tradingkey.logo

Actuate Therapeutics Inc

ACTU

7.120USD

-0.140-1.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.98%-4.62M
---4.77M
---9.15M
---2.67M
2.08%-5.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.86%-6.32M
---6.45M
---5.97M
---6.57M
-57.41%-8.30M
---5.27M
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
--0.00
---343.24K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-75.95%568.12K
--482.09K
---4.32M
--2.66M
1376.66%2.36M
---185.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
349.94%207.12K
--173.05K
---541.35K
---78.20K
-1679.92%-82.87K
--5.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--110.55K
---110.55K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--0.00
--5.08K
--13.56K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.98%-4.62M
---4.77M
---9.15M
---2.67M
2.08%-5.25M
---5.36M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.06%-133.48K
---109.41K
--22.32M
--957.04K
76.88%4.36M
--2.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--4.50M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--23.96M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.46M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
6.51%-133.48K
---109.41K
---1.64M
---42.96K
---142.77K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.06%-133.48K
---109.41K
--22.32M
--957.04K
76.88%4.36M
--2.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
192.08%8.64M
--13.52M
--351.71K
--2.07M
-85.53%2.96M
--20.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-433.75%-4.75M
---4.88M
--13.17M
---1.72M
69.25%-890.35K
---2.90M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
88.05%3.89M
--8.64M
--13.52M
--351.71K
-88.22%2.07M
--17.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI