tradingkey.logo

Abcellera Biologics Inc

ABCL

4.480USD

+0.580+14.87%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.34BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.30%-11.55M
59.21%-8.00M
-27147.17%-28.88M
-250.56%-29.97M
5.34%-41.71M
-163.44%-19.61M
99.92%-106.00K
-92.71%19.90M
-143.97%-44.06M
284.97%30.91M
-2037.32%-126.79M
73.14%273.01M
-8.51%100.22M
-1409.32%-16.71M
---5.93M
--157.68M
--109.55M
177.91%1.28M
--459.28K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.34%-45.62M
27.44%-34.21M
-78.63%-51.11M
-20.97%-36.93M
-1.25%-40.61M
-57.73%-47.15M
-207.46%-28.61M
-349.93%-30.53M
-123.79%-40.11M
-149.86%-29.89M
224.52%26.62M
-192.08%-6.79M
43.81%168.57M
-48.76%59.95M
---21.38M
---2.32M
--117.22M
7229.88%117.00M
---1.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
36.35%6.61M
66.72%12.56M
543.75%36.92M
551.02%36.52M
-12.15%4.84M
-45.34%7.54M
11.10%5.74M
14.56%5.61M
37.95%5.51M
247.02%13.79M
40.85%5.16M
39.04%4.90M
20.94%4.00M
58.46%3.97M
--3.67M
--3.52M
--3.31M
491.11%2.51M
--424.17K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
192.72%1.96M
----
----
----
-269.26%-2.11M
----
----
----
-40.47%1.25M
---4.02M
--133.00K
--623.00K
--2.10M
----
Các mục phi tiền mặt khác
-39.02%2.21M
-358.60%-481.00K
-3215.54%-8.32M
-1085.31%-8.38M
278.94%3.63M
-97.27%186.00K
-104.86%-251.00K
-40.82%851.00K
-628.13%-2.03M
90.82%6.82M
179.65%5.17M
209.25%1.44M
-18.30%384.00K
-10.19%3.57M
--1.85M
--465.00K
--470.00K
5336.56%3.98M
--73.16K
Thay đổi trong vốn lưu động
138.78%10.46M
957.56%14.90M
-180.04%-5.73M
-129.14%-8.04M
-17.75%-26.98M
-95.14%1.41M
104.08%7.16M
-89.45%27.57M
73.05%-22.91M
130.68%28.99M
-2907.01%-175.49M
77.29%261.35M
-385.84%-85.03M
26.93%-94.49M
--6.25M
--147.41M
---17.50M
-13133.16%-129.32M
--992.22K
-Thay đổi các khoản phải thu
93.90%-1.13M
-99.86%-20.86M
-76.79%-19.82M
50.73%-15.86M
-208.16%-18.58M
-115.78%-10.44M
81.10%-11.21M
-111.65%-32.18M
109.72%17.18M
148.11%66.17M
-481.07%-59.33M
87.13%276.29M
-5400.16%-176.66M
31.05%-137.52M
--15.57M
--147.64M
---3.21M
-26331.98%-199.45M
--760.34K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
30.11%-3.41M
149.93%6.62M
325.44%4.15M
60.89%4.75M
15.58%-4.88M
-697.74%-13.25M
33.38%975.00K
212.08%2.95M
-869.37%-5.78M
29.42%2.22M
-78.03%731.00K
-269.43%-2.63M
114.46%751.00K
-74.05%1.71M
--3.33M
--1.55M
---5.19M
4297.88%6.60M
--150.09K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
303.05%7.32M
6.11%4.95M
-72.89%2.48M
73.33%2.13M
40.54%-3.60M
280.18%4.66M
214.18%9.15M
-64.01%1.23M
19.77%-6.06M
-64.55%1.23M
874.25%2.91M
190.98%3.42M
---7.56M
--3.46M
--299.00K
---3.76M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
270.84%12.09M
-52.63%8.84M
318.42%10.22M
-81.50%3.71M
120.86%3.26M
29.26%18.66M
107.49%2.44M
905.81%20.08M
-154.89%-15.63M
-41.98%14.44M
-137.32%-32.62M
-91.89%2.00M
2817.56%28.48M
13.44%24.88M
---13.75M
--24.62M
---1.05M
2272.44%21.93M
--924.36K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.30%-11.55M
59.21%-8.00M
-27147.17%-28.88M
-250.56%-29.97M
5.34%-41.71M
-163.44%-19.61M
99.92%-106.00K
-92.71%19.90M
-143.97%-44.06M
284.97%30.91M
-2037.32%-126.79M
73.14%273.01M
-8.51%100.22M
-1409.32%-16.71M
---5.93M
--157.68M
--109.55M
177.91%1.28M
--459.28K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-55.94%10.64M
8.31%15.63M
-11.37%18.52M
-26.07%20.11M
61.11%24.14M
17.04%14.43M
43.95%20.89M
-13.16%27.20M
3.37%14.98M
30.75%12.33M
69.27%14.51M
-14.90%31.32M
297.78%14.49M
527.78%9.43M
--8.57M
--36.80M
--3.64M
157.58%1.50M
--583.16K
Chi phí vốn
-55.94%10.64M
8.31%15.63M
-11.37%18.52M
-26.07%20.11M
61.11%24.14M
17.04%14.43M
43.95%20.89M
-13.16%27.20M
3.37%14.98M
30.75%12.33M
69.27%14.51M
-14.90%31.32M
297.78%14.49M
527.78%9.43M
--8.57M
--36.80M
--3.64M
157.58%1.50M
--583.16K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-55.94%10.64M
8.31%15.63M
-8.93%18.52M
-26.07%20.11M
61.11%24.14M
17.04%14.43M
62.48%20.33M
-13.16%27.20M
3.37%14.98M
30.75%12.33M
45.94%12.51M
-14.90%31.32M
297.78%14.49M
527.78%9.43M
--8.57M
--36.80M
--3.64M
157.58%1.50M
--583.16K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
-72.00%560.00K
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---11.46M
----
----
---87.64M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-63.18%19.44M
378.05%46.45M
362.23%19.95M
746.36%64.54M
139.74%52.79M
-1342.49%-16.70M
101.60%4.32M
-266.92%-9.98M
-2064.72%-132.85M
89.77%-1.16M
-8.51%-269.41M
218.83%5.98M
---6.14M
---11.31M
---248.29M
---5.03M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-85.80%1.02M
-36.26%6.56M
28.24%9.40M
151.64%12.58M
166.17%7.17M
340.79%10.29M
22.13%7.33M
-9.12%5.00M
3.74%2.69M
-89.77%2.33M
13.52%6.00M
21.73%5.50M
--2.60M
10771.26%22.81M
--5.29M
--4.52M
----
567.67%209.86K
---44.87K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-73.47%7.94M
246.79%35.70M
128.92%3.70M
251.49%52.10M
119.99%29.91M
-42.55%-24.32M
95.47%-12.79M
-26.45%-34.39M
-467.32%-149.61M
-1385.03%-17.06M
-4.59%-281.99M
40.40%-27.20M
-66.49%-26.37M
98.94%-1.15M
---269.63M
---45.63M
---15.84M
-17125.57%-108.18M
---628.03K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
110.88%5.97M
10.01%4.14M
-52.56%3.15M
532.70%2.65M
718.12%2.83M
978.80%3.77M
34994.74%6.63M
-64.28%419.00K
85.37%-458.00K
-80.97%349.00K
-102.12%-19.00K
123.11%1.17M
-102.92%-3.13M
-99.70%1.83M
--898.00K
---5.08M
---1.54M
245551.35%609.94M
--248.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---250.00K
-100.13%-1.00K
95.80%-72.00K
-100.00%0.00
--0.00
--765.00K
---1.72M
34551.58%86.99M
--251.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--522.84M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
94.69%-592.00
---11.15K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
589.24%6.15M
201.72%11.92M
-96.76%227.00K
211.49%461.00K
82.04%892.00K
1031.81%3.95M
2931.17%7.00M
-36.75%148.00K
-74.76%490.00K
-80.97%349.00K
-74.28%231.00K
-86.32%234.00K
1021.97%1.94M
1611.64%1.83M
--898.00K
--1.71M
--173.00K
1175.89%107.15K
--8.40K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-109.18%-178.00K
-4103.24%-7.78M
884.41%2.92M
708.12%2.19M
304.54%1.94M
---185.00K
---372.00K
-71.17%271.00K
81.04%-948.00K
--0.00
--0.00
112.45%940.00K
---5.00M
--0.00
--0.00
---7.55M
--0.00
----
---1.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
110.88%5.97M
10.01%4.14M
-52.56%3.15M
532.70%2.65M
718.12%2.83M
978.80%3.77M
34994.74%6.63M
-64.28%419.00K
85.37%-458.00K
-80.97%349.00K
-102.12%-19.00K
123.11%1.17M
-102.92%-3.13M
-99.70%1.83M
--898.00K
---5.08M
---1.54M
245551.35%609.94M
--248.29K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.32%183.62M
-22.92%153.93M
-15.18%175.60M
-31.52%150.86M
-61.27%160.61M
-50.08%199.71M
-74.67%207.04M
-61.46%220.31M
-17.26%414.65M
-22.72%400.09M
3.14%817.44M
-16.64%571.65M
-15.65%501.14M
468.38%517.69M
--792.57M
--685.79M
--594.12M
1118.75%91.08M
--7.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
130.17%2.94M
175.92%29.68M
-195.86%-21.67M
286.42%24.74M
94.98%-9.75M
-368.51%-39.10M
98.24%-7.33M
-105.40%-13.27M
-375.61%-194.34M
187.98%14.56M
-51.83%-417.35M
130.19%245.78M
-23.09%70.51M
-103.29%-16.55M
---274.88M
--106.78M
--91.68M
632345.06%503.03M
--79.54K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
175.54%590.00K
-302.25%-2.16M
134.52%367.00K
-105.40%-43.00K
-266.67%-781.00K
193.41%1.07M
87.57%-1.06M
166.03%797.00K
-4.41%-213.00K
169.33%364.00K
-3841.01%-8.55M
-506.53%-1.21M
57.85%-204.00K
---525.00K
---217.00K
---199.00K
---484.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.66%186.56M
14.32%183.62M
-22.92%153.93M
-15.18%175.60M
-31.52%150.86M
-61.27%160.61M
-50.08%199.71M
-74.67%207.04M
-61.46%220.31M
-17.26%414.65M
-22.72%400.09M
3.14%817.44M
-16.64%571.65M
-15.65%501.14M
--517.69M
--792.57M
--685.79M
7766.05%594.12M
--7.55M
Dòng tiền tự do
66.30%-22.19M
30.59%-23.63M
-125.74%-47.40M
-586.16%-50.08M
-11.52%-65.85M
-283.20%-34.04M
85.14%-21.00M
-103.02%-7.30M
-168.88%-59.05M
171.08%18.58M
-874.07%-141.30M
99.95%241.69M
-19.05%85.72M
-11480.84%-26.14M
---14.51M
--120.88M
--105.90M
-82.21%-225.74K
---123.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI