tradingkey.logo

Aeva Technologies Inc

AEVA
13.490USD
-0.410-2.95%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
809.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Aeva Technologies Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-63.74%48.89M
-68.88%49.85M
-57.22%81.00M
-49.32%112.01M
-42.31%134.82M
-38.68%160.18M
-34.35%189.33M
-31.74%221.03M
-33.39%233.69M
-31.07%261.21M
-30.42%288.41M
-27.23%323.81M
-26.56%350.81M
-24.60%378.92M
-20.73%414.49M
--445.01M
--477.67M
--502.52M
--522.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
49.98%45.69M
-7.95%21.74M
-28.35%21.21M
-25.12%28.86M
-24.88%30.46M
-31.88%23.62M
-7.09%29.61M
-42.83%38.55M
-65.60%40.55M
-58.24%34.68M
-49.02%31.86M
0.91%67.42M
9.71%117.89M
-47.10%83.05M
-86.69%62.50M
--66.81M
--107.46M
--157.00M
--469.40M
-Đầu tư ngắn hạn
-96.93%3.20M
-79.42%28.11M
-62.57%59.78M
-54.44%83.14M
-45.97%104.36M
-39.72%136.56M
-37.74%159.72M
-28.83%182.48M
-17.08%193.14M
-23.44%226.53M
-27.12%256.54M
-32.21%256.39M
-37.08%232.93M
-14.37%295.88M
558.27%351.99M
--378.20M
--370.21M
--345.52M
--53.47M
Các khoản phải thu
382.09%2.77M
430.92%4.48M
-21.03%860.00K
65.63%1.27M
-34.66%575.00K
-13.79%844.00K
-62.00%1.09M
-75.49%768.00K
-88.03%880.00K
-84.47%979.00K
-44.94%2.87M
-51.11%3.13M
47.33%7.35M
90.71%6.30M
497.59%5.21M
--6.41M
--4.99M
--3.31M
--871.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
238.43%1.95M
361.61%3.90M
-20.76%775.00K
89.01%1.19M
-25.23%575.00K
-2.76%844.00K
-60.00%978.00K
-78.25%628.00K
-77.30%769.00K
145.89%868.00K
1058.77%2.44M
23.32%2.89M
179.23%3.39M
-77.05%353.00K
-13.88%211.00K
--2.34M
--1.21M
--1.54M
--245.00K
-Các khoản phải thu khác
--826.00K
--585.00K
-23.42%85.00K
-39.29%85.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-73.63%111.00K
-43.32%140.00K
-97.20%111.00K
-98.14%111.00K
-91.57%421.00K
-93.93%247.00K
4.98%3.96M
236.65%5.95M
697.76%4.99M
--4.07M
--3.78M
--1.77M
--626.00K
Hàng tồn kho
132.89%4.95M
22.01%3.66M
79.47%3.88M
-1.22%2.34M
-21.06%2.13M
7.61%3.00M
-28.04%2.16M
-19.55%2.37M
77.92%2.69M
50.32%2.79M
56.07%3.01M
43.04%2.95M
-54.66%1.51M
6.12%1.85M
25.96%1.93M
--2.06M
--3.34M
--1.75M
--1.53M
Chi phí trả trước
-6.74%2.37M
-25.96%2.23M
-5.13%2.11M
2.65%2.29M
-12.52%2.54M
-0.66%3.01M
15.85%2.22M
-4.91%2.23M
-21.59%2.90M
-32.38%3.03M
-14.79%1.92M
-16.89%2.34M
10.82%3.70M
19.86%4.48M
144.94%2.25M
--2.82M
--3.34M
--3.74M
--919.00K
Tài sản ngắn hạn khác
42.94%7.46M
51.60%8.10M
54.34%3.93M
90.63%5.39M
99.85%5.22M
98.77%5.34M
8.75%2.55M
-1.94%2.83M
29.02%2.61M
43.74%2.69M
64.84%2.34M
32.13%2.88M
50.52%2.02M
42.86%1.87M
185.54%1.42M
--2.18M
--1.34M
--1.31M
--498.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.27%66.43M
-60.37%68.32M
-53.49%91.78M
-46.21%123.30M
-40.16%145.27M
-36.32%172.38M
-33.89%197.35M
-31.60%229.22M
-33.56%242.77M
-31.20%270.69M
-29.80%298.54M
-26.91%335.12M
-25.53%365.40M
-23.25%393.43M
-19.25%425.29M
--458.48M
--490.68M
--512.62M
--526.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.66%18.30M
-16.86%14.75M
-19.65%15.26M
-27.03%14.16M
-15.11%16.10M
3.80%17.74M
9.51%19.00M
13.32%19.40M
8.31%18.97M
-1.67%17.09M
2.91%17.35M
11.04%17.12M
18.85%17.51M
109.78%17.38M
100.31%16.86M
--15.42M
--14.74M
--8.29M
--8.41M
-Tài sản cố định
22.80%34.45M
4.36%29.80M
1.60%29.17M
-3.92%26.90M
5.58%28.06M
19.50%28.55M
23.32%28.71M
25.40%28.00M
20.88%26.57M
12.69%23.89M
15.83%23.28M
22.27%22.33M
27.48%21.98M
99.97%21.20M
91.84%20.10M
--18.26M
--17.25M
--10.60M
--10.48M
-Khấu hao lũy kế
35.11%16.15M
39.20%15.05M
43.14%13.91M
48.26%12.74M
57.19%11.95M
58.97%10.81M
63.71%9.72M
65.15%8.60M
70.10%7.61M
78.06%6.80M
82.90%5.94M
83.27%5.21M
78.20%4.47M
64.90%3.82M
57.30%3.25M
--2.84M
--2.51M
--2.32M
--2.06M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-46.15%1.05M
-41.38%1.27M
-37.50%1.50M
-34.29%1.73M
-31.58%1.95M
-29.27%2.17M
-27.27%2.40M
-25.53%2.63M
-24.00%2.85M
-22.64%3.08M
-21.43%3.30M
-20.34%3.52M
--3.75M
--3.98M
--4.20M
--4.42M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-37.06%513.00K
-62.09%309.00K
-5.27%1.01M
192.05%3.31M
-23.62%815.00K
-6.00%815.00K
23.20%1.06M
31.32%1.13M
23.64%1.07M
0.81%867.00K
0.23%862.00K
0.35%862.00K
0.94%863.00K
138.89%860.00K
138.89%860.00K
--859.00K
--855.00K
--360.00K
--360.00K
Tổng tài sản dài hạn
10.47%26.36M
-11.26%22.83M
-17.08%22.77M
-14.10%24.19M
4.29%23.87M
22.33%25.73M
27.66%27.46M
30.92%28.16M
3.43%22.89M
-5.32%21.03M
-1.86%21.51M
3.89%21.51M
41.92%22.13M
156.96%22.22M
149.75%21.92M
--20.70M
--15.59M
--8.65M
--8.78M
Tổng tài sản
-45.14%92.80M
-53.99%91.15M
-49.05%114.55M
-42.70%147.49M
-36.33%169.14M
-32.09%198.11M
-29.76%224.81M
-27.83%257.38M
-31.45%265.66M
-29.81%291.73M
-28.43%320.05M
-25.58%356.63M
-23.45%387.52M
-20.26%415.65M
-16.48%447.21M
--479.19M
--506.27M
--521.27M
--535.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-93.04%1.26M
371.62%89.82M
238.04%14.89M
501.15%15.17M
3983.78%18.13M
7835.83%19.05M
2171.13%4.41M
1742.34%2.52M
484.21%444.00K
124.30%240.00K
16.17%194.00K
-81.31%137.00K
-85.44%76.00K
-65.37%107.00K
-32.66%167.00K
--733.00K
--522.00K
--309.00K
--248.00K
Chi phí trích trước
47.00%13.36M
38.03%8.25M
82.94%9.30M
32.24%11.49M
19.08%9.09M
2.38%5.98M
-30.10%5.08M
-37.21%8.69M
-0.93%7.63M
17.86%5.84M
88.98%7.27M
119.49%13.84M
21.86%7.70M
-37.11%4.96M
74.55%3.85M
--6.31M
--6.32M
--7.88M
--2.20M
Nợ phải trả hoãn lại
--293.00K
--1.02M
--1.11M
--4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--36.00K
Nợ ngắn hạn khác
-91.42%1.55M
376.99%90.85M
263.32%16.01M
659.67%19.17M
3983.78%18.13M
7835.83%19.05M
2171.13%4.41M
1742.34%2.52M
484.21%444.00K
124.30%240.00K
16.17%194.00K
-81.31%137.00K
-85.44%76.00K
-65.37%107.00K
-41.20%167.00K
--733.00K
--522.00K
--309.00K
--284.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-37.91%20.87M
223.96%105.72M
92.27%31.90M
112.77%39.16M
128.22%33.62M
124.37%32.63M
19.75%16.59M
-15.68%18.40M
-10.52%14.73M
16.45%14.54M
1.97%13.86M
52.67%21.83M
11.10%16.46M
-2.34%12.49M
113.75%13.59M
--14.30M
--14.82M
--12.79M
--6.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
250.77%4.58M
-99.84%3.00K
-93.77%175.00K
-80.89%720.00K
-70.98%1.31M
-48.44%1.82M
-32.64%2.81M
-21.34%3.77M
-16.60%4.50M
-41.08%3.53M
-37.82%4.17M
-35.76%4.79M
-34.13%5.40M
32.49%6.00M
38.21%6.70M
--7.46M
--8.19M
--4.53M
--4.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
250.77%4.58M
-99.84%3.00K
-93.77%175.00K
-80.89%720.00K
-70.98%1.31M
-48.44%1.82M
-32.64%2.81M
-21.34%3.77M
-16.60%4.50M
-41.08%3.53M
-37.82%4.17M
-35.76%4.79M
-34.13%5.40M
32.49%6.00M
38.21%6.70M
--7.46M
--8.19M
--4.53M
--4.85M
Nợ dài hạn khác
588.72%34.13M
2706.28%103.61M
89.46%13.66M
21.94%8.26M
22422.73%4.96M
5854.84%3.69M
11527.42%7.21M
7424.44%6.77M
-84.06%22.00K
-77.29%62.00K
-85.45%62.00K
-91.51%90.00K
-87.57%138.00K
-84.61%273.00K
-81.84%426.00K
--1.06M
--1.11M
--1.77M
--2.35M
Tổng nợ dài hạn
518.22%38.71M
1779.05%103.61M
38.11%13.83M
-14.81%8.98M
38.43%6.26M
53.34%5.51M
136.84%10.02M
116.01%10.54M
-18.28%4.52M
-42.66%3.60M
-40.67%4.23M
-42.70%4.88M
-40.51%5.54M
-0.48%6.27M
-0.93%7.13M
--8.52M
--9.30M
--6.30M
--7.20M
Tổng các khoản nợ
49.41%59.58M
448.75%209.33M
71.89%45.74M
66.32%48.14M
107.13%39.88M
110.29%38.15M
47.13%26.61M
8.38%28.94M
-12.47%19.25M
-3.30%18.14M
-12.70%18.09M
17.07%26.71M
-8.81%22.00M
-1.72%18.76M
52.86%20.72M
--22.81M
--24.12M
--19.09M
--13.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.56%765.19M
3.26%721.29M
3.20%715.55M
3.35%711.17M
6.47%704.86M
6.34%698.51M
6.71%693.37M
6.89%688.13M
3.80%662.02M
3.95%656.88M
3.87%649.78M
3.86%643.78M
3.97%637.80M
4.11%631.91M
3.83%625.59M
--619.86M
--613.45M
--606.93M
--602.49M
Lợi nhuận giữ lại
-27.14%-731.98M
-55.94%-839.47M
-30.67%-646.73M
-33.13%-611.86M
-38.85%-575.72M
-41.14%-538.32M
-43.27%-494.93M
-48.13%-459.60M
-54.95%-414.63M
-65.04%-381.40M
-76.14%-345.44M
-90.39%-310.27M
-103.93%-267.59M
-120.90%-231.09M
-143.50%-196.12M
---162.96M
---131.22M
---104.61M
---80.54M
Vốn dự trữ
8.56%765.19M
3.26%721.29M
3.20%715.54M
3.35%711.16M
6.47%704.85M
6.34%698.51M
6.71%693.37M
6.89%688.10M
3.80%662.00M
3.95%656.86M
3.87%649.76M
3.86%643.76M
3.97%637.78M
4.11%631.88M
3.83%625.57M
--619.84M
--613.43M
--606.91M
--602.47M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.00%0.00
97.88%-5.00K
97.18%-7.00K
154.02%47.00K
111.82%116.00K
87.55%-236.00K
89.55%-248.00K
97.57%-87.00K
79.04%-981.00K
51.74%-1.90M
20.34%-2.37M
-584.16%-3.58M
-5679.01%-4.68M
-2706.43%-3.93M
-10172.41%-2.98M
---524.00K
---81.00K
---140.00K
---29.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-74.30%33.22M
-173.88%-118.18M
-65.28%68.81M
-56.51%99.35M
-47.54%129.26M
-41.53%159.96M
-34.36%198.20M
-30.76%228.44M
-32.59%246.41M
-31.07%273.59M
-29.20%301.96M
-27.71%329.93M
-24.19%365.53M
-20.97%396.89M
-18.28%426.49M
--456.38M
--482.15M
--502.18M
--521.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI