tradingkey.logo

Actuate Therapeutics Inc

ACTU

6.640USD

-0.225-3.28%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
135.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1746.03%6.49M
88.05%3.89M
--8.64M
--13.52M
--351.71K
--2.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1746.03%6.49M
88.05%3.89M
--8.64M
--13.52M
--351.71K
--2.07M
Chi phí trả trước
-1.05%195.90K
199.86%359.16K
--566.28K
--739.33K
--197.98K
--119.77K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1116.79%6.69M
94.17%4.25M
--9.21M
--14.26M
--549.69K
--2.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-76.27%280.34K
-54.07%234.47K
--110.55K
----
--1.18M
--510.50K
Tổng tài sản dài hạn
-76.27%280.34K
-54.07%234.47K
--110.55K
----
--1.18M
--510.50K
Tổng tài sản
302.63%6.97M
66.13%4.48M
--9.32M
--14.26M
--1.73M
--2.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.23%70.96K
--70.96K
--70.96K
--70.96K
--70.10K
----
Chi phí trích trước
-17.35%5.96M
11.44%6.44M
--6.81M
--6.10M
--7.21M
--5.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--6.90M
--5.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--6.90M
--5.00M
Nợ ngắn hạn khác
1.23%70.96K
--70.96K
--70.96K
--70.96K
--70.10K
----
Tổng nợ ngắn hạn
-54.16%9.20M
-37.87%9.15M
--8.80M
--8.50M
--20.07M
--14.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%404.99K
0.00%404.99K
--404.99K
--404.99K
--404.99K
--404.99K
-Nợ dài hạn
0.00%404.99K
0.00%404.99K
--404.99K
--404.99K
--404.99K
--404.99K
Chi phí phải trả dài hạn
-75.90%16.89K
-91.24%11.83K
--6.77K
--1.69K
--70.10K
--135.12K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.26M
--1.02M
Tổng nợ dài hạn
-75.70%421.88K
-73.29%416.82K
--411.76K
--406.68K
--1.74M
--1.56M
Tổng các khoản nợ
-55.88%9.62M
-41.26%9.57M
--9.21M
--8.90M
--21.81M
--16.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2388.38%141.99M
2278.99%133.61M
--132.48M
--131.29M
--5.71M
--5.62M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--94.18M
----
Lợi nhuận giữ lại
-20.58%-144.65M
-22.32%-138.70M
---132.38M
---125.93M
---119.96M
---113.39M
Vốn dự trữ
2388.38%141.99M
2278.99%133.61M
--132.48M
--131.29M
--5.71M
--5.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
86.78%-2.65M
62.58%-5.09M
--104.19K
--5.36M
---20.08M
---13.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI