tradingkey.logo

Archer Aviation Inc

ACHR

10.030USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.36%-94.60M
-24.29%-104.40M
-45.51%-97.20M
-40.98%-80.50M
-35.79%-86.50M
-25.00%-84.00M
-31.50%-66.80M
-25.22%-57.10M
-73.10%-63.70M
-37.42%-67.20M
-65.31%-50.80M
-170.90%-45.60M
-208.29%-36.80M
-535.40%-48.90M
-298.06%-30.73M
-294.03%-16.83M
-272.10%-11.94M
---7.70M
---7.72M
---4.27M
---3.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.83%-93.40M
-81.58%-198.10M
-123.45%-115.30M
41.93%-106.90M
-3.01%-116.50M
-14.36%-109.10M
43.30%-51.60M
-156.76%-184.10M
-91.05%-113.10M
-120.32%-95.40M
48.50%-91.00M
-117.64%-71.70M
37.59%-59.20M
-396.39%-43.30M
-2350.45%-176.70M
-572.07%-32.95M
-2279.06%-94.85M
---8.72M
---7.21M
---4.90M
---3.99M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
78.26%4.10M
52.17%3.50M
57.14%3.30M
136.36%2.60M
130.00%2.30M
35.29%2.30M
50.00%2.10M
57.14%1.10M
66.67%1.00M
240.00%1.70M
270.37%1.40M
162.17%700.00K
287.10%600.00K
1090.48%500.00K
519.67%378.00K
761.29%267.00K
1837.50%155.00K
--42.00K
--61.00K
--31.00K
--8.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-80.95%1.60M
100.00%2.80M
-80.00%1.50M
-96.39%2.70M
42.37%8.40M
-50.00%1.40M
19.05%7.50M
2892.00%74.80M
156.52%5.90M
33.33%2.80M
-86.08%6.30M
512.54%2.50M
-97.07%2.30M
5284.62%2.10M
--45.27M
---606.00K
--78.53M
--39.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
883.33%4.70M
-167.21%-16.30M
-6.58%-8.10M
-43.48%7.80M
-105.00%-600.00K
-203.39%-6.10M
-216.92%-7.60M
165.38%13.80M
650.00%12.00M
121.77%5.90M
353.81%6.50M
-66.36%5.20M
-51.53%1.60M
-3412.96%-27.10M
-319.15%-2.56M
3224.73%15.46M
410.99%3.30M
--818.00K
---611.00K
--465.00K
--646.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-900.00%-1.60M
50.00%-2.00M
-266.67%-4.50M
1050.00%2.30M
-93.33%200.00K
-500.00%-4.00M
485.71%2.70M
125.00%200.00K
276.47%3.00M
115.38%1.00M
-34.62%-700.00K
-521.05%-800.00K
-5766.67%-1.70M
-4582.76%-6.50M
11.11%-520.00K
166.90%190.00K
196.77%30.00K
--145.00K
---585.00K
---284.00K
---31.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-70.59%-2.90M
59.09%-1.80M
-212.50%-1.80M
-140.00%-1.20M
-88.89%-1.70M
-109.52%-4.40M
77.78%1.60M
-400.00%-500.00K
-280.00%-900.00K
0.00%-2.10M
276.82%900.00K
52.83%-100.00K
379.33%500.00K
-5733.33%-2.10M
-8583.33%-509.00K
-10700.00%-212.00K
-2137.50%-179.00K
---36.00K
--6.00K
--2.00K
---8.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
470.59%9.70M
-1080.00%-9.80M
533.33%5.70M
---900.00K
666.67%1.70M
116.39%1.00M
-94.27%900.00K
-100.00%0.00
---300.00K
-306.67%-6.10M
1256.96%15.70M
68.92%500.00K
----
-398.21%-1.50M
280.22%1.16M
51.79%296.00K
-89.49%47.00K
--503.00K
---642.00K
--195.00K
--447.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.36%-94.60M
-24.29%-104.40M
-45.51%-97.20M
-40.98%-80.50M
-35.79%-86.50M
-25.00%-84.00M
-31.50%-66.80M
-25.22%-57.10M
-73.10%-63.70M
-37.42%-67.20M
-65.31%-50.80M
-170.90%-45.60M
-208.29%-36.80M
-535.40%-48.90M
-298.06%-30.73M
-294.03%-16.83M
-272.10%-11.94M
---7.70M
---7.72M
---4.27M
---3.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.20%10.00M
168.89%24.20M
24.05%19.60M
158.02%20.90M
51.75%17.30M
172.73%9.00M
953.33%15.80M
440.00%8.10M
1800.00%11.40M
560.00%3.30M
38.76%1.50M
90.11%1.50M
-46.90%600.00K
-66.67%500.00K
1171.76%1.08M
1132.81%789.00K
350.20%1.13M
--1.50M
--85.00K
--64.00K
--251.00K
Chi phí vốn
-42.20%10.00M
168.89%24.20M
24.05%19.60M
158.02%20.90M
51.75%17.30M
172.73%9.00M
953.33%15.80M
440.00%8.10M
1800.00%11.40M
560.00%3.30M
38.76%1.50M
90.11%1.50M
-46.90%600.00K
-66.67%500.00K
1171.76%1.08M
1132.81%789.00K
350.20%1.13M
--1.50M
--85.00K
--64.00K
--251.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.20%10.00M
168.89%24.20M
24.05%19.60M
158.02%20.90M
51.75%17.30M
172.73%9.00M
953.33%15.80M
440.00%8.10M
1800.00%11.40M
560.00%3.30M
38.76%1.50M
90.11%1.50M
-46.90%600.00K
-50.00%500.00K
1171.76%1.08M
1132.81%789.00K
350.20%1.13M
--1.00M
--85.00K
--64.00K
--251.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--500.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--151.00M
--314.00M
--30.20M
---487.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
42.20%-10.00M
-168.89%-24.20M
-24.05%-19.60M
-114.63%-20.90M
-105.72%-17.30M
-133.46%-9.00M
96.77%-15.80M
9626.67%142.90M
50533.33%302.60M
5480.00%26.90M
-45145.14%-489.10M
-90.11%-1.50M
46.90%-600.00K
66.67%-500.00K
-1171.76%-1.08M
-1132.81%-789.00K
-350.20%-1.13M
---1.50M
---85.00K
---64.00K
---251.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
570.09%300.20M
381.73%461.50M
89.08%258.10M
147.79%56.00M
1033.33%44.80M
3521.43%95.80M
5787.50%136.50M
1082.61%22.60M
-100.00%-4.80M
-2900.00%-2.80M
-100.29%-2.40M
-10554.55%-2.30M
-6100.00%-2.40M
-97.83%100.00K
1695.82%822.04M
-97.33%22.00K
--40.00K
--4.61M
--45.77M
--825.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.09%10.00M
8400.00%425.00M
38.11%196.80M
692.00%14.80M
540.00%11.00M
300.00%5.00M
5800.00%142.50M
0.00%-2.50M
0.00%-2.50M
---2.50M
-100.40%-2.50M
---2.50M
---2.50M
-100.00%0.00
12400100.00%620.00M
----
----
--5.00K
---5.00K
--905.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-96.51%2.50M
--55.00M
-91.25%2.30M
----
--71.60M
--0.00
--26.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--4.59M
--45.70M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-400.00%-300.00K
-70.41%100.00K
809.09%200.00K
150.00%100.00K
809.09%100.00K
--338.00K
--22.00K
--40.00K
--11.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--100.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
758.58%290.20M
77.08%34.00M
205.00%6.30M
3341.67%38.90M
1569.57%33.80M
--19.20M
---6.00M
---1.20M
---2.30M
--0.00
----
----
----
--0.00
251900.00%201.60M
----
----
--0.00
--80.00K
---80.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
570.09%300.20M
381.73%461.50M
89.08%258.10M
147.79%56.00M
1033.33%44.80M
3521.43%95.80M
5787.50%136.50M
1082.61%22.60M
-100.00%-4.80M
-2900.00%-2.80M
-100.29%-2.40M
-10554.55%-2.30M
-6100.00%-2.40M
-97.83%100.00K
1695.82%822.04M
-97.33%22.00K
--40.00K
--4.61M
--45.77M
--825.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
78.43%841.30M
8.47%508.40M
-11.50%367.10M
34.63%412.50M
552.14%471.50M
306.15%468.70M
-36.93%414.80M
-56.67%306.40M
-90.32%72.30M
-85.51%115.40M
10911.22%657.70M
2904.21%707.10M
1942.72%746.90M
1834.92%796.20M
90.83%5.97M
251.82%23.54M
260.27%36.56M
--41.15M
--3.13M
--6.69M
--10.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
431.53%195.60M
11789.29%332.90M
162.15%141.30M
-141.88%-45.40M
-125.20%-59.00M
106.50%2.80M
109.94%53.90M
319.43%108.40M
688.19%234.10M
12.58%-43.10M
-168.63%-542.30M
-180.68%-49.40M
-205.52%-39.80M
-975.25%-49.30M
1981.19%790.23M
-401.28%-17.60M
-276.61%-13.03M
---4.58M
--37.97M
---3.51M
---3.46M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
151.37%1.04B
78.43%841.30M
8.47%508.40M
-11.50%367.10M
34.63%412.50M
552.14%471.50M
306.15%468.70M
-36.93%414.80M
-56.67%306.40M
-90.32%72.30M
-85.51%115.40M
10977.99%657.70M
2904.21%707.10M
1942.72%746.90M
1837.23%796.20M
86.76%5.94M
251.82%23.54M
--36.56M
--41.10M
--3.18M
--6.69M
Dòng tiền tự do
-0.77%-104.60M
-38.28%-128.60M
-41.40%-116.80M
-55.52%-101.40M
-38.22%-103.80M
-31.91%-93.00M
-57.93%-82.60M
-38.43%-65.20M
-100.80%-75.10M
-42.71%-70.50M
-64.41%-52.30M
-167.28%-47.10M
-186.22%-37.40M
-437.19%-49.40M
-307.57%-31.81M
-306.41%-17.62M
-277.77%-13.07M
---9.20M
---7.80M
---4.34M
---3.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI