Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acxp
/
Acurx Pharmaceuticals Inc
ACXP
0.292
USD
-0.015
-4.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.300
USD
+0.300
Sau giờ giao dịch (ET)
6.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Acurx Pharmaceuticals Inc
0.292
-0.015
-4.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.02%
-2.05M
46.39%
-2.25M
-4.60%
-2.19M
-82.68%
-2.88M
-58.46%
-3.06M
-180.68%
-4.20M
3.97%
-2.09M
20.80%
-1.58M
-3.03%
-1.93M
0.31%
-1.50M
17.31%
-2.18M
-503.58%
-1.99M
-242.88%
-1.88M
-56.31%
-1.50M
-247.48%
-2.64M
55.05%
-329.81K
39.16%
-547.14K
--
-959.75K
--
-758.76K
--
-733.75K
--
-899.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.91%
-2.15M
45.61%
-2.78M
9.42%
-2.82M
-19.64%
-4.12M
-50.81%
-4.38M
-56.86%
-5.11M
12.05%
-3.11M
-31.47%
-3.45M
-8.72%
-2.90M
-24.11%
-3.26M
23.71%
-3.54M
34.55%
-2.62M
-81.11%
-2.67M
-140.35%
-2.63M
-253.14%
-4.64M
-338.39%
-4.00M
-15.26%
-1.47M
--
-1.09M
--
-1.31M
--
-913.36K
--
-1.28M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-66.50K
17.28%
916.76K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
781.70K
Thay đổi trong vốn lưu động
-401.30%
-345.98K
97.75%
-6.98K
-12.22%
165.19K
-98.96%
11.05K
62.53%
114.83K
-132.56%
-310.15K
-64.99%
188.19K
1323.61%
1.06M
145.57%
70.65K
159.70%
952.46K
138.61%
537.50K
-105.85%
-86.80K
51.05%
-155.03K
340.50%
366.75K
-658.81%
-1.39M
1101.32%
1.48M
57.75%
-316.71K
--
-152.50K
--
249.14K
--
-148.15K
--
-749.66K
-Thay đổi các khoản phải thu
-60.42%
51.13K
135.81%
46.25K
--
-46.25K
--
-51.13K
--
129.16K
--
-129.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
25.18%
-61.45K
42135.19%
22.70K
388.88%
45.59K
-83.28%
19.50K
-240.75%
-82.13K
-100.07%
-54.00
92.86%
-15.78K
-4.84%
116.66K
4.48%
58.35K
-69.04%
72.85K
-18.77%
-220.95K
1259.48%
122.60K
118.31%
55.85K
680.69%
235.28K
-3624.69%
-186.03K
1583.22%
9.02K
-962.90%
-304.96K
--
-40.52K
--
5.28K
--
-608.00
--
35.34K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-595.04%
-335.66K
58.04%
-75.92K
-18.69%
165.85K
-95.49%
42.67K
451.39%
67.80K
-120.57%
-180.94K
-71.20%
203.97K
694.05%
945.43K
105.83%
12.30K
569.04%
879.61K
158.71%
708.20K
-110.79%
-159.15K
-1694.12%
-210.88K
217.41%
131.47K
-594.62%
-1.21M
1099.33%
1.47M
98.50%
-11.75K
--
-111.98K
--
243.87K
--
-147.54K
--
-785.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.25K
--
-50.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.02%
-2.05M
46.39%
-2.25M
-4.60%
-2.19M
-82.68%
-2.88M
-58.46%
-3.06M
-180.68%
-4.20M
3.97%
-2.09M
20.80%
-1.58M
-3.03%
-1.93M
0.31%
-1.50M
17.31%
-2.18M
-503.58%
-1.99M
-242.88%
-1.88M
-56.31%
-1.50M
-247.48%
-2.64M
55.05%
-329.81K
39.16%
-547.14K
--
-959.75K
--
-758.76K
--
-733.75K
--
-899.29K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-33.73%
2.99M
-95.79%
194.55K
--
1.59M
-90.96%
320.21K
--
4.51M
461963800.00%
4.62M
-100.00%
0.00
--
3.54M
--
--
--
-1.00
--
3.70M
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1216.28%
14.80M
--
0.00
--
728.54K
--
2.19M
--
1.12M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
66.50K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-30.49%
2.99M
-91.90%
194.55K
--
1.59M
-90.96%
320.21K
--
4.30M
--
2.40M
-100.00%
0.00
--
3.54M
--
--
--
0.00
--
3.70M
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
3152.26%
14.80M
--
0.00
--
1.79M
--
1.74M
--
454.98K
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
210.20K
--
2.22M
-100.00%
0.00
--
73.00
--
--
--
0.00
--
13.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.06M
--
455.87K
--
602.68K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-33.73%
2.99M
-95.79%
194.55K
--
1.59M
-90.96%
320.21K
--
4.51M
461963800.00%
4.62M
-100.00%
0.00
--
3.54M
--
--
--
-1.00
--
3.70M
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1216.28%
14.80M
--
0.00
--
728.54K
--
2.19M
--
1.12M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.41%
3.71M
-18.29%
5.76M
-30.45%
6.36M
24.27%
8.92M
-17.97%
7.47M
-33.51%
7.05M
0.59%
9.15M
-35.23%
7.18M
-29.69%
9.11M
-26.64%
10.61M
-46.82%
9.09M
321.68%
11.08M
308.10%
12.96M
324.44%
14.46M
765.85%
17.10M
65.92%
2.63M
27.87%
3.18M
--
3.41M
--
1.97M
--
1.58M
--
2.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-35.22%
937.17K
-587.33%
-2.06M
71.42%
-598.29K
-230.15%
-2.56M
174.85%
1.45M
128.21%
421.86K
-238.17%
-2.09M
198.81%
1.97M
-3.03%
-1.93M
0.31%
-1.50M
157.47%
1.52M
-113.76%
-1.99M
-242.88%
-1.88M
-548.83%
-1.50M
-284.09%
-2.64M
3605.66%
14.47M
39.16%
-547.14K
--
-231.22K
--
1.43M
--
390.41K
--
-899.29K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.94%
4.64M
-50.41%
3.71M
-18.29%
5.76M
-30.45%
6.36M
24.27%
8.92M
-17.97%
7.47M
-33.51%
7.05M
0.59%
9.15M
-35.23%
7.18M
-29.69%
9.11M
-26.64%
10.61M
-46.82%
9.09M
321.68%
11.08M
308.10%
12.96M
324.44%
14.46M
765.85%
17.10M
65.92%
2.63M
--
3.18M
--
3.41M
--
1.97M
--
1.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký