99.96%187.00K
-1827.78%-622.00K
-16600.00%-165.00K
-412.90%-97.00K
10274840.00%513.75M
--36.00K
--1.00K
--31.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.12%28.86M
-24.88%30.46M
-31.88%23.62M
-7.09%29.61M
-42.83%38.55M
-65.60%40.55M
-58.24%34.68M
-49.02%31.86M
0.91%67.42M
9.71%117.89M
-47.10%83.05M
-86.69%62.50M
171.32%66.81M
242.52%107.46M
332.98%157.00M
1053.67%469.40M
-47.20%24.62M
--31.37M
--36.26M
--40.69M
--46.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
14.42%-7.65M
20.22%-1.60M
16.47%6.84M
-312.69%-5.98M
74.85%-8.94M
96.03%-2.00M
-83.14%5.87M
-86.31%2.81M
-724.77%-35.56M
-24.16%-50.47M
170.32%34.84M
106.58%20.55M
-100.97%-4.31M
-502.34%-40.65M
-913.56%-49.54M
-6955.24%-312.41M
7576.57%444.78M
---6.75M
---4.89M
---4.43M
---5.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.35%21.21M
-25.12%28.86M
-24.88%30.46M
-31.88%23.62M
-7.09%29.61M
-42.83%38.55M
-65.60%40.55M
-58.24%34.68M
-49.02%31.86M
0.91%67.42M
9.71%117.89M
-47.10%83.05M
-86.69%62.50M
171.32%66.81M
242.52%107.46M
332.98%157.00M
1053.67%469.40M
--24.62M
--31.37M
--36.26M
--40.69M
Dòng tiền tự do
4.17%-31.25M
23.25%-23.04M
9.20%-26.43M
-4.99%-29.94M
12.54%-32.61M
-6.10%-30.02M
-6.95%-29.11M
16.17%-28.52M
-34.02%-37.29M
8.91%-28.29M
-12.45%-27.22M
-72.45%-34.02M
-79.90%-27.82M
-357.80%-31.06M
-395.07%-24.20M
-342.45%-19.73M
-159.74%-15.46M
---6.78M
---4.89M
---4.46M
---5.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI