tradingkey.logo

Acurx Pharmaceuticals Inc

ACXP

0.295USD

-0.012-3.94%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
-50.91%2.15M
-45.61%2.78M
-9.42%2.82M
19.64%4.12M
50.81%4.38M
56.86%5.11M
-12.05%3.11M
31.47%3.45M
8.72%2.90M
24.11%3.26M
-23.71%3.54M
-35.62%2.62M
81.11%2.67M
140.35%2.63M
253.14%4.64M
345.67%4.07M
15.26%1.47M
--1.09M
--1.31M
--913.36K
--1.28M
Chi phí R&D
-61.49%598.80K
-57.53%825.06K
-11.18%1.20M
5.14%1.83M
53.12%1.56M
35.60%1.94M
-15.21%1.35M
90.46%1.74M
24.02%1.02M
100.03%1.43M
41.18%1.59M
858.93%911.69K
790.99%818.89K
56.54%716.22K
70.76%1.13M
-76.28%95.07K
-86.58%91.91K
--457.53K
--659.98K
--400.74K
--684.73K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
35.62%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-345.67%-4.07M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--66.50K
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
34.55%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-338.39%-4.00M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Doanh thu sau thuế
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
34.55%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-338.39%-4.00M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
34.55%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-338.39%-4.00M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
34.55%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-338.39%-4.00M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
50.91%-2.15M
45.61%-2.78M
9.42%-2.82M
-19.64%-4.12M
-50.81%-4.38M
-56.86%-5.11M
12.05%-3.11M
-31.47%-3.45M
-8.72%-2.90M
-24.11%-3.26M
23.71%-3.54M
34.55%-2.62M
-81.11%-2.67M
-140.35%-2.63M
-253.14%-4.64M
-338.39%-4.00M
-15.26%-1.47M
---1.09M
---1.31M
---913.36K
---1.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.10%-0.11
55.54%-0.16
28.01%-0.17
7.87%-0.26
-13.45%-0.28
-31.60%-0.37
24.60%-0.24
-10.72%-0.28
4.42%-0.25
-8.79%-0.28
30.77%-0.32
55.56%-0.26
-68.87%-0.26
-373.53%-0.26
-118.75%-0.46
-275.96%-0.57
-15.26%-0.15
---0.05
---0.21
---0.15
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.10%-0.11
55.54%-0.16
28.01%-0.17
7.87%-0.26
-13.45%-0.28
-31.60%-0.37
24.60%-0.24
-10.72%-0.28
4.42%-0.25
-8.79%-0.28
30.77%-0.32
55.56%-0.26
-68.87%-0.26
-373.53%-0.26
-118.75%-0.46
-275.96%-0.57
-15.26%-0.15
---0.05
---0.21
---0.15
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI