tradingkey.logo

Able View Global Inc

ABLV

1.005USD

-0.001-0.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.64MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
15.03%15.33M
47.24%9.05M
130.86%13.33M
29.43%6.15M
--5.77M
--4.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.03%15.33M
47.24%9.05M
130.86%13.33M
29.43%6.15M
--5.77M
--4.75M
Các khoản phải thu
10.41%16.90M
-32.36%14.26M
-37.49%15.30M
43.24%21.08M
--24.48M
--14.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.30%16.26M
-25.47%12.61M
-31.52%14.48M
16.14%16.91M
--21.14M
--14.56M
-Khoản vay phải thu
-0.01%500.00K
-58.46%500.22K
--500.05K
--1.20M
----
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-86.01%401.59K
-91.06%272.91K
15693.97%2.87M
--3.05M
--18.18K
Hàng tồn kho
-62.04%6.61M
-12.34%14.18M
-6.71%17.43M
-17.43%16.17M
--18.68M
--19.59M
Chi phí trả trước
-40.20%1.18M
-46.87%4.41M
-29.80%1.98M
38.63%8.30M
--2.82M
--5.99M
Tài sản ngắn hạn khác
-50.43%246.19K
-61.86%690.87K
32.05%496.65K
-0.53%1.81M
--376.11K
--1.82M
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.02%40.27M
-20.42%42.59M
-6.90%48.54M
14.19%53.52M
--52.13M
--46.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.69%1.56M
-27.75%1.96M
329.35%2.36M
731.08%2.71M
--549.01K
--326.00K
-Tài sản cố định
-24.28%2.30M
-15.33%2.74M
197.54%3.04M
342.58%3.24M
--1.02M
--731.62K
-Khấu hao lũy kế
8.32%737.22K
48.31%784.07K
44.20%680.57K
30.34%528.68K
--471.96K
--405.62K
Tài sản dài hạn khác
44.33%5.79M
144.63%6.28M
106.83%4.01M
101.10%2.57M
--1.94M
--1.28M
Tổng tài sản dài hạn
15.47%7.36M
56.09%8.23M
155.89%6.37M
229.31%5.27M
--2.49M
--1.60M
Tổng tài sản
-13.25%47.63M
-13.55%50.82M
0.52%54.91M
21.30%58.79M
--54.62M
--48.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-81.60%101.66K
--437.09K
-94.11%552.34K
-100.00%0.00
--9.38M
--9.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
176.40%7.97M
-22.43%7.66M
-81.61%2.88M
-28.74%9.87M
--15.69M
--13.86M
-Nợ ngắn hạn
176.40%7.97M
-22.43%7.66M
-81.61%2.88M
-28.74%9.87M
--15.69M
--13.86M
Nợ ngắn hạn khác
-61.17%307.29K
1712.99%4.91M
-91.76%791.42K
-97.45%270.88K
--9.60M
--10.61M
Tổng nợ ngắn hạn
11.27%17.42M
14.94%20.15M
-49.05%15.65M
-38.82%17.53M
--30.72M
--28.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
138.58%2.40M
102.61%2.82M
5076.56%1.00M
--1.39M
--19.39K
--0.00
-Nợ dài hạn
--2.18M
--2.18M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-78.64%214.49K
-54.10%638.71K
5076.56%1.00M
--1.39M
--19.39K
----
Nợ dài hạn khác
-21.53%20.73M
-19.35%23.09M
43.95%26.41M
131.83%28.63M
--18.35M
--12.35M
Tổng nợ dài hạn
-16.94%23.12M
-12.52%26.26M
51.55%27.84M
143.10%30.02M
--18.37M
--12.35M
Tổng các khoản nợ
-6.79%40.54M
-2.40%46.41M
-11.41%43.49M
15.98%47.55M
--49.09M
--41.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
178.12%4.89M
-62.26%894.31K
-25.73%1.76M
172.51%2.37M
--2.37M
--869.53K
Lợi nhuận giữ lại
-77.12%2.20M
-40.92%3.28M
31757.22%9.62M
52.02%5.56M
--30.20K
--3.66M
Vốn dự trữ
178.50%4.89M
-62.43%890.14K
-25.91%1.76M
172.53%2.37M
--2.37M
--869.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-111.04%-3.92K
302.50%237.80K
957.54%35.53K
183.12%59.08K
---4.14K
---71.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
-37.88%7.09M
-60.72%4.42M
106.38%11.42M
50.49%11.24M
--5.53M
--7.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI