tradingkey.logo

Abcellera Biologics Inc

ABCL

4.480USD

+0.580+14.87%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.34BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-57.45%4.24M
-44.98%5.05M
-1.39%6.51M
-27.18%7.32M
-18.36%9.95M
-57.40%9.18M
-93.49%6.60M
-78.10%10.06M
-96.15%12.19M
-84.54%21.55M
1740.65%101.38M
66.11%45.92M
56.15%316.58M
-32.98%139.33M
--5.51M
146.20%27.64M
--202.74M
6392.26%207.91M
--11.23M
--3.20M
Doanh thu
-57.45%4.24M
-44.98%5.05M
-1.39%6.51M
-27.18%7.32M
-18.36%9.95M
-24.07%9.18M
-18.15%6.60M
-20.73%10.06M
27.48%12.19M
150.19%12.09M
51.60%8.06M
95.82%12.69M
-69.39%9.56M
-49.67%4.83M
--5.32M
-42.30%6.48M
--31.25M
199.81%9.60M
--11.23M
--3.20M
Chi phí hoạt động
3.16%66.89M
8.01%77.81M
10.87%68.17M
11.93%68.78M
-15.85%64.85M
21.42%72.03M
-3.39%61.49M
13.13%61.45M
-15.90%77.07M
2.67%59.32M
89.41%63.65M
56.63%54.31M
105.14%91.63M
22.58%57.78M
--33.60M
187.01%34.68M
--44.67M
810.20%47.13M
--12.08M
--5.18M
Chi phí R&D
8.17%42.50M
-5.24%46.08M
8.05%40.97M
12.21%40.93M
-25.38%39.29M
72.14%48.62M
42.64%37.92M
36.68%36.47M
99.68%52.65M
64.13%28.25M
52.33%26.58M
77.36%26.68M
113.46%26.37M
99.26%17.21M
--17.45M
64.55%15.05M
--12.35M
161.02%8.64M
--9.14M
--3.31M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
36.35%6.61M
66.37%12.56M
-14.23%4.92M
-20.08%4.52M
-12.81%4.84M
-45.46%7.55M
11.10%5.74M
15.30%5.66M
38.69%5.56M
248.50%13.85M
39.44%5.16M
37.64%4.91M
21.21%4.01M
58.35%3.97M
--3.70M
299.22%3.56M
--3.31M
491.50%2.51M
--893.00K
--424.17K
Chi phí hoạt động khác
----
100.00%0.00
---32.00M
---32.00M
----
-305.92%-3.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.90%1.55M
--15.04M
44.32%5.21M
123.07%44.64M
-26.19%21.89M
--0.00
--3.61M
--20.01M
--29.66M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-14.15%-62.66M
-15.75%-72.75M
-12.34%-61.66M
-19.59%-61.45M
15.38%-54.89M
-66.37%-62.85M
-245.46%-54.89M
-512.07%-51.39M
-128.84%-64.87M
-146.32%-37.78M
234.31%37.73M
-19.38%-8.40M
42.31%224.95M
-49.27%81.55M
---28.10M
-723.54%-7.03M
--158.07M
8236.24%160.77M
---854.00K
---1.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.59%8.05M
-20.98%8.67M
-10.59%9.60M
-9.07%9.80M
6.58%10.40M
-31.78%10.97M
--10.74M
--10.78M
--9.76M
382.85%16.08M
----
----
----
3288.93%3.33M
----
--400.00K
----
123.17%98.26K
----
--44.03K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-22.58%4.04M
----
----
----
223.56%5.22M
----
----
----
1864.43%1.61M
--500.00K
--82.20K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
340.00%1.20M
40.87%-855.00K
----
--800.00K
---500.00K
-792.31%-1.45M
----
---162.04K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
2385.71%17.40M
---32.00M
---32.00M
----
--700.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-65.34%-2.53M
-364.23%-3.69M
776.69%17.94M
1732.28%32.16M
-142.55%-1.53M
89.19%-794.00K
-69.47%2.05M
-7780.00%-1.97M
771.59%3.59M
-1334.12%-7.34M
633.60%6.70M
97.18%-25.00K
-169.93%-535.00K
29750100.00%595.00K
---1.26M
-528.02%-886.00K
--765.00K
---2.00
--207.00K
----
Thu nhập trước thuế
-24.15%-57.14M
3.09%-50.37M
-57.05%-66.12M
-20.94%-51.50M
10.68%-46.02M
-57.09%-51.98M
-194.75%-42.10M
-405.64%-42.58M
-122.84%-51.52M
-141.67%-33.09M
251.39%44.44M
-25.33%-8.42M
42.49%225.62M
-49.69%79.40M
---29.35M
-485.79%-6.72M
--158.34M
7351.58%157.81M
---1.15M
---2.18M
Thuế thu nhập
-112.79%-11.52M
-234.78%-16.16M
-11.28%-15.02M
-20.87%-14.57M
52.58%-5.41M
-51.16%-4.83M
-175.75%-13.49M
-636.67%-12.05M
-120.01%-11.41M
-116.42%-3.19M
323.44%17.81M
62.78%-1.64M
38.73%57.04M
-52.34%19.45M
---7.97M
44.00%-4.40M
--41.12M
7724.67%40.81M
---7.85M
---535.27K
Doanh thu sau thuế
-12.34%-45.62M
27.44%-34.21M
-78.63%-51.11M
-20.97%-36.93M
-1.25%-40.61M
-57.73%-47.15M
-207.46%-28.61M
-349.93%-30.53M
-123.79%-40.11M
-149.86%-29.89M
224.53%26.62M
-192.08%-6.79M
43.81%168.57M
-48.76%59.95M
---21.38M
-134.66%-2.32M
--117.22M
7229.88%117.00M
--6.70M
---1.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.34%-45.62M
27.44%-34.21M
-78.63%-51.11M
-20.97%-36.93M
-1.25%-40.61M
-57.73%-47.15M
-207.46%-28.61M
-349.93%-30.53M
-123.79%-40.11M
-149.86%-29.89M
224.53%26.62M
-192.08%-6.79M
43.81%168.57M
-48.76%59.95M
---21.38M
-134.66%-2.32M
--117.22M
7229.88%117.00M
--6.70M
---1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-12.34%-45.62M
27.44%-34.21M
-78.63%-51.11M
-20.97%-36.93M
-1.25%-40.61M
-57.73%-47.15M
-207.46%-28.61M
-349.93%-30.53M
-123.79%-40.11M
-149.86%-29.89M
224.53%26.62M
-192.08%-6.79M
43.81%168.57M
-48.76%59.95M
---21.38M
-134.66%-2.32M
--117.22M
7229.88%117.00M
--6.70M
---1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-12.34%-45.62M
27.44%-34.21M
-78.63%-51.11M
-20.97%-36.93M
-1.25%-40.61M
-57.73%-47.15M
-207.46%-28.61M
-349.93%-30.53M
-123.79%-40.11M
-149.86%-29.89M
224.53%26.62M
-192.08%-6.79M
43.81%168.57M
-48.76%59.95M
---21.38M
-134.66%-2.32M
--117.22M
7229.88%117.00M
--6.70M
---1.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-10.47%-0.15
28.70%-0.12
-75.38%-0.17
-18.78%-0.13
0.47%-0.14
-55.49%-0.16
-205.92%-0.10
-343.43%-0.11
-123.47%-0.14
-149.14%-0.10
221.74%0.09
-179.37%-0.02
36.62%0.59
-51.05%0.21
---0.08
-133.80%-0.01
--0.43
7124.92%0.43
--0.03
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-10.47%-0.15
28.70%-0.12
-75.38%-0.17
-18.78%-0.13
0.47%-0.14
-55.49%-0.16
-217.24%-0.10
-343.43%-0.11
-125.75%-0.14
-152.81%-0.10
209.98%0.08
-179.37%-0.02
47.87%0.54
-54.46%0.20
---0.08
-133.80%-0.01
--0.37
7124.92%0.43
--0.03
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI