tradingkey.logo

Ares Acquisition Corporation II

AACT

11.410USD

+0.010+0.09%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
713.13MVốn hóa
31.57P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.48%-318.00K
18.84%-214.56K
19.46%-206.91K
70.34%-246.56K
---261.78K
---264.37K
---256.90K
---831.24K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.19%2.99M
-13.05%6.04M
8.82%6.96M
84.67%6.59M
2131230.00%6.39M
--6.95M
--6.40M
--3.57M
---300.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
---300.00
--300.00
Thay đổi trong vốn lưu động
1132.45%2.39M
73.07%289.03K
85.87%236.10K
124.23%126.86K
--193.73K
--167.01K
--127.03K
---523.65K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-14.27%35.37K
-2.73%121.96K
47.56%123.84K
113.54%97.23K
--41.25K
--125.38K
--83.93K
---718.06K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-44.21%8.37K
-36.37%4.77K
--22.20K
--750.00
--15.00K
--7.50K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.48%-318.00K
18.84%-214.56K
19.46%-206.91K
70.34%-246.56K
---261.78K
---264.37K
---256.90K
---831.24K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---505.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---505.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---85.00K
---9.45K
--508.35M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--4.63M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--514.30M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
---85.00K
---9.45K
---10.58M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---85.00K
---9.45K
--508.35M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.81%975.32K
-47.22%1.19M
-44.59%1.40M
--1.64M
--1.91M
--2.25M
--2.52M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-21.48%-318.00K
38.59%-214.56K
22.32%-206.91K
-109.78%-246.56K
---261.78K
---349.37K
---266.35K
--2.52M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.00%657.31K
-48.81%975.32K
-47.22%1.19M
-44.59%1.40M
--1.64M
--1.91M
--2.25M
--2.52M
--0.00
Dòng tiền tự do
----
18.84%-214.56K
19.46%-206.91K
70.34%-246.56K
----
---264.37K
---256.90K
---831.24K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI