tradingkey.logo

Archer Aviation Inc

ACHR

10.030USD

0.0000.00%
Đóng cửa 07/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
153.92%1.03B
79.62%834.50M
8.73%501.70M
-11.58%360.40M
-9.80%405.80M
-12.54%464.60M
-23.18%461.40M
-37.75%407.60M
-36.11%449.90M
-28.88%531.20M
-24.57%600.60M
10929.14%654.80M
2891.89%704.20M
--746.90M
--796.20M
--5.94M
--23.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
153.92%1.03B
79.62%834.50M
8.73%501.70M
-11.58%360.40M
35.63%405.80M
569.45%464.60M
310.13%461.40M
-37.75%407.60M
-57.51%299.20M
-90.71%69.40M
-85.87%112.50M
10929.14%654.80M
2891.89%704.20M
--746.90M
--796.20M
--5.94M
--23.54M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--150.70M
--461.80M
--488.10M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
189.61%22.30M
58.23%12.50M
182.05%11.00M
-18.18%5.40M
14.93%7.70M
-19.39%7.90M
-63.89%3.90M
-34.65%6.60M
-27.96%6.70M
28.95%9.80M
881.82%10.80M
1763.47%10.10M
1170.49%9.30M
--7.60M
--1.10M
--542.00K
--732.00K
Tài sản ngắn hạn khác
44.71%12.30M
48.05%11.40M
-0.96%10.30M
9.52%9.20M
-8.60%8.50M
71.11%7.70M
166.67%10.40M
95.35%8.40M
181.82%9.30M
1400.00%4.50M
875.00%3.90M
2060.80%4.30M
1703.28%3.30M
--300.00K
--400.00K
--199.00K
--183.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
152.37%1.06B
78.76%858.40M
9.94%523.00M
-11.26%375.00M
-9.42%422.00M
-11.97%480.20M
-22.69%475.70M
-36.85%422.60M
-35.00%465.90M
-27.73%545.50M
-22.87%615.30M
9920.96%669.20M
2831.46%716.80M
--754.80M
--797.70M
--6.68M
--24.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
72.90%139.70M
102.86%134.90M
102.86%120.50M
92.56%100.90M
128.25%80.80M
184.19%66.50M
182.86%59.40M
156.86%52.40M
90.32%35.40M
125.00%23.40M
200.00%21.00M
225.93%20.40M
234.11%18.60M
--10.40M
--7.00M
--6.26M
--5.57M
-Tài sản cố định
76.83%161.80M
101.98%153.30M
104.05%135.90M
96.37%113.50M
129.32%91.50M
181.11%75.90M
172.95%66.60M
150.22%57.80M
93.69%39.90M
128.81%27.00M
208.86%24.40M
239.51%23.10M
251.96%20.60M
--11.80M
--7.90M
--6.80M
--5.85M
-Khấu hao lũy kế
106.54%22.10M
95.74%18.40M
113.89%15.40M
133.33%12.60M
137.78%10.70M
161.11%9.40M
111.76%7.20M
100.00%5.40M
125.00%4.50M
157.14%3.60M
277.78%3.40M
395.41%2.70M
599.30%2.00M
--1.40M
--900.00K
--545.00K
--286.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.00%300.00K
-25.00%300.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
0.00%400.00K
-20.00%400.00K
-20.00%400.00K
-16.84%400.00K
-18.20%400.00K
--500.00K
--500.00K
--481.00K
--489.00K
Tài sản dài hạn khác
24.68%9.60M
5.56%7.60M
85.37%7.60M
26.23%7.70M
83.33%7.70M
60.00%7.20M
355.56%4.10M
408.33%6.10M
100.00%4.20M
66.67%4.50M
80.00%900.00K
410.64%1.20M
5284.62%2.10M
--2.70M
--500.00K
--235.00K
--39.00K
Tổng tài sản dài hạn
68.28%149.60M
92.71%142.80M
101.10%128.50M
85.06%109.00M
122.25%88.90M
161.84%74.10M
186.55%63.90M
167.73%58.90M
89.57%40.00M
108.09%28.30M
178.75%22.30M
215.41%22.00M
246.19%21.10M
--13.60M
--8.00M
--6.97M
--6.09M
Tổng tài sản
137.74%1.21B
80.62%1.00B
20.74%651.50M
0.52%484.00M
0.99%510.90M
-3.40%554.30M
-15.37%539.60M
-30.34%481.50M
-31.44%505.90M
-25.33%573.80M
-20.86%637.60M
4962.62%691.20M
2315.62%737.90M
--768.40M
--805.70M
--13.65M
--30.55M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
139.02%9.80M
5.41%3.90M
25.00%3.50M
320.00%4.20M
310.00%4.10M
--3.70M
--2.80M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
--1.60M
--667.00K
--355.00K
Chi phí trích trước
-20.04%37.90M
-48.91%46.90M
-40.86%54.70M
-62.95%49.50M
2.60%47.40M
150.14%91.80M
268.53%92.50M
377.14%133.60M
138.14%46.20M
198.37%36.70M
--25.10M
--28.00M
--19.40M
--12.30M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-75.53%2.30M
-51.06%4.60M
-26.32%7.00M
-2.11%9.30M
34.29%9.40M
--9.40M
1030.95%9.50M
--9.50M
--7.00M
--0.00
--840.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--2.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--900.00K
--900.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
160.98%10.70M
29.73%4.80M
25.00%3.50M
320.00%4.20M
310.00%4.10M
--3.70M
--2.80M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
--1.60M
--667.00K
--355.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-3.99%67.40M
-37.63%71.10M
-25.90%86.70M
-46.99%83.60M
9.69%70.20M
113.88%114.00M
167.12%117.00M
260.87%157.70M
86.59%64.00M
88.34%53.30M
47.47%43.80M
84.34%43.70M
313.90%34.30M
--28.30M
--29.70M
--23.71M
--8.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
143.61%74.30M
269.12%75.30M
454.81%74.90M
217.99%44.20M
246.59%30.50M
121.74%20.40M
36.36%13.50M
7.75%13.90M
-44.30%8.80M
-12.38%9.20M
-22.05%9.90M
831.41%12.90M
808.05%15.80M
--10.50M
--12.70M
--1.39M
--1.74M
-Nợ dài hạn
254.14%64.10M
788.89%64.00M
--64.00M
--32.70M
--18.10M
--7.20M
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-80.34%2.30M
--4.70M
10669.23%7.00M
--9.30M
--11.70M
--0.00
--65.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-17.74%10.20M
-14.39%11.30M
-19.26%10.90M
-17.27%11.50M
40.91%12.40M
43.48%13.20M
77.63%13.50M
69.51%13.90M
0.00%8.80M
666.67%9.20M
660.00%7.60M
492.06%8.20M
425.37%8.80M
--1.20M
--1.00M
--1.39M
--1.68M
Nợ phải trả hoãn lại
--13.30M
--11.80M
--11.50M
--11.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
98.71%61.60M
93.56%102.20M
-50.22%22.20M
-33.93%22.20M
34.78%31.00M
193.33%52.80M
67.04%44.60M
104.88%33.60M
-4.56%23.00M
-41.37%18.00M
-35.51%26.70M
7527.91%16.40M
9817.70%24.10M
--30.70M
--41.40M
--215.00K
--243.00K
Tổng nợ dài hạn
120.98%135.90M
142.49%177.50M
67.13%97.10M
39.79%66.40M
93.40%61.50M
169.12%73.20M
58.74%58.10M
62.12%47.50M
-20.30%31.80M
-33.98%27.20M
-32.35%36.60M
1731.25%29.30M
1912.10%39.90M
--41.20M
--54.10M
--1.60M
--1.98M
Tổng các khoản nợ
54.37%203.30M
32.80%248.60M
4.97%183.80M
-26.90%150.00M
37.47%131.70M
132.55%187.20M
117.79%175.10M
181.10%205.20M
29.11%95.80M
15.83%80.50M
-4.06%80.40M
188.47%73.00M
622.49%74.20M
--69.50M
--83.80M
--25.31M
--10.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
69.68%2.79B
60.86%2.44B
39.25%1.96B
34.95%1.71B
35.44%1.64B
27.92%1.52B
21.69%1.40B
12.62%1.26B
10.73%1.21B
10.49%1.19B
9.67%1.15B
1296.20%1.12B
1281.05%1.10B
--1.07B
--1.05B
--80.41M
--79.40M
Lợi nhuận giữ lại
-40.60%-1.78B
-46.73%-1.69B
-43.07%-1.49B
-38.87%-1.37B
-57.38%-1.27B
-66.28%-1.15B
-74.59%-1.04B
-95.86%-988.10M
-85.77%-804.00M
-84.93%-690.90M
-80.29%-595.50M
-228.45%-504.50M
-258.71%-432.80M
---373.60M
---330.30M
---153.60M
---120.65M
Vốn dự trữ
69.68%2.79B
60.85%2.44B
39.25%1.96B
34.95%1.71B
35.44%1.64B
27.92%1.52B
21.69%1.40B
12.62%1.26B
10.73%1.21B
10.49%1.19B
9.67%1.15B
1296.25%1.12B
1281.10%1.10B
--1.07B
--1.05B
--80.41M
--79.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---200.00K
---300.00K
---100.00K
---100.00K
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---100.00K
--800.00K
---1.20M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
166.69%1.01B
105.01%752.60M
28.31%467.70M
20.88%334.00M
-7.53%379.20M
-25.58%367.10M
-34.58%364.50M
-55.31%276.30M
-38.21%410.10M
-29.42%493.30M
-22.81%557.20M
5405.07%618.20M
3173.17%663.70M
--698.90M
--721.90M
---11.65M
--20.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI