Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-actu
/
Actuate Therapeutics Inc
ACTU
7.070
USD
-0.190
-2.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.070
USD
+7.070
Sau giờ giao dịch (ET)
138.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Actuate Therapeutics Inc
7.070
-0.190
-2.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
88.05%
3.89M
--
8.64M
--
13.52M
--
351.71K
--
2.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
88.05%
3.89M
--
8.64M
--
13.52M
--
351.71K
--
2.07M
Chi phí trả trước
199.86%
359.16K
--
566.28K
--
739.33K
--
197.98K
--
119.77K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
94.17%
4.25M
--
9.21M
--
14.26M
--
549.69K
--
2.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-54.07%
234.47K
--
110.55K
--
--
--
1.18M
--
510.50K
Tổng tài sản dài hạn
-54.07%
234.47K
--
110.55K
--
--
--
1.18M
--
510.50K
Tổng tài sản
66.13%
4.48M
--
9.32M
--
14.26M
--
1.73M
--
2.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
70.96K
--
70.96K
--
70.96K
--
70.10K
--
--
Chi phí trích trước
11.44%
6.44M
--
6.81M
--
6.10M
--
7.21M
--
5.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
6.90M
--
5.00M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
6.90M
--
5.00M
Nợ ngắn hạn khác
--
70.96K
--
70.96K
--
70.96K
--
70.10K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-37.87%
9.15M
--
8.80M
--
8.50M
--
20.07M
--
14.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
-Nợ dài hạn
0.00%
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
--
404.99K
Chi phí phải trả dài hạn
-91.24%
11.83K
--
6.77K
--
1.69K
--
70.10K
--
135.12K
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.26M
--
1.02M
Tổng nợ dài hạn
-73.29%
416.82K
--
411.76K
--
406.68K
--
1.74M
--
1.56M
Tổng các khoản nợ
-41.26%
9.57M
--
9.21M
--
8.90M
--
21.81M
--
16.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2278.99%
133.61M
--
132.48M
--
131.29M
--
5.71M
--
5.62M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
94.18M
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-22.32%
-138.70M
--
-132.38M
--
-125.93M
--
-119.96M
--
-113.39M
Vốn dự trữ
2278.99%
133.61M
--
132.48M
--
131.29M
--
5.71M
--
5.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
62.58%
-5.09M
--
104.19K
--
5.36M
--
-20.08M
--
-13.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký